thảo luận 3 Lần Đổi Con Dâu - Phần 2 ( Hôn Nhân & Gia Đình )

AD_4nXfeCLMaA9lGhyUZ0YE2VQUVZ2QXUdVj8VseMqW7in77vGfHKmeRGkvwv54pk_IfNut0spW8AZ_u1BMHrGDcekjkF3kqcMJ1WkF_6Aqe4KhIbPbx6TYghRrPXTwELSu7ZPLdyImnxg



3 Lần Đổi Con Dâu

Tác Giả : Nam Phương

Thể Loại : Hôn Nhân & Gia Đình

Vui lòng không sao chép và thu âm khi chưa tác quyền tác giả, Sẽ bị đánh gậy bản quyền đấy ạ.

Theo dõi Youtube : Marriage & Family Radio (https://www.youtube.com/@honnhangiadinh2025) Radio Hôn Nhân Và Gia Đình Để Nghe Những Câu Chuyện Hay Và Ý Nghĩa.

Chương 8: Trở Về Một Mình
Buổi sáng đầu năm, trời trong veo. Không khí se lạnh len qua từng tán cây, từng kẽ lá, mùi đồng đất ngai ngái trộn lẫn với tiếng chim gọi sớm.
Con đường làng nhỏ phủ sương mỏng. Trên con đường ấy, người đàn ông mặc sơ mi trắng, tay xách túi quà, từng bước chậm rãi đi về phía căn nhà gỗ quen thuộc. Mỗi bước chân như giẫm lên một đoạn ký ức – những ngày thơ bé chạy lội dưới mương, những lần được đút cháo giữa cơn sốt, và… ánh mắt cô gái năm xưa – tròn xoe, hiền lành, ướt nước.
Phúc đứng trước cổng. Cánh cổng gỗ cũ kỹ vẫn còn nguyên, chốt cửa là sợi dây thừng mòn tay, bên hiên có chiếc giỏ tre đựng rau vừa hái, còn ướt sương đêm. Tất cả… như chưa từng thay đổi.
– Vô nhà chưa? – Một giọng nói nhẹ nhàng cất lên từ phía sau.
Phúc quay lại. Là Hằng. Tay cô vẫn cầm chổi tre, tóc buộc gọn, chiếc áo bà ba màu xám nhạt cũ mèm nhưng sạch sẽ. Gương mặt chẳng trang điểm gì, chỉ có ánh nhìn rất yên – cái yên của một người đã quen chờ, quen chịu, và cũng quen buông.
Anh cười, cái cười khẽ đến mức chính anh cũng không chắc là mình vừa cười.
– Anh xin lỗi… vì đã mất quá nhiều năm.
Hằng không đáp. Cô mở cổng, gật đầu:
– Vô đi, có ấm trà mới pha.

Bên trong căn nhà gỗ nhỏ, mọi thứ vẫn gọn gàng như thói quen của một người sống một mình quá lâu. Trên bàn là bình trà đất nung, tách men cũ, và khói trà bay lên nhẹ như sương.
Phúc ngồi xuống ghế tre. Tay anh run một chút khi nhận ly trà từ tay cô. Không phải vì lạnh – mà vì… tất cả dịu dàng này anh đã từng có cơ hội gìn giữ, nhưng lại buông tay.
– Em sống một mình không buồn à? – Anh hỏi.
Hằng rót thêm nước. Giọng cô đều đều:
– Lúc đầu thì buồn. Nhưng lâu rồi, cũng thành quen. Quanh đây ai cũng thương. Có chú Tư cho bó rau, dì Sáu đem khoai… Sống đơn sơ vậy mà nhẹ lòng.
Phúc im lặng. Mắt anh lạc vào chiếc tủ kính cạnh bàn – bên trong là vài chiếc khăn tay xếp ngay ngắn, một khung ảnh cũ, và… một bức thư đã úa vàng – “Lá thư không gửi.”
– Em vẫn giữ nó?
Hằng gật nhẹ.
– Em không có gì để quên, nên giữ lại những gì từng ấm.
Phúc nuốt nghẹn. Bao nhiêu điều muốn nói bỗng hóa thành nghẹn ngào.
– Em… có còn chờ anh không?
Câu hỏi vang lên trong căn nhà nhỏ, nghe như một lời thú tội muộn màng. Hằng mỉm cười – không phải cười vì vui, mà là cười vì cuối cùng cũng nghe được điều từng mong đợi, dù biết chẳng còn ý nghĩa gì nhiều.
– Không chờ nữa. Nhưng nếu anh về… thì vẫn còn trà, còn cơm, còn cửa mở.
Phúc cúi đầu. Đó không phải là một lời tha thứ. Mà là một cách sống đẹp hơn mọi sự tha thứ.

Chiều hôm đó, cả làng xôn xao. Người ta thấy bác sĩ Phúc – người con thành danh của bà Hòa – về quê, ở luôn trong nhà của Hằng. Không ồn ào, không công bố. Anh chỉ sửa lại mái nhà, kê thêm giường, trồng ít rau, làm lại sân.
Bà con rỉ tai nhau:
– Về một mình vậy chắc là dứt rồi. Nhưng coi bộ lần này, về đúng chỗ.
Có người hỏi Hằng:
– Chuyện xưa không tiếc hả con?
Hằng chỉ lắc đầu, mắt vẫn nhìn ra vườn:
– Có gì đâu mà tiếc. Người ta tìm được đường về… là tốt rồi.

Còn ở thành phố, bà Hòa ngồi bên cửa sổ, trên tay là bức ảnh con trai đang cười hiền cạnh cô gái áo bà ba. Bức ảnh ấy Phúc gửi về, cùng mảnh giấy nhỏ:
“Con về quê sống. Không cưới hỏi. Không ràng buộc. Chỉ là… sống với người biết nắm tay con bằng cả hai tay – một lần và mãi mãi.”
Bà Hòa nhìn lâu. Nước mắt rơi. Nhưng lần này, bà không trách, không oán. Bà chỉ chắp tay, cúi đầu… như một người mẹ đang lạy quá khứ, để cầu cho hiện tại con mình sống đúng với nghĩa – hơn là danh.
Tết ấy, bà ăn bánh tét một mình. Nhưng là bánh tét do Hằng gửi – mềm, thơm, gói gọn trong chiếc lá dong, với dòng chữ:
“Gửi bác – vẫn là mẹ trong lòng con, dù con chưa từng được gọi đúng nghĩa.”
Chương 9: Căn Bệnh Của Mẹ
Tháng Ba về mang theo nắng gắt. Hoa gạo nở rực đầu làng, chim kêu giữa trưa, gió thổi như đốt rát cả lòng người. Ở một góc thành phố, trong căn nhà rộng chỉ còn một người già sống đơn độc, bà Hòa bắt đầu cảm nhận rõ những thay đổi trong cơ thể: cơn ho kéo dài không dứt, đầu đau âm ỉ, tay chân lúc nóng lúc lạnh, giấc ngủ chập chờn và hay mộng mị.
Bà cứ nghĩ đó chỉ là triệu chứng tuổi già. Nhưng rồi một ngày, khi đánh rơi bát cháo trên tay vì cơn choáng bất ngờ, bà biết... mình không còn trẻ nữa, và cơ thể đã bắt đầu phản bội bà – giống như cách bà từng phản bội bao người.

Phúc nhận được điện thoại từ hàng xóm cũ.
– Cô Hòa ngất trong nhà, phải đưa đi cấp cứu. Không ai biết liên lạc ai ngoài chú.
Anh bỏ dở phiên khám, tức tốc chạy xe lên thành phố. Vừa vào phòng bệnh, anh thấy mẹ nằm trên giường, tay đeo kim truyền, mắt nhắm hờ, khuôn mặt hốc hác.
– Mẹ… – Anh gọi khẽ.
Bà mở mắt. Nhìn thấy con, bà mím môi. Không khóc. Cũng không vui. Chỉ nhẹ nhàng hỏi:
– Về rồi hả?
Phúc gật.
– Hằng đâu?
Câu hỏi ấy khiến anh chết lặng.
– Ở quê. Con lên một mình.
– Con về kêu nó giùm mẹ. Đừng nói mẹ bệnh nặng. Chỉ nói… mẹ nhớ.

Kết quả xét nghiệm trả về: ung thư phổi giai đoạn cuối. Tế bào đã di căn nhẹ lên xương, không còn cơ hội phẫu thuật, chỉ có thể kéo dài thời gian bằng hóa trị và giảm đau.
Phúc cầm tờ giấy trong tay mà như cầm lấy án tử cho chính lương tâm mình.
Anh nhớ lại những ngày mẹ từng rộn ràng khoe con, từng kiêu ngạo chọn dâu, từng cứng rắn chê bai người đã từng vì mẹ mà hy sinh cả tuổi xuân.
Giờ đây, bà Hòa nằm đó – một thân xác già nua, từng ấm tiếng con dâu, từng hãnh diện trong lễ cưới – mà nay lạnh lẽo đến từng đốt ngón tay.
Phúc ngồi bên giường, cầm bàn tay mẹ – bàn tay từng đánh anh, từng dắt anh đi học, từng từ chối bao nhiêu lần tha thiết của Hằng.
– Mẹ à… Mẹ sợ không?
Bà Hòa thở mệt nhọc. Khóe môi nhếch nhẹ:
– Mẹ không sợ chết… Mẹ sợ không ai khóc cho mình.
Phúc cúi đầu. Giọng anh nghèn nghẹn:
– Sẽ có người khóc. Con hứa.

Một tuần sau, Hằng lên bệnh viện. Cô xuất hiện như chưa từng rời xa, như một phần tự nhiên của đời họ – mặc áo dài màu kem, tay xách túi cháo gạo lứt nấu riêng cho người bệnh.
– Bác còn ăn được không? Con nấu nhạt, không bỏ hành.
Bà Hòa nhìn cô. Mắt bà long lanh. Không phải vì cháo. Mà vì… sự dịu dàng này, bà từng đẩy ra khỏi cửa. Nay quay về – mà không oán.
– Con còn gọi ta là bác?
Hằng múc cháo, không ngẩng đầu:
– Vì con chưa bao giờ được gọi là mẹ.
– Gọi thử đi… cho mẹ nghe một lần.
Tay Hằng khựng lại. Rồi cô nói, nhẹ như gió thoảng qua mảnh cửa hé:
– Mẹ… ăn cháo đi.
Bà Hòa khóc. Những giọt nước mắt không còn ồn ào như những lần đau thương trước đó, mà nhỏ xuống như từng hạt muối rơi vào lòng – mặn, âm ỉ, và sâu thẳm.

Những ngày sau đó, Phúc xin nghỉ việc. Anh chuyển mẹ về quê, ở căn nhà nhỏ sau vườn mà anh đã xây thêm một phòng riêng, hướng ra ruộng.
Hằng mỗi ngày nấu cháo, sắc thuốc, xoa bóp tay chân cho bà Hòa như một người con gái hiếu thảo. Không danh phận. Không điều kiện. Chỉ là một chữ "nghĩa" chưa từng phai dù đã mấy mươi năm.
Buổi chiều, bà Hòa thường ngồi nhìn ra cánh đồng, tay cầm chiếc khăn tay thêu chỉ đỏ – khăn cũ, thêu tên Phúc – Hằng, đã phai màu, nhưng vẫn còn thơm hương hoa lý Hằng từng ép vào đấy.
– Hằng à… Nếu hồi đó mẹ không tham… không sĩ diện… chắc giờ con là dâu mẹ thật rồi phải không?
Hằng không đáp. Cô chỉ rót nước, nói khẽ:
– Người ta thương nhau… không nhất thiết phải là dâu – rể – vợ – chồng. Quan trọng là có bên nhau lúc cuối.
Bà Hòa gật, đôi mắt mờ đục dõi theo bóng chiều tím ngắt.
Lần đầu tiên, bà thấy yên trong lòng.
Vì sau cùng, người từng bị bà đẩy ra ngoài mái hiên… lại là người duy nhất dắt bà trở về ngồi giữa sân nhà mình, ăn bữa cơm giản dị, giữa tiếng chim gọi đồng, và lòng người không còn khép cửa.
Chương 10: Câu Hỏi Không Trả Lời
Ánh nắng cuối ngày trải dài trên mái ngói rêu phong. Căn nhà nhỏ nằm lặng lẽ bên ruộng lúa, tiếng gió thổi qua những hàng cau nghiêng, đong đưa như hơi thở của ký ức. Bên hiên, bà Hòa ngồi tựa lưng vào chiếc ghế gỗ cũ, chăn đắp ngang chân, đôi mắt lơ đãng nhìn ra phía bờ sông – nơi từng có một con đò chở cô gái nhỏ năm xưa lặng lẽ đưa con bà vào bệnh viện bằng cả tấm lòng.
Hằng đang cắt lá lốt ngoài vườn. Phúc ngồi gần bên mẹ, im lặng. Không ai nói gì. Sự bình yên của quê nhà dường như đang xoa dịu những vết nứt từng hoen rỉ trong lòng họ.
Một lúc sau, bà Hòa cất tiếng – giọng khàn khàn như gió thổi qua chiếc lá cuối mùa:
– Phúc… nếu hồi đó… mẹ để con cưới con Hằng… con có hạnh phúc không?
Câu hỏi ấy rơi xuống như một tiếng lá rụng trong lòng người – nhẹ, nhưng nhoi nhói. Phúc không đáp ngay. Anh quay sang nhìn mẹ, ánh mắt không còn giận, không trách, chỉ có sự chấp nhận đầy nặng nề.
– Mẹ hỏi thiệt lòng. Mẹ nghĩ hoài… mà không biết. Con có từng thương nó không?
Phúc vẫn im lặng. Anh cúi xuống, lấy tay phủ chiếc chăn cho bà, rồi cầm bàn tay gầy guộc ấy mà xiết nhẹ.
– Có những câu hỏi… không cần lời đáp, mẹ à.
– Nhưng mẹ cần nghe… – Bà Hòa ngước nhìn anh, đôi mắt hoe đỏ. – Mẹ không còn nhiều thời gian. Mẹ muốn biết mình đã cướp mất điều gì… từ con.
Phúc hít sâu. Một làn gió lạnh tràn qua.
– Con từng thương Hằng. Rất nhiều. Nhưng lúc ấy… con chưa đủ bản lĩnh để chống lại mẹ. Mẹ bảo cưới ai, con cưới. Mẹ bảo bỏ ai, con bỏ. Mỗi lần con im lặng là mỗi lần Hằng đau… mà không dám nói.
– Vậy… tại sao con không quay lại? Sau lần đầu, lần hai? Mẹ đâu cấm con nữa…
– Vì con nghĩ… Hằng xứng đáng với một người đàn ông can đảm hơn. Chứ không phải một kẻ đã ba lần cưới người khác rồi mới quay về tìm cái gọi là “bình yên”.
Bà Hòa run rẩy. Mắt bà nhắm lại, hai hàng nước mắt lăn dài:
– Mẹ sai rồi, Phúc à… Mẹ sai khi tưởng danh giá là phước đức, tưởng con dâu đẹp là hạnh phúc… Mẹ mù quáng nên mới đạp đổ cái tình nghèo nhưng thật…
Phúc không nói gì. Anh chỉ ngồi yên, tay vẫn nắm lấy tay mẹ – tay của một người phụ nữ từng chọn sai ba lần, nhưng cuối cùng vẫn được con trai tha thứ… không bằng lời, mà bằng chính sự có mặt.
Hằng đi vào, tay cầm rổ rau, thấy cảnh ấy thì khựng lại. Cô không chen vào, chỉ lặng lẽ đặt rổ xuống rồi châm thêm nước vào ấm trà.
Một lúc sau, bà Hòa gọi:
– Hằng…
– Dạ.
– Nếu như… mẹ cho tụi con cưới từ đầu… liệu giờ… con có còn ở lại không?
Hằng ngồi xuống ghế bên. Ánh nắng hắt qua vai cô, rọi vào khuôn mặt nhuốm màu từng trải:
– Con không biết. Nhưng nếu cưới từ đầu, chắc con đã không học được cách im lặng để thương. Cũng không học được cách tha thứ mà không cần ai xin lỗi.
Bà Hòa gật đầu, miệng mấp máy:
– Mẹ mang ơn con nhiều lắm… Nhưng mẹ chẳng biết đền sao cho đủ…
Hằng cười nhẹ:
– Con không cần ơn. Con chỉ mong bác đi nhẹ nhàng… không còn lo nghĩ.
Phúc đứng lên, bỏ vào nhà. Anh sợ mình bật khóc. Có những lúc, nước mắt không vì đau, mà vì tiếc. Tiếc cho những điều… lẽ ra đã có thể rất đẹp, nếu người ta biết giữ lấy đúng lúc.

Đêm hôm ấy, bà Hòa trở bệnh nặng. Hơi thở dồn dập, tim đập rối loạn. Phúc gọi xe cấp cứu nhưng bà lắc đầu, tay níu lấy cánh tay con:
– Mẹ… không đi đâu hết. Mẹ muốn… được chết ở nhà. Ở nơi mẹ từng nói dối, từng tổn thương… giờ mẹ muốn trả lại… bằng cái chết tử tế.
Phúc nghẹn giọng:
– Con không để mẹ chết…
– Mẹ không sợ chết, con à. Mẹ chỉ sợ… không được chết bên những người mình đã từng sai với họ.
Căn phòng im lặng. Hằng ngồi một bên, lau mặt cho bà. Ánh đèn vàng hắt xuống, bóng ba người chập chờn trên tường – không phân biệt mẹ chồng, con trai, con dâu – chỉ có ba con người, một lần nữa ngồi cạnh nhau… như một gia đình thật sự.

Sáng hôm sau, bà Hòa tỉnh dậy.
Thấy mình vẫn còn thở.
Bà mỉm cười. Nhìn ra cửa sổ – nơi mặt trời đang lên rực rỡ trên cánh đồng. Và lần đầu tiên sau bao năm, bà không còn hỏi gì nữa.
Vì câu trả lời mà bà đi tìm… hóa ra, đã nằm ngay ở chỗ những người vẫn đang ngồi bên bà, không vì trách nhiệm, không vì danh phận, mà chỉ vì… tình nghĩa thật lòng.
Chương 11: Đám Tang Không Tiếng Khóc
Bà Hòa mất vào một buổi chiều tháng Tư, khi nắng chưa kịp tắt hẳn, và gió quê vẫn còn lùa qua cánh đồng lúa thì con cò cuối cùng cũng vừa bay về tổ. Bà ra đi nhẹ nhàng, không một tiếng rên, không lời trăn trối, chỉ nắm tay Phúc rồi thở hắt một cái… như người buông một mối nợ cũ.
Căn nhà nhỏ khi ấy im phăng phắc. Không có tiếng ai gào, không ai thét khóc. Phúc ngồi bên giường mẹ, gương mặt bình tĩnh đến lạ, chỉ có đôi mắt đỏ ầng ậc nhưng không rơi nổi giọt nước nào.
Hằng đắp mảnh khăn vải trắng lên mặt bà Hòa, tay run run nhưng môi không run. Cô từng nghĩ mình sẽ khóc, nhưng lúc đó… lòng lại rỗng như một đám mây bay qua trời cũ – có hình, có dáng, mà không còn nước.

Tin bà Hòa mất lan nhanh trong làng. Người ta kéo tới viếng, không đông, không xô bồ như những đám tang khác. Phần vì bà từng xa quê quá lâu, phần vì ai cũng biết chuyện bà từng ba lần đổi dâu, từng tổn thương một người con gái hiền như đất – người giờ đang ngồi lặng lẽ bên linh cữu bà, lau từng chén nước, canh từng ngọn đèn cầy.
Có người thì thào:
– Đám tang mà không nghe tiếng khóc… buồn ghê.
– Ờ. Nhưng coi bộ… yên lành.
Không ai nói ra, nhưng ai cũng hiểu: có những cái tang không cần khóc. Vì người chết… đã khóc đủ trong những ngày còn sống. Còn người sống, thay vì gào khóc, chọn lặng im mà tiễn biệt bằng sự tha thứ.

Phúc lo tang mẹ theo cách chỉn chu nhất – không phô trương, không xa hoa. Mọi thứ đều do tay anh và Hằng sắp xếp: từ bông cúc vàng đơn sơ cắm hai bên linh cữu, đến mâm cơm chay tiễn mẹ – là món canh rau đay, đậu rim và bát cháo trắng mà ngày trước bà vẫn hay ăn những ngày đau ốm.
Hằng cặm cụi nấu, không ai sai bảo, cũng không ai nhắc. Cô làm như thể đó là điều tất nhiên – như thể đã là con dâu trong nhà từ lâu, chỉ khác là… không giấy tờ, không váy cưới, không danh phận.
Có người lại gần hỏi nhỏ:
– Hằng à, con không buồn sao? Cả đời người ta đối xử vậy…
Cô cười, ánh mắt nhìn lên di ảnh bà Hòa:
– Người mất rồi, chẳng còn nghe lời trách nữa. Mình sống, thì sống sao cho người đi không ray rứt… là đủ.

Buổi đưa tang diễn ra trong sáng tinh mơ, trời lành lạnh, mây trôi lững lờ. Hằng đi sau linh cữu, tay ôm chiếc khăn tay thêu chỉ đỏ – thứ duy nhất còn sót lại của một lời hứa từng bị đánh rơi giữa dòng đời. Phúc đi cạnh, không nói gì. Anh chỉ bước, chậm và đều – như từng bước quay lại những lỗi lầm cũ mà mẹ anh từng vướng phải.
Không ai gào khóc, không ai ngã quỵ. Chỉ có tiếng gió rít qua hàng cau và tiếng lá tre xào xạc, như tiếng vỗ về của những linh hồn đã từng đau, giờ đang được thảnh thơi rời bỏ xác phàm.

Khi hạ huyệt, Phúc tự tay đặt xuống một chiếc hộp nhỏ. Bên trong là:
– Lá thư không gửi của Hằng.
– Một tấm ảnh cũ của Phúc lúc còn bé, đang được Hằng lau trán.
– Và… chiếc khăn tay cũ – thêu hai cái tên đã từng suýt nữa là vợ chồng.
Anh không khóc. Nhưng khi lớp đất đầu tiên rơi xuống nắp quan tài, môi anh mấp máy:
– Mẹ à… Con xin lỗi. Vì đã để mẹ sống một đời chọn sai. Nhưng con hứa, phần đời còn lại, con sẽ không chọn sai nữa…
Bên cạnh, Hằng khẽ khàng quỳ gối, nhắm mắt, hai tay chắp trước ngực:
– Con cảm ơn mẹ… vì cuối cùng, mẹ đã để con gọi mẹ… một lần.

Sau đám tang, người ta về hết. Căn nhà lại yên ắng như thuở nào. Phúc dọn lại bàn thờ, châm nén nhang mới. Hằng đang ngồi ngoài hiên, vá lại chiếc áo bà ba cũ – chiếc áo bà Hòa từng mặc khi về quê lần đầu để từ chối cô.
Phúc ngồi xuống bên cạnh, nhìn cô:
– Mẹ đi rồi… Em vẫn ở lại chứ?
Hằng ngẩng đầu:
– Em ở lại… đâu phải vì mẹ.
– Vậy vì ai?
– Vì người từng không đủ can đảm, nhưng giờ đã đủ yên để biết thương đúng cách.
Phúc cúi đầu. Gió thổi qua, thổi tung mấy sợi tóc lòa xòa trước trán Hằng. Anh khẽ đưa tay vuốt gọn ra sau tai cô.
– Anh không biết phải đền gì cho em.
Hằng lắc đầu:
– Đừng đền. Chỉ cần đừng bỏ… như mẹ từng bỏ.

Mỗi năm sau này, vào ngày giỗ bà Hòa, Hằng đều làm một mâm cơm chay đơn giản: canh rau đay, trứng chiên, cháo trắng. Trên bàn thờ, có một khung ảnh, một cành sen tươi, và bên cạnh là chiếc khăn tay cũ, đã được giặt sạch, ủ thơm.
Căn nhà giờ không còn thiếu tiếng nói. Chỉ là không ai gọi nhau là vợ chồng – nhưng nhìn vào, ai cũng biết, họ là người… ở bên nhau bằng tình thương đã từng bị đánh rơi, nay nhặt lại mà giữ chặt – không để mất nữa.
Chương 12: Món Nợ Còn Lại
Sau đám tang bà Hòa, ngôi nhà nhỏ giữa cánh đồng bắt đầu có hơi ấm. Không phải hơi ấm của ánh đèn điện hay bếp gas hiện đại, mà là hơi ấm của sự hiện diện – của hai người từng lỡ nhau, nay tự nguyện cùng dựng lại một góc đời không còn nuối tiếc.
Phúc quyết định nghỉ hẳn việc ở bệnh viện lớn. Anh mở một phòng khám nhỏ trong làng – đơn sơ, đủ bàn khám, ít thuốc men cơ bản, và tấm biển gỗ mộc treo trước cổng:
“Khám – phát thuốc miễn phí cho người nghèo.”
Người làng ban đầu ngạc nhiên. Một bác sĩ từng xuất hiện trên truyền hình, giờ ngồi kê toa cho cụ già bị đau khớp, băng gạc cho đứa trẻ ngã xe, đo huyết áp cho bà Tám bán bún cá. Nhưng rồi, họ tin. Không cần lý do. Vì đôi mắt người đàn ông ấy… có điều gì đó khiến người ta yên tâm.
Hằng vẫn sống như trước – sáng bán nước, chiều nấu cơm, tối ngồi vá áo hay làm bánh quê. Khác chăng là giờ cô không còn ngủ một mình. Căn phòng bên cạnh luôn có ánh đèn vàng, tiếng Phúc trở mình mỗi khi đêm về trở gió.
Họ không cưới. Không ai đề cập. Không có nhẫn cưới, không váy trắng, không ảnh cưới treo tường. Nhưng sáng nào Hằng cũng nấu cơm cho hai người. Tối nào Phúc cũng rửa bát. Có những ngày mưa, họ ngồi trên hiên, nhâm nhi ly trà nóng, nhìn ra sân vườn mưa giăng kín.
Phúc từng hỏi:
– Em không thấy thiệt thòi sao? Không cưới hỏi, không danh phận?
Hằng cười:
– Em không cần “tờ giấy chứng nhận”. Em cần một người biết giữ tay em… không phải lúc trẻ – mà lúc cả hai đã đi qua những vết xước mà không bỏ nhau.
Phúc lặng đi. Đôi khi, những gì người ta tìm kiếm suốt nửa đời… lại hóa ra là điều đã luôn ở ngay cạnh – chỉ là nhìn không rõ, nghe không đủ.

Một buổi trưa, có bà cụ từ xóm bên sang khám. Cụ đau lưng, gầy nhom, nhà nghèo không có tiền. Phúc khám, kê thuốc xong, cụ run run mở túi vải lấy ra vài nghìn lẻ:
– Bác sĩ lấy đỡ, chứ tui không có gì hơn…
Phúc đẩy tay cụ lại:
– Con chỉ xin bà một thứ: nếu thấy khỏe, bà qua đây ngồi uống trà với má con Hằng cho vui là được rồi.
Cụ ngạc nhiên:
– Ủa, dâu gì mà kêu bằng “má con Hằng”?
Phúc cười:
– Vì con nợ cô ấy nhiều quá. Nợ từng bữa cơm, từng tô cháo, từng lần em ấy không khóc… để người khác được yên. Con chưa trả hết. Nên giờ… sống để trả.
Câu nói ấy truyền đi khắp xóm. Không ai hỏi thêm nữa. Ai cũng ngầm hiểu: có những món nợ không đo bằng tiền – mà bằng thời gian được sống bên nhau để bù lại những điều từng sai lầm.

Buổi tối, Hằng lấy cuốn sổ cũ ra – cuốn sổ học trò có dòng chữ năm xưa: “Ước mơ làm vợ người mình thương.”
Cô lật từng trang. Mỗi trang là một đoạn đời. Có đoạn viết tên Phúc chi chít. Có đoạn rơi nước mắt làm nhòe mực. Có đoạn trắng tinh – để dành… nếu một ngày nào đó người ấy quay lại.
Cô xé trang cuối, đưa cho Phúc.
– Ghi vô đây đi. Món nợ anh còn thiếu. Nhưng nhớ, đừng trả bằng vật gì. Trả bằng sống – mỗi ngày.
Phúc cầm bút. Viết chậm rãi:
“Anh nợ em –
Một cái Tết không buồn,
Một giấc ngủ có người trở mình bên cạnh,
Một nồi canh không nguội,
Một bàn tay không buông.”
Hằng đọc xong, không nói gì. Cô xếp trang giấy lại, kẹp giữa quyển sổ, rồi đặt lên kệ đầu giường – như một lời hứa không cần ký tên.

Mỗi sáng, họ thức dậy cùng nhau. Hằng lo bếp, Phúc lo phòng khám. Trưa ăn chung một mâm cơm, tối ngồi nghe cải lương hoặc đọc sách. Không hoa hồng, không lời có cánh. Nhưng ngày nào qua cũng bình yên, đủ đầy, và không ai thấy trống.
Một lần, có đứa nhỏ hỏi:
– Hai người là vợ chồng hả?
Hằng nhìn Phúc. Phúc nhìn cô. Rồi cả hai cùng cười.
– Ừ, tụi cô chú… nợ nhau mà sống chung luôn rồi đó con.

Trong đời người, có những món nợ mãi mãi không cần trả hết – chỉ cần sống sao cho người mình từng tổn thương… không phải đau thêm một lần nào nữa.
Với Phúc, món nợ ấy không đong đếm được bằng hối hận, mà chỉ có thể trả bằng từng ngày, từng nhịp tim, từng nhịp thở… bên người đã từng đợi mình trong lặng im.
Chương 13: Lời Hứa Lại Trở Về
Tháng Năm, trời chuyển mùa đột ngột. Những cơn mưa rào kéo đến bất chợt, rồi tạnh nhanh như thể chưa từng hiện diện. Hằng vẫn dậy sớm, vẫn đun nước nấu ăn, vẫn đem cơm ra hiên khi trời còn chưa sáng hẳn.
Nhưng dạo này, cô hay nhức đầu. Ban đầu chỉ là những cơn choáng thoáng qua, rồi đôi khi đang vo gạo, tay cô bỗng run, cơ thể như không còn nghe lời.
– Em sao vậy? – Phúc hỏi khi thấy cô ngồi tựa lưng vào cột nhà, mặt tái.
– Chắc do thời tiết. Em không sao.
Phúc không nói gì. Nhưng tối hôm đó, khi Hằng vừa ngủ, anh lén đặt tai nghe lên ngực cô – lặng lẽ lắng nhịp tim, lắng cả nỗi lo trĩu trong lòng.
Sáng hôm sau, anh lấy máu của cô. Bảo là “kiểm tra tổng quát cho vui”. Hằng cười, không nghi ngờ gì. Nhưng khi kết quả về… tay Phúc buông rơi tờ giấy xuống bàn.
Dấu hiệu u não – cần chụp MRI khẩn cấp.
Tim anh như ai bóp nghẹn. Mặt đất dưới chân dường như vỡ ra, kéo theo cả những điều chưa kịp nói, những nỗi sợ chưa từng gọi tên.
Anh không nói với Hằng. Chỉ hứa đưa cô lên thành phố “chơi vài hôm”. Cô gật đầu, bảo:
– Đi cũng được. Miễn anh đừng bắt em chụp hình cưới nữa là được.
Phúc cười. Nhưng tim anh thắt lại.

Tại bệnh viện, kết quả chụp phim không đẹp. Khối u kích thước 3.2cm, nằm sâu trong thùy trán – vùng chi phối ngôn ngữ và khả năng điều khiển cảm xúc. Bác sĩ lắc đầu:
– Ca này… cần mổ càng sớm càng tốt. Nhưng cũng nhiều rủi ro.
Phúc cầm kết quả, không biết mình đi bao lâu trong hành lang bệnh viện. Gương mặt Hằng hiện lên như một cuốn phim quay chậm: ánh mắt lặng lẽ, nụ cười dịu dàng, bàn tay thô ráp từng nắm tay mẹ anh, từng nấu cháo cho anh, từng âm thầm ngồi đợi bên hiên nhà mà không đòi hỏi một danh phận nào.
– Sao ông trời có thể ác vậy chứ… – Phúc gục đầu, nước mắt tràn ra.

Tối đó, Hằng ngồi trên giường bệnh, thấy anh từ phòng bác sĩ bước ra. Gương mặt anh lặng đi, ánh mắt mờ như tro tàn. Cô vờ như không thấy.
– Anh Phúc à… Nếu mai này em không còn ở đây, anh có cưới ai không?
Anh sững lại.
– Nói gì vậy?
– Em hỏi thôi. Em không ghen. Chỉ… tò mò.
Phúc ngồi xuống cạnh cô. Anh lấy ra chiếc khăn tay cũ, đặt lên bàn:
– Em có nhớ lời hứa năm xưa không? Cái khăn này… em từng thêu cho anh. Mẹ từng bảo em giữ kỹ, để sau này làm dâu.
– Ờ… giữ kỹ thì giữ, mà làm dâu thì không.
– Vậy giờ em có chịu làm vợ anh không?
Hằng cười nhẹ:
– Hỏi muộn rồi.
Phúc nắm lấy tay cô. Mắt đỏ hoe:
– Anh xin em… sống với anh thêm nhiều năm nữa. Em chưa cho anh cơ hội trả nợ mà… Em phải khỏe để anh còn làm đúng lời hứa.
– Em không cần anh trả.
– Nhưng anh cần. Vì nếu em đi, anh sẽ không còn gì để giữ lại cả.
Hằng nhìn anh thật lâu. Rồi khẽ gật đầu:
– Vậy thì… em hứa.

Ca mổ được tiến hành vào sáng hôm sau. Phúc không ngủ cả đêm. Anh ngồi trước phòng phẫu thuật, tay nắm chặt chiếc khăn tay cũ, miệng lẩm bẩm như đứa trẻ:
– Xin đừng lấy em ấy khỏi con… xin đừng lần nữa…
Tiếng kéo y tế rít qua tai. Đèn phòng mổ vẫn đỏ. Thời gian như đứng lại.

Sáu tiếng sau, cánh cửa mở ra. Bác sĩ bước ra, mặt lấm tấm mồ hôi:
– Thành công rồi. Chúng tôi lấy được khối u. Nhưng cần theo dõi kỹ. Khoảng vài ngày nữa mới biết có biến chứng hay không.
Phúc ngồi sụp xuống, nước mắt trào ra như mưa sau hạn. Anh ngẩng lên trời – không oán nữa, chỉ còn biết cảm ơn vì lời hứa ấy… vẫn còn cơ hội để giữ trọn.

Hai tuần sau, Hằng tỉnh lại. Yếu, nhưng tỉnh. Mắt cô mở ra, thấy Phúc đang ngồi ngủ gục bên giường, tay vẫn nắm khăn tay thêu cũ – như thể suốt thời gian qua, anh chỉ bám vào nó để chống lại nỗi sợ mất em thêm một lần nữa.
– Anh Phúc… – Giọng cô yếu ớt.
Phúc choàng tỉnh, mắt rớm lệ:
– Anh đây.
Hằng mỉm cười:
– Em còn sống, nghĩa là… anh chưa trả hết nợ đâu.
Phúc cúi đầu chạm trán vào bàn tay cô, nước mắt rơi xuống:
– Anh sẽ trả… bằng cả phần đời còn lại.
Chương 14: Bức Ảnh Cưới Muộn Màng
Mùa thu năm ấy về sớm, gió nhẹ và trời trong hơn thường lệ. Sau ba tháng điều trị và hồi phục, Hằng đã có thể tự đi lại, nấu ăn, làm vườn. Tóc cô cắt ngắn, khuôn mặt gầy đi, nhưng ánh mắt vẫn giữ vẻ hiền lành từng khiến Phúc ngẩn ngơ từ thuở đầu.
Cả làng đều biết chuyện cô “thoát cửa tử” sau ca mổ nguy hiểm, và người bên cạnh cô suốt quãng thời gian ấy không ai khác ngoài Phúc – người con trai từng được cô nuôi dưỡng bằng cả đời chờ đợi, từng khiến cô im lặng chịu đựng ba lần nhìn mình bị thay thế mà không trách móc một lời.
Một chiều, Hằng dọn lại tủ, thấy chiếc váy cũ đã ố màu. Là chiếc áo dài mẹ cô từng may sẵn, dặn:
– Để dành hôm con cưới.
Cô cầm lên, định gấp lại cất đi, thì Phúc từ sau bước vào, tay cầm bó hoa dại mới hái.
– Em mặc thử đi. Hôm nay… trời đẹp.
Hằng nhìn anh, cười khẽ:
– Mặc rồi… rồi làm gì?
Phúc không nói. Anh đặt bó hoa xuống bàn, rút trong túi ra một chiếc máy ảnh kỹ thuật số. Không thợ chụp chuyên nghiệp. Không studio. Không concept cầu kỳ.
Chỉ là anh – và cô.
– Hôm nay anh muốn chụp một tấm ảnh… làm ảnh cưới. Không để khoe ai. Chỉ để đặt trên bàn thờ má… để má biết, cuối cùng em cũng làm dâu má – dù không bằng mâm quả, mà bằng chính những năm tháng ở lại.
Hằng rơi nước mắt. Nhưng cô không khóc thành tiếng. Cô chỉ nhẹ nhàng bước vào phòng, thay chiếc áo dài cũ – tay run run vuốt từng nếp vải đã sờn theo năm tháng.
Chiếc áo không còn trắng tinh. Nhưng đứng trong nắng chiều, vẫn sáng lên một cách kỳ lạ – như chính trái tim cô, từng tan vỡ, từng lặng im, nay lại khẽ ngân lên bản nhạc muộn màng của hồi kết đẹp.

Bức ảnh được chụp ở góc sân sau – nơi có bụi chuối, giàn mướp và hàng cau cao vút. Phúc mặc sơ mi trắng, tay nắm nhẹ tay Hằng. Cả hai đều nhìn vào máy ảnh – không cười rạng rỡ, không tạo dáng kiểu cách. Chỉ là ánh mắt chạm nhau – dịu dàng, đủ đầy, lặng lẽ.
Sau bức ảnh đầu tiên, Phúc lặng lẽ cúi đầu, hôn nhẹ lên trán Hằng:
– Cảm ơn em… đã chờ anh đủ lâu để bức ảnh này được chụp.
Hằng mỉm cười, khẽ thì thầm:
– Cảm ơn anh… đã quay lại đủ sớm để em còn kịp mặc chiếc áo này.

Tối hôm ấy, Phúc rửa ảnh ra, lồng vào khung gỗ, đặt lên bàn thờ bà Hòa. Dưới chân ảnh, anh thắp một nén nhang, chắp tay khấn:
– Má à, con không tổ chức cưới rình rang. Nhưng con rước được dâu. Người mà má từng phụ – giờ con đưa về làm vợ. Không phải để đền bù, mà để sống cùng. Không phải vì lỗi lầm, mà vì biết đó là người duy nhất mà con không thể đánh mất thêm lần nào nữa.
Bức ảnh cưới muộn ấy được đặt ở giữa gian nhà nhỏ. Không ai treo cao, không ai rêu rao. Nhưng ai ghé thăm cũng đứng lại lâu hơn một chút.
Họ thấy điều gì đó trong bức ảnh ấy – không phải váy cưới, không phải phông nền, mà là một sự thừa nhận muộn màng, được ký bằng cả tấm lòng và tuổi trẻ đã qua.

Hằng treo lại chiếc áo dài đã mặc hôm ấy vào tủ – lần này, không gấp chặt lại. Cô để nó treo sẵn, bên cạnh là chiếc khăn tay thêu chỉ đỏ – giờ đã được giặt sạch, là phẳng, đặt trong khung gỗ, kèm mảnh giấy nhỏ:
“Cho người từng được hứa – và cuối cùng đã được giữ.”

Hằng và Phúc sống như vợ chồng, dù chẳng ai gọi họ bằng vợ – chồng. Nhưng mỗi sáng, có người nấu nước, có người pha trà. Mỗi chiều, có đôi dép được để cạnh nhau. Mỗi đêm, có tiếng thở cùng nhau vang khẽ trong căn nhà nhỏ.
Bức ảnh cưới treo ở đó – như một vệt nắng cuối ngày. Nhẹ. Ấm. Đủ.
Chương 15: Đám Giỗ Trong ngày Mưa
Năm ấy, đám giỗ đầu tiên của bà Hòa rơi đúng vào một ngày mưa nhẹ. Mưa không lớn, chỉ rả rích từ sáng sớm, ướt mặt lá cau, ướt mái ngói cũ rêu, và ướt cả những khoảng trống trong lòng người – nơi từng có những tiếng la mắng, những nỗi tổn thương, những khát khao được thừa nhận… mà bây giờ chỉ còn lại sự yên lặng.
Hằng dậy từ sớm. Cô nấu một nồi cháo trắng, canh rau đay, bát cà pháo muối và món đậu rim mặn – những món đơn sơ mà ngày xưa bà Hòa thích nhất. Cô không nhờ ai phụ, cũng không cần rình rang.
Phúc kê thêm hai cái ghế mây ngoài hiên. Trên bàn thờ là khung ảnh bà Hòa – tóc vấn gọn, mắt nghiêm khắc, nhưng qua thời gian, người ta nhìn vào lại thấy… ánh mắt ấy hình như đã dịu hơn.

Khách đến viếng không nhiều. Đa phần là bà con trong xóm, những người từng chứng kiến cả một đời lầm lỗi của bà Hòa, và cũng là những người thấy rõ sự lặng lẽ của Hằng – từ khi là “người bị phụ” cho đến ngày trở thành người duy nhất bên cạnh bà lúc nhắm mắt xuôi tay.
Có người hỏi:
– Giỗ má anh… mà không thấy ai trong ba nàng dâu cũ về à?
Phúc rót trà, cười hiền:
– Họ đã đi xa rồi. Còn ai đâu mà về…
Hằng đặt bát cơm lên bàn thờ, không lên tiếng. Cô không mong những người ấy quay lại. Vì nếu họ quay lại, có lẽ sẽ chỉ khiến lòng người thêm chật.
Đám giỗ năm đó được gọi là “Đám giỗ không người cũ” – không có người thân xưa, không có con dâu “chính thức” nào về dự. Chỉ có người từng bị bỏ rơi – nay đứng trước di ảnh, lặng lẽ rót một chén rượu, gắp một miếng đậu, lau khô bức ảnh bằng khăn tay cũ – cái khăn ngày xưa từng dùng để thấm mồ hôi cho một cậu bé sốt cao giữa cơn nghèo đói.

Tối đến, khi mọi người đã về, Phúc và Hằng ngồi ngoài hiên. Trăng mồng một nhạt nhòa, gió nhẹ thoảng qua như lời thở dài của một linh hồn chưa kịp trọn vẹn kiếp người.
Phúc rót thêm trà, đưa cho Hằng.
– Em có từng hối hận… vì quay lại với anh không?
Hằng đón ly trà, nhấp một ngụm, cười:
– Em chỉ hối… là ngày xưa không dám giành anh từ tay mẹ.
– Nhưng nếu em giành, có khi mẹ sẽ càng ghét em hơn…
– Vậy thì… chắc tụi mình phải học cách buông – để sau này có thể giữ nhau nhẹ nhàng hơn.
Câu nói ấy vang ra giữa đêm, như lời kết luận sau một đời thăng trầm, đầy đủ những đổi dâu, đổi lòng, đổi người – nhưng cuối cùng, cái còn lại… vẫn là một người ngồi bên mình, không cần gọi nhau bằng danh xưng, chỉ cần nắm tay không buông nữa là đủ.

Trên bàn thờ, cạnh khung ảnh bà Hòa là bức ảnh cưới muộn – hai người đứng cạnh nhau, ánh mắt dịu dàng như sắp nói điều gì đó nhưng thôi. Và phía trước là dòng chữ được viết tay bằng mực nâu đã phai:
“Không ai là người cũ, nếu trái tim họ vẫn còn ở lại.”

Không có phép màu. Không có lễ cưới rình rang hay kết thúc rợp pháo hoa.
Chỉ có một cái hiên nhà với đôi dép đặt cạnh nhau.
Một bữa cơm đơn sơ với người từng bị bỏ quên.
Một khung ảnh cũ – và lời hứa chưa bao giờ mất đi, dù đã ba lần bị đổi dâu.
HẾT

“Có những món nợ trong đời không thể trả bằng tiền, mà chỉ có thể trả bằng sự tử tế trong từng ngày sống còn lại. Có những lời hứa không cần nhắc lại, nhưng vẫn nằm âm thầm trong từng bữa cơm, từng chén cháo, từng cái nắm tay không buông. Người ta có thể chọn sai nhiều lần, nhưng nếu vẫn còn một người chờ ở cuối con đường – thì mọi lầm lỗi vẫn còn có cơ hội để sửa. Bởi đôi khi, không phải ai đến trước là người quan trọng nhất… mà là người ở lại sau cùng – vẫn còn thương.”
 

Attachments

  • Hồng, Vàng và Trắng Trang điểm Bộ sưu tập Làm đẹp Yêu thích Hình thu nhỏ Th...jpg
    Hồng, Vàng và Trắng Trang điểm Bộ sưu tập Làm đẹp Yêu thích Hình thu nhỏ Th...jpg
    145.8 KB · Views: 5

Thread statistics

Created
Tác Giả Nam Phương,
Replies
0
Views
419
Back
Top