khác Máy quay Panasonic 4k HC-VZX992M nội địa Nhật

MaximizerR

Senior Member
Máy quay Panasonic 4k HC-VZX992M nội địa Nhật
quay phim 4k
hàng xách tay
máy còn rất đẹp
bộ nhớ 60gb
máy gồm pin , sạc

Máy có tại Vĩnh Long AE cần ib

giá 7tr6

photo_5_2024-04-26_09-33-28.jpg


Thông số kỹ thuật Panasonic HC-VZX992M

1. Cảm biến và chất lượng hình ảnh

  • Cảm biến:
    • Loại: 1/2.3-inch BSI MOS (Backside Illuminated).
    • Độ phân giải hiệu dụng:
      • Video: 8.29 triệu điểm ảnh (16:9, 4K).
      • Ảnh tĩnh: 8.29 triệu điểm ảnh (16:9, khi chụp ảnh).
    • Độ phân giải tối đa:
      • Video: 4K Ultra HD (3840 x 2160) ở 24/30 fps.
      • Full HD (1920 x 1080) ở 60 fps.
      • Ảnh tĩnh: Lên đến 25.9MP (interpolated). [Ref web ID: 1] [Ref web ID: 5]
  • Bộ xử lý hình ảnh: Crystal Engine 4K, tối ưu hóa xử lý dữ liệu 4K nhanh, giảm nhiễu. [Ref web ID: 9]

2. Ống kính

  • Thương hiệu: Leica Dicomar Lens, nổi tiếng với khả năng tái tạo màu sắc và độ sắc nét cao.
  • Tiêu cự: 4.08 – 81.6 mm (tương đương 30.8 – 626 mm trên máy ảnh 35mm ở chế độ 4K).
  • Khẩu độ: f/1.8 – f/3.6.
  • Zoom:
    • Quang học: 20x.
    • Thông minh (Intelligent Zoom): 25x (4K), 40x (Full HD).
    • Kỹ thuật số: Lên đến 250x (chất lượng giảm khi zoom kỹ thuật số).
  • Góc rộng: 30.8 mm (rộng nhất, chế độ 4K), phù hợp quay cảnh rộng hoặc nhóm người. [Ref web ID: 5] [Ref web ID: 16]

3. Tính năng quay video

  • Độ phân giải video:
    • 4K: 3840 x 2160 (24/30 fps, MP4).
    • Full HD: 1920 x 1080 (60 fps, AVCHD/MP4).
    • Chế độ quay chậm (Slow Motion): Có, nhưng giới hạn ở MP4 28Mbps, 60 fps được chuyển về 24p trong máy (khuyến nghị dùng phần mềm chỉnh sửa để có kết quả tốt hơn). [Ref web ID: 1]
  • Chế độ HDR Movie: Kết hợp hai khung hình với độ phơi sáng khác nhau để giữ chi tiết ở vùng sáng và tối, phù hợp khi quay ngược sáng (không hỗ trợ ở chế độ 4K). [Ref web ID: 9]
  • Chế độ 4K Photo: Trích xuất ảnh tĩnh 8.29MP từ video 4K.
  • Bitrate:
    • 4K: Lên đến 72 Mbps (MP4).
    • Full HD: Lên đến 50 Mbps (AVCHD). [Ref web ID: 1]

4. Ổn định hình ảnh

  • Chống rung:
    • HYBRID O.I.S.+ (Optical Image Stabilization) với 5 trục, giảm rung hiệu quả khi quay cầm tay.
    • Level Shot Function: Tự động phát hiện và sửa nghiêng hình, có thể chọn 3 mức (OFF, Normal, Strong). Lưu ý: Không hỗ trợ ở chế độ 4K. [Ref web ID: 9] [Ref web ID: 16]
  • Tính năng bổ trợ:
    • Smooth Zoom: Zoom mượt mà, giảm giật hình.
    • Auto Tracking: Theo dõi chủ thể trong khung hình khi chỉnh sửa in-camera. [Ref web ID: 9]

5. Âm thanh

  • Micro:
    • Tích hợp micro 5.1 kênh, chất lượng âm thanh khá tốt cho người dùng phổ thông.
    • Hỗ trợ thu âm stereo, giảm tiếng ồn gió (Wind Shield).
  • Cổng âm thanh ngoài: Có giắc cắm micro 3.5 mm (thông qua phụ kiện adapter riêng, không kèm theo máy).
  • Cổng tai nghe: Không có. [Ref web ID: 0] [Ref web ID: 22]

6. Bộ nhớ và lưu trữ

  • Bộ nhớ trong: 64GB, cho phép quay:
    • 4K: Khoảng 2 giờ (ở chất lượng cao nhất).
    • Full HD: Khoảng 4-5 giờ.
    • Tổng thời gian tối đa: Lên đến 27 giờ 30 phút ở chế độ HE (chất lượng thấp). [Ref web ID: 5] [Ref web ID: 20]
  • Khe thẻ nhớ:
    • Hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (tối thiểu Class 4 cho video thông thường, Class 10 cho 4K).
    • Quay 4K cần thẻ có tốc độ ghi cao (UHS-I U3 trở lên khuyến nghị). [Ref web ID: 8]
  • Lưu trữ và chia sẻ:
    • Kết nối dễ dàng với Panasonic Blu-ray Recorder (DIGA) để sao lưu video qua USB hoặc SD card.
    • Có thể lưu vào DVD, HDD ngoài, hoặc PC. [Ref web ID: 5]

7. Kết nối

  • Wi-Fi:
    • Tích hợp Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n).
    • Hỗ trợ Wireless Multi-Camera: Kết nối với tối đa 3 điện thoại để quay picture-in-picture (chỉ 2 cửa sổ phụ được ghi cùng lúc, không hỗ trợ ở chế độ 4K).
    • Điều khiển từ xa qua ứng dụng Panasonic Image App (iOS/Android): Bật/tắt quay, zoom, xem trước hình ảnh.
    • Baby Monitor: Theo dõi trẻ em qua điện thoại khi kết nối cùng mạng Wi-Fi.
    • Live stream qua USTREAM (yêu cầu kết nối Wi-Fi ổn định). [Ref web ID: 1] [Ref web ID: 9]
  • Cổng kết nối:
    • USB: 2.0 Hi-Speed (dùng để truyền dữ liệu hoặc sạc).
    • HDMI: Micro HDMI (hỗ trợ xuất 4K, có tính năng HDMI Passthrough ngay cả khi standby hoặc quay).
    • AV Out: Có (qua cổng mini jack). [Ref web ID: 0] [Ref web ID: 22]
  • Bluetooth: Không hỗ trợ.

8. Màn hình và khung ngắm

  • Màn hình:
    • Loại: LCD cảm ứng 3 inch, độ phân giải khoảng 460.000 điểm ảnh.
    • Multi-angle: Xoay lật linh hoạt, hỗ trợ quay ở nhiều góc.
  • Khung ngắm (EVF): Không có. [Ref web ID: 5] [Ref web ID: 22]

9. Pin và thời lượng

  • Pin:
    • Loại: Pin sạc lithium-ion (3.6V, 1940mAh, đi kèm máy).
    • Thời gian quay liên tục: Khoảng 1 giờ (4K, phụ thuộc vào mức zoom và điều kiện sử dụng).
    • Thời gian sử dụng thực tế: Khoảng 45-50 phút khi quay 4K liên tục với zoom nhiều.
  • Sạc: Qua cổng USB hoặc AC adapter (đi kèm).
  • Khuyến nghị: Mua thêm pin dự phòng cho các buổi quay dài (như sự kiện, thể thao). [Ref web ID: 20] [Ref web ID: 22]

10. Thiết kế và trọng lượng

  • Kích thước: Khoảng 65 x 73 x 141 mm (rộng x cao x sâu, khi màn hình gập lại).
  • Trọng lượng:
    • Khoảng 398g (bao gồm pin và thẻ SD).
    • Nhẹ như một lon bia 350ml, được gọi là “4K AIR” vì tính di động cao. [Ref web ID: 5] [Ref web ID: 18]
  • Màu sắc:
    • Urban Red (đỏ đô thị).
    • Pure White (trắng tinh khiết).
    • Cacao Brown (nâu cacao). [Ref web ID: 5] [Ref web ID: 22]
  • Thiết kế:
    • Nhỏ gọn, dễ cầm với dây đeo tay (grip belt).
    • Phù hợp cho người mới sử dụng nhờ giao diện đơn giản và thiết kế thân thiện. [Ref web ID: 3] [Ref web ID: 20]

11. Tính năng khác

  • Chụp đêm:
    • Độ sáng tối thiểu: 2 lux (chế độ Low Light), 1 lux (Night Mode Color), 0 lux (Night Mode IR).
    • Hỗ trợ quay trong điều kiện ánh sáng yếu với chế độ Night Mode (cần bật đèn hồng ngoại). [Ref web ID: 5]
  • Chỉnh sửa trong máy:
    • Cắt (cropping), zoom, pan, ổn định, và theo dõi chủ thể (xuất ra Full HD).
    • Hiệu ứng Dolly Zoom (tương tự hiệu ứng trong phim “Jaws”). [Ref web ID: 6]
  • Tự động lấy nét:
    • Autofocus tốc độ cao, chính xác, phù hợp quay trẻ em hoặc đối tượng chuyển động nhanh.
    • Intelligent Auto (iA): Tự động điều chỉnh theo cảnh (ánh sáng, chuyển động). [Ref web ID: 20]

12. Phụ kiện đi kèm

 

Attachments

  • photo_1_2024-04-26_09-33-28.jpg
    photo_1_2024-04-26_09-33-28.jpg
    89.4 KB · Views: 11
  • photo_2_2024-04-26_09-33-28.jpg
    photo_2_2024-04-26_09-33-28.jpg
    122.7 KB · Views: 12
  • photo_4_2024-04-26_09-33-28.jpg
    photo_4_2024-04-26_09-33-28.jpg
    112.9 KB · Views: 11
  • photo_6_2024-04-26_09-33-28.jpg
    photo_6_2024-04-26_09-33-28.jpg
    111.1 KB · Views: 16

Thread statistics

Created
MaximizerR,
Last reply from
MaximizerR,
Replies
48
Views
3,387
Back
Top