thảo luận Ngày tháng năm sinh của bạn trong tiếng Nhật

tuanlouis

Junior Member

Các bạn hãy comment bên dưới xem ngày tháng năm sinh các bạn ý nghĩa như thế nào nhé, cái này vừa chơi vừa học từ vựng rất tốt, mình thử viết của mình trước:​

6月 の 6日
宇宙 の 心 - うちゅう の こころ - uchuu no kokoro - Trái tim vũ trụ. :)

Ý nghĩa của ngày sinh:​

  • 1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
  • 2日:天使(てんし):Thiên sứ
  • 3日:涙(なみだ):Nước mắt
  • 4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
  • 5日:夢(ゆめ):Ước mơ
  • 6日:心(こころ):Trái tim.
  • 7日:しずく:Giọt
  • 8日:ようせい:Nàng tiên
  • 9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
  • 10日:光(ひかり):Ánh sáng
  • 11日:鮫(さめ):Cá mập
  • 12日:けっしょう:Pha lê
  • 13日:ささやき:Lời thì thầm.
  • 14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
  • 15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
  • 16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
  • 17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
  • 18日:猫(ねこ):Mèo.
  • 19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
  • 20日:熊(くま):Gấu
  • 21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
  • 22日:魔法(まほう):Ma thuật
  • 23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
  • 24日:魂(たましい):Linh hồn.
  • 25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
  • 26日:バナナ:Chuối.
  • 27日:狼(おおかみ):Chó sói.
  • 28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
  • 29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
  • 30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
  • 31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
Người Nhật tin rằng ngày tháng sinh ảnh hưởng đến tính cách con người


Người Nhật tin rằng ngày tháng sinh ảnh hưởng đến tính cách con người

Ý nghĩa của tháng sinh:​

  • 1月:月(つき):Mặt trăng
  • 2月:愛(あい):Tình yêu
  • 3月:空(そら):Bầu trời
  • 4月:水(みず):Nước
  • 5月:花(はな):Hoa
  • 6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
  • 7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
  • 8月:星(ほし):Ngôi sao
  • 9月:森(もり):Rừng
  • 10月:影(かげ):Bóng
  • 11月:天(てん):Trời
  • 12月:雪(ゆき):Tuyết
 

Các bạn hãy comment bên dưới xem ngày tháng năm sinh các bạn ý nghĩa như thế nào nhé, cái này vừa chơi vừa học từ vựng rất tốt, mình thử viết của mình trước:​

6月 の 6日
宇宙 の 心 - うちゅう の こころ - uchuu no kokoro - Trái tim vũ trụ. :)

Ý nghĩa của ngày sinh:​

  • 1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
  • 2日:天使(てんし):Thiên sứ
  • 3日:涙(なみだ):Nước mắt
  • 4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
  • 5日:夢(ゆめ):Ước mơ
  • 6日:心(こころ):Trái tim.
  • 7日:しずく:Giọt
  • 8日:ようせい:Nàng tiên
  • 9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
  • 10日:光(ひかり):Ánh sáng
  • 11日:鮫(さめ):Cá mập
  • 12日:けっしょう:Pha lê
  • 13日:ささやき:Lời thì thầm.
  • 14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
  • 15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
  • 16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
  • 17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
  • 18日:猫(ねこ):Mèo.
  • 19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
  • 20日:熊(くま):Gấu
  • 21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
  • 22日:魔法(まほう):Ma thuật
  • 23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
  • 24日:魂(たましい):Linh hồn.
  • 25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
  • 26日:バナナ:Chuối.
  • 27日:狼(おおかみ):Chó sói.
  • 28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
  • 29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
  • 30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
  • 31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
Người Nhật tin rằng ngày tháng sinh ảnh hưởng đến tính cách con người


Người Nhật tin rằng ngày tháng sinh ảnh hưởng đến tính cách con người

Ý nghĩa của tháng sinh:​

  • 1月:月(つき):Mặt trăng
  • 2月:愛(あい):Tình yêu
  • 3月:空(そら):Bầu trời
  • 4月:水(みず):Nước
  • 5月:花(はな):Hoa
  • 6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
  • 7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
  • 8月:星(ほし):Ngôi sao
  • 9月:森(もり):Rừng
  • 10月:影(かげ):Bóng
  • 11月:天(てん):Trời
  • 12月:雪(ゆき):Tuyết
làm nhớ đến đám bói toán bên nhật. tớ học văn hoá thì tên của người nhật thì dựa theo thứ tự như sau

là con thứ mấy , của họ nào
sinh ra vào mùa nào
thời tiết trong ngày sinh sẽ ảnh hưởng đến tên đệm
mong ước của cha mẹ khi đặt tên con của mình

vd: shinichi , trong conan mạng nghĩa đứa con đầu lòng
inori mang nghĩa điều ước
yuuki dũng khí
shiro , yuki , kuro , ban ngày , tuyết , ban đêm , mầu đen
yuuko tốt bụng
inochi linh hồn , sinh mệnh
 
làm nhớ đến đám bói toán bên nhật. tớ học văn hoá thì tên của người nhật thì dựa theo thứ tự như sau

là con thứ mấy , của họ nào
sinh ra vào mùa nào
thời tiết trong ngày sinh sẽ ảnh hưởng đến tên đệm
mong ước của cha mẹ khi đặt tên con của mình

vd: shinichi , trong conan mạng nghĩa đứa con đầu lòng
inori mang nghĩa điều ước
yuuki dũng khí
shiro , yuki , kuro , ban ngày , tuyết , ban đêm , mầu đen
yuuko tốt bụng
inochi linh hồn , sinh mệnh
Hi, vậy ngày tháng sinh của bạn có ý nghĩa thế nào?
 

Các bạn hãy comment bên dưới xem ngày tháng năm sinh các bạn ý nghĩa như thế nào nhé, cái này vừa chơi vừa học từ vựng rất tốt, mình thử viết của mình trước:​

6月 の 6日
宇宙 の 心 - うちゅう の こころ - uchuu no kokoro - Trái tim vũ trụ. :)

Ý nghĩa của ngày sinh:​

  • 1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
  • 2日:天使(てんし):Thiên sứ
  • 3日:涙(なみだ):Nước mắt
  • 4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
  • 5日:夢(ゆめ):Ước mơ
  • 6日:心(こころ):Trái tim.
  • 7日:しずく:Giọt
  • 8日:ようせい:Nàng tiên
  • 9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
  • 10日:光(ひかり):Ánh sáng
  • 11日:鮫(さめ):Cá mập
  • 12日:けっしょう:Pha lê
  • 13日:ささやき:Lời thì thầm.
  • 14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
  • 15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
  • 16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
  • 17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
  • 18日:猫(ねこ):Mèo.
  • 19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
  • 20日:熊(くま):Gấu
  • 21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
  • 22日:魔法(まほう):Ma thuật
  • 23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
  • 24日:魂(たましい):Linh hồn.
  • 25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
  • 26日:バナナ:Chuối.
  • 27日:狼(おおかみ):Chó sói.
  • 28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
  • 29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
  • 30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
  • 31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
Người Nhật tin rằng ngày tháng sinh ảnh hưởng đến tính cách con người


Người Nhật tin rằng ngày tháng sinh ảnh hưởng đến tính cách con người

Ý nghĩa của tháng sinh:​

  • 1月:月(つき):Mặt trăng
  • 2月:愛(あい):Tình yêu
  • 3月:空(そら):Bầu trời
  • 4月:水(みず):Nước
  • 5月:花(はな):Hoa
  • 6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
  • 7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
  • 8月:星(ほし):Ngôi sao
  • 9月:森(もり):Rừng
  • 10月:影(かげ):Bóng
  • 11月:天(てん):Trời
  • 12月:雪(ゆき):Tuyết
Bóng là gì?
 
làm nhớ đến đám bói toán bên nhật. tớ học văn hoá thì tên của người nhật thì dựa theo thứ tự như sau

là con thứ mấy , của họ nào
sinh ra vào mùa nào
thời tiết trong ngày sinh sẽ ảnh hưởng đến tên đệm
mong ước của cha mẹ khi đặt tên con của mình

vd: shinichi , trong conan mạng nghĩa đứa con đầu lòng
inori mang nghĩa điều ước
yuuki dũng khí
shiro , yuki , kuro , ban ngày , tuyết , ban đêm , mầu đen
yuuko tốt bụng
inochi linh hồn , sinh mệnh
Aguri nghĩa là nông nghiệp, mà nông nghiệp thì luôn tiến lên phía trước. Aguri cũng là một tên cổ dành cho nữ, với ý nghĩa cha mẹ hi vọng đây sẽ là đứa con gái cuối cùng, họ mong rằng những đứa trẻ sau được sinh ra sẽ là con trai.
Asuka: Ngày mai phải luôn hướng về phía trước chứ đừng phiền não như hôm nay...
 
Back
Top