Anaksulnamun
Đã tốn tiền
Tình hình là rất tình hình, khi gói Fiber IoT của VNPT đã có ở ngoài Bắc mà trong Nam chưa có, ta buồn...
Buồn nên rảnh, rảnh thì ngồi check xem P/P (k/1mbps) của gói nào ngon nhất.
Chia sẻ cho anh em cho nó vui, nên nhớ là Viettel vẫn p/p vì nó có X2 trong gói, chả biết khi nào không còn nữa.
Trong bảng biểu chỉ thể hiện thuần túy giá và tốc độ, không bàn về những thứ khác như IP tĩnh, QoS của gói Fiber doanh nghiệp vs home, hoặc như home kn2/game 2 thì MyTV sẽ được nâng cấp từ tài khoản thường lên VIP...
Buồn nên rảnh, rảnh thì ngồi check xem P/P (k/1mbps) của gói nào ngon nhất.
Chia sẻ cho anh em cho nó vui, nên nhớ là Viettel vẫn p/p vì nó có X2 trong gói, chả biết khi nào không còn nữa.
Trong bảng biểu chỉ thể hiện thuần túy giá và tốc độ, không bàn về những thứ khác như IP tĩnh, QoS của gói Fiber doanh nghiệp vs home, hoặc như home kn2/game 2 thì MyTV sẽ được nâng cấp từ tài khoản thường lên VIP...
VNPT | ||||||||
Tên gói | Tốc độ (mbps) | Giá 1 tháng đã VAT (k) | P/P (k/1mbps) | Giá mỗi tháng 15 tháng (k VNĐ) | P/P 12 tháng (k/1mbps) | Giá 12 tháng + 6% lãi | P/P 12 tháng lãi (k/1mbps) | |
Home kn/game | 100 | 329 | 3.29 | 263 | 2.63 | 279 | 2.79 | |
Home kn/game ngày vàng | 100 | 263 | 2.63 | 211 | 2.11 | 223 | 2.23 | |
Home kn2/game2 | 150 | 378 | 2.52 | 302 | 2.02 | 321 | 2.14 | |
Home kn2/game2 ngày vàng | 150 | 302 | 2.02 | 242 | 1.61 | 256 | 1.71 | |
Home tiết kiệm | 50 | 269 | 5.38 | 215 | 4.30 | 228 | 4.56 | |
Home net | 200 | 559 | 2.80 | 447 | 2.24 | 474 | 2.37 | |
Home café | 150 | 428 | 2.85 | 342 | 2.28 | 363 | 2.42 | |
Tên gói Fiber | Tốc độ (mbps) | Giá 1 tháng chưa VAT | Giá 1 tháng kèm VAT (k) | P/P (k/1mbps) | Giá 15 tháng (k VNĐ) | P/P 12 tháng (k/1mbps) | Giá 12 tháng + 6% lãi | P/P 12 tháng lãi (k/1mbps) |
IoT30 | 30 | 150 | 165 | 5.50 | 132 | 4.40 | 140 | 4.66 |
IoT50 | 50 | 200 | 220 | 4.40 | 176 | 3.52 | 187 | 3.73 |
Xtra100 | 100 | 500 | 550 | 5.50 | 440 | 4.40 | 466 | 4.66 |
Xtra200 | 200 | 680 | 748 | 3.74 | 598 | 2.99 | 634 | 3.17 |
Xtra300 | 300 | 1400 | 1540 | 5.13 | 1232 | 4.11 | 1306 | 4.35 |
Xtra400 | 400 | 4500 | 4950 | 12.38 | 3960 | 9.90 | 4198 | 10.49 |
Xtra600 | 600 | 6500 | 7150 | 11.92 | 5720 | 9.53 | 6063 | 10.11 |
Xtra1000 | 1000 | 15000 | 16500 | 16.50 | 13200 | 13.20 | 13992 | 13.99 |
Viettel | ||||||||
Tên gói | Tốc độ đã X2 (mbps) | Giá 1 tháng đã VAT (k) - Nội thành HN-HCM | P/P (k/1mbps) | Giá 14 tháng (k VNĐ) | P/P 12 tháng (k/1mbps) | Giá 12 tháng + 6% lãi | P/P 12 tháng lãi (k/1mbps) | |
Net1Plus | 60 | 185 | 3.08 | 159 | 2.64 | 168 | 2.80 | |
Net2Plus | 80 | 220 | 2.75 | 189 | 2.36 | 200 | 2.50 | |
Net3Plus | 110 | 250 | 2.27 | 214 | 1.95 | 227 | 2.06 | |
Net4Plus | 140 | 300 | 2.14 | 257 | 1.84 | 273 | 1.95 | |
Net5Plus | 300 | 525 | 1.75 | 450 | 1.50 | 477 | 1.59 | |
SuperNet2 | 100 | 280 | 2.80 | 240 | 2.40 | 254 | 2.54 | |
SuperNet3 | 160 | 350 | 2.19 | 300 | 1.88 | 318 | 1.99 | |
SuperNet4 | 200 | 390 | 1.95 | 334 | 1.67 | 354 | 1.77 | |
SuperNet5 | 400 | 630 | 1.58 | 540 | 1.35 | 572 | 1.43 | |
NETGAME | 120 | 260 | 2.17 | 223 | 1.86 | 236 | 1.97 |