dannypurple
Junior Member
I. Tính năng
Phần mềm ViewMate hiện có 3 phiên bản, tính năng của các phiên bản cụ thể như sau:ViewMate Gerber Viewer | ViewMate Deluxe | ViewMate Pro | |
---|---|---|---|
Smart DFM (DFM (Design For Manufacturing / Design For Manufacturing/ Manufacturability) Thiết kế cho sản xuất hàng loạt thông minh) | Có | Có | Có |
Quote and Order Printed Circuit Boards (Báo giá và đặt hàng bảng mạch in) | Có | Có | Có |
New ViewMate Communicator (Communicate over email using "Live CAM Data") (Trình giao tiếp ViewMate Communicator mới (Giao tiếp qua email bằng "Live CAM Data")) | Có | Có | |
New ViewMate Responder (Respond to communications using "Live CAM Data") (ViewMate Responder mới, Phản hồi thông tin liên lạc bằng "Live CAM Data") | Có | Có | Có |
Import Gerber, and rout (Excellon etc.), DPF, ODB++, HPGL (Nhập Gerber và rout (Excellon, v.v.), DPF, ODB ++, HPGL) | Có | Có | Có |
Import CAD and CAM aperture lists (Nhập danh sách khẩu độ CAD và CAM) | Có | Có | Có |
Print (In bản thiết kế) | Có | Có | Có |
Measure sizes and distances (Đo kích thước và khoảng cách trực tiếp trên bản mạch) | Có | Có | Có |
Export Gerber, DPF, NC drill (Xuất Gerber, DPF, NC Drill file) | Có | Có | |
Save jobs with all layer data in one file (Lưu các công việc với tất cả dữ liệu lớp trong một tệp) | Có | Có | |
Setup templates for easy loading of multiple layers (Thiết lập các mẫu template để dễ dàng tải nhiều lớp) | Có | Có | |
Add and remove elements, insert text, and chamfers (Thêm và xóa các phần tử, chèn văn bản và vát mép) | Có | Có | |
Rotate, mirrror, scale and swell (Xoay, đối xứng, thu phóng theo tỷ lệ và mở rộng) | Có | Có | |
Panelize a job or several jobs (Sắp xếp một công việc hoặc một số công việc) | Có | Có | |
Convert negative layers to positive (Chuyển đổi các lớp negative layers thành positive layers) | Có | Có | |
Import IPC-356 netlist (Nhập Gerber file định dạng theo chuẩn IPC-356 netlist) | Có | ||
Show all elements that are electrically connected (Hiển thị tất cả các phần tử được kết nối điện) | Có | ||
Layer to layer comparison (So sánh lớp này với lớp khác) | Có | ||
Sort drill holes to optimize path (Sắp xếp các lỗ khoan Drill Holes để tối ưu hóa đường dẫn) | Có | ||
Generate stencil apertures (Tạo khẩu độ màn in kem thiếc hàn stencil) | Có | ||
Convert drawn pads to flashed (Chuyển đổi các miếng đệm đã vẽ thành flash) | Có | ||
CAM tools (venting, filleting, remove unused pads, clip silkscreen, etc) (Các công cụ CAM (thông hơi, lọc, loại bỏ các miếng đệm, kẹp silkscreen..,không sử dụng) | Có | ||
Calculate copper area (Tính diện tích chân đồng) | Có | ||
DXF File Converter (Công cụ chuyển đổi tệp DXF) | Có |
Link download
Viewmate pro