Review và thông số các tản:
1. Thermalright AX120R SE: Chắc mọi người không còn xa lạ gì với cái tên này ở các cấu hình có chip tầm trung nữa, mục đích đưa con này vào là để dễ so sánh và hình dung hơn với các tản phổ thông
Thông số Heatsink: | |
Kích thước | L120 mm x W46 mm x H148 mm |
Nặng | 630g |
Ống đồng | 6mm heatpipe x 4 units |
Thông số fan: TL-C12C FAN | |
Kích thước | L120 mm x W120 mm x H25 mm |
Nặng | 120g |
Tốc | 1550 RPM±10% (MAX) |
Độ ồn | 25.6 dBA |
Air Flow | 66.17 CFM (MAX) |
Air Pressure | 1.53mm H2O (MAX) |
Ampere | 0.20 A |
Connector | 4 Pin (PWM Fan connector) |
Bearing Type | S-FDB Bearing |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA1200/1151/1150/1155/1156
- AMD: AM4/5
Nhận xét: gia công con này được coi là ngon nhất trong đám test đợt 1 và đóng gói ổn, nhiều phụ kiện
2. Metalfish Z135: Hãng này thì khá nổi tiếng bên tàu khựa
Thông số:
Kích thước heatsink | 91 x 98 x 135mm |
Kích thước fan | 92 x 92 x 25 |
Bearing Type | Hydraulic Bealing |
Fan Vol | 12V |
Cổng | 3/4PIN |
Tốc | |
Air Flow | 48.3 CFM (MAX) |
Air Pressure | 3.24mm H2O (MAX) |
Độ ồn | |
Nặng | 500g |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 1700/1200/115x/775
- AMD: AM4/2+/2/3+/3, FM2/2+/1
Nhận xét: Gia công như loèn, fan nhìn nhựa, nhưng được cái có dây sync led + điều tốc PWM, sơn mạ trắng dễ bị bay khi cạo mạnh, nhưng màu trắng + có led nên +2 quyền công dân, phụ kiện ít, chê cái gông tròn huyền thoại vì khó gắn vl
3. Tản TianJifeng S60: Hãng này thì mình ko biết đọc như nào vì vỏ hộp toàn tiếng khựa, chỉ biết phiên âm trên Lazada là thế
Thông số heatsink và fan | |
Kích thước | 120 x 73 x 153mm |
Số ống đồng | 6 Continuous Direct Heat Pipes, Aluminum Fins |
Kích thước ống đồng | 6mm |
Kích thước fan | 120 x 120 x 25mm |
Tốc | |
Air Flow | |
Air Pressure | 1.71mm H2O (MAX) |
Độ ồn | 32.3 dBA (MAX) |
LED | Red Blue Green |
Cổng | 4PIN |
Điện áp | 12V DC |
Cường độ | 0.4A (MAX) |
Công suất | 4.8W |
Hỗ trợ Socket:
- Intel: LGA 1150/1151/1155/1156/1200/17xx/1366
- AMD: FM1/2/2+, AM2/2+/3/3+/4
Nhận xét: Gia công tạm, ổn hơn con Metalfish Z135, lá tản thưa, led cố định không sync được, hỗ trợ rất nhiều đời socket, quạt lỏ
4. Snowman M-X6: Snowman của Bingman là hãng nổi tiếng bên khựa, anh em chắc cũng biết đến nó về thermalpad với keo tản rồi, và mình cũng có 1 bài review về con tản khí mạnh nhất của nó là MT880
Thông số heatsink | |
Kích thước | 115(L) x 98(W) x 135(H) mm |
Nặng | 580g |
Ống đồng | 6 x 6mm |
Thông số fan | |
Kích thước | 90 x 90 x 25mm |
Tốc | |
Air Flow | 48CFM |
Cổng | 3/4PIN |
Độ ồn | |
Vòng bi | Hydraumatic |
Tuổi thọ | 50000h |
Cường độ | |
Điện áp Starting Vol/Rated Vol | 7VDC/12VDC |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 1700/1200/1151/1150/1155/1366/775
- AMD: AM5/4/3+/3/2+/2, FM2/1
Nhận xét: Gia công tốt đứng thứ 2 ở đợt test này sau AX120R SE, hỗ trợ nhiều socket, phụ kiện đi kèm cực tốt, có hẳn cây vít, fan led không sync được như quảng cáo
5. Jiushark Jf100rs: Jiushark là cái hãng mà ae quá quen thuộc với tản sdd các kiểu và đặc biệt nổi tiếng với con tản khí JF13K DIAMOND
Thông số fan | |
Kích thước tổng | 100(L) x 75(W) x 131(H)mm |
Kích thước heatsink | 100 x 50 x 129mm (Without top cover) |
Ống đồng | 4 x 6mm |
Nặng | 450g |
Thông số fan | |
Kích thước | 100 x 100 x 25mm |
Tốc | |
Air Flow | 26.18-47.54CFM |
Air Pressure | 0.29-2.44 mmH2O |
Độ ồn | 14.44-29.8 dBA |
Vòng bi | Hydraulic Bearing |
Cổng | PMW 4PIN + ARGB |
Điện áp | 12V DC |
Cường độ | 0.16A |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 115X/1200/1700
- AMD: AM4/AM5
Nhận xét: Gia công ổn, không thua gì Thermalright, led sync khá ổn, thiết kế chất riêng của Jiushark
6. Metalfish ZH1400 (bản 4 ống đồng): vẫn là cái hãng Metalfish nổi tiếng, nhưng lần này mình nghĩ đỡ lỏ hơn con tản Z135
Kích thước tản | 92 x 65 x 130mm |
Kích thước fan | 92 x 92 x 25mm |
Vòng bi | Hydraulic Bealing |
Điện áp | 12V |
Cổng | 4PIN PWM/ 3PIN |
Tốc | |
Air Flow | 37 CFM (MAX) |
Air Pressure | 2.3 mmH2O (MAX) |
Độ ồn | |
| |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA1700/1200/115X/775
- AMD: AM5/4/3, FM1/2+
Nhận xét: Gia công có phần hơi cùi nhưng led gương vô cực đẹp
7. Coolmoon Aosor AS600: con tản trăng lạnh, thấy ít review nhưng nhìn trông có vẻ xịn nên mua về với giá 359k để test, dù có hơi chênh 10k so với mục tiêu bài thớt nhưng mong ae châm chước
Thông số heatsink | |
Kích thước | 120(L) x 95(W) x 155(H)mm |
Nặng | 750g |
Ống đồng | 6x6mm |
Thông số fan | |
Kích thước | 120 x 120 x 25mm |
Air Flow | |
Air Pressure | 2.9 mmH2O Max |
Tốc | |
Độ ồn | 23 dBA |
Điện áp | DC 12V (FAN) + 5V (LED) |
Cường độ | |
Vòng bi | FDB |
Tuổi thọ | 100000h |
Cổng | 4PIN (PWM) + 3PIN (ARGB) |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 1366/115X/1200/1700/20XX
- AMD: AM4/3+/2+, FM2+/1
Nhận xét: Phải nói là gia công hoàn hảo và cực đáng giá với giá 359k, heatsink gia công đẹp, 6 ống đồng được mạ, spec fan hiệu năng ngon nhưng thực tế fake vl, dây fan bọc cả lưới
8. Jungle Leopard KF400: Chắc ae cũng nghe từ "Jungle Leopard" thông qua những con fan nhái Lianli rồi, lướt shopee thấy nó bán nên mua về test xem ra sao
Thông số heatsink | |
Kích thước | 120 x 73 x 151mm |
Ống đồng | 4 copperdirect contact, aluminum heatsink |
Kích thước ống đồng | 6mm |
Thông số fan | |
Kích thước | 120 x 120 x 25mm |
Air Flow | 58.96 CFM |
Tốc | 800 - 1800RPM |
Air Pressure | 1.77mm H2O |
Độ ồn | |
Cổng | 4pin + 3pin led |
Điện áp | DC 12V |
Cường độ | 0.32A (Fan) + 0.18A (Top Cap) |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 2011/1150/1151/1155/1156/1200/1366/1700/2066
- AMD: không hỗ trợ (Spec trên cửa hàng thì có ghi hỗ trợ nhưng trên vỏ hợp không có ghi hỗ trợ AMD, nên mình ghi theo vỏ hộp)
Nhận xét: Gia công hoàn hảo vailoz, ngang ngửa Thermalright, về thẩm mĩ thì ăn đứt Thermalright, led gương vô cực đẹp, tuy nhiên hạn chế ở chỗ chỉ hỗ trợ socket Intel
9. Snowman MT4-V3 bản 2 fan: con này gia công tốt, mạ đen nhưng fan lỏ
Thông số | |
Kích thước | 123(L) x 76 (W) x 154(H) |
Ống đồng: | 6mm x 4pcs |
Kích thước fan: | 120 x 120 x 25mm |
Kết nối | 4 PIN PWM |
Tốc độ | |
Vòng bi | Hydraulic Bearing |
Airflow | |
Air Pressure | |
Độ ồn | |
Điện áp | 12V DC |
Cường độ | 0.2A |
Công suất | 2.4W |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 1700/1200/115X/1356/1366/2011/2066
- AMD: AM5/4/3/2, FM2/1
Nhận xét: Gia công tốt, lá thép mỏng, ống đồng, heatsink mạ đen mặt ngoài, fan lỏ nhưng được 2 fan, trong đó có 1 fan ngược
10. Snowman MT6-V3: con này fan lỏ nhưng được cái 6 ống đồng, gia công tệ hơn MT4-V3
Thông số | |
Kích thước | 123(L) x 76 (W) x 154(H) |
Ống đồng: | 6mm x 6pcs |
Kích thước fan: | 120 x 120 x 25mm |
Kết nối | 4 PIN PWM |
Tốc độ | |
Vòng bi | Hydraulic Bearing |
Airflow | |
Air Pressure | |
Độ ồn | |
Điện áp | 12V DC |
Cường độ | 0.2A |
Công suất | 2.4W |
Hỗ trợ socket:
- Intel: LGA 1700/1200/115X/1356/1366/2011/2066
- AMD: AM5/4/3/2, FM2/1
Nhận xét: Con này gia công cùi hơn, và tui nhận ra là mấy con tản Snowman nó không đổi hình bao bì sản phẩm, kể cả specs heatsink cũng bê y chang từ con MT4-V3 qua, ống đồng không mạ