Cách viết khác : extravagancy [iks'trævigənsi]
danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
su hoang phi
extravagance
[iks'trævigəns]
|
Cách viết khác : extravagancy [iks'trævigənsi]
danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
Add to word list [ U ] behaviour in which you spend more money than you need to:
I think she was shocked by my extravagance. [ C ]
something expensive that you buyeven though you do not need it:
Perfume is my greatest extravagance.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Add to word list [ U ] behaviour in which you spend more money than you need to:
I think she was shocked by my extravagance. [ C ]
something expensive that you buyeven though you do not need it:
Perfume is my greatest extravagance.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
TIEU TIEN HOANG PHI
extravagance
noun
UK
/ɪkˈstræv.ə.ɡəns/ US
/ɪkˈstræv.ə.ɡəns/
Add to word list [ U ] behaviour in which you spend more money than you need to:
I think she was shocked by my extravagance. [ C ]
something expensive that you buyeven though you do not need it:
Perfume is my greatest extravagance.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ