thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

therapeutic
[,θerə'pju:tik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : therapeutical [,θerə'pju:tikl]
tính từ
(y học) (thuộc) phép chữa bệnh
 
bribe
[braib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
to accept /take bribes
ăn hối lộ
the policeman was offered /given a bribe of 500 dollars to keep his mouth shut
viên cảnh sát được hối lộ 500 đô la để im miệng
ngoại động từ
( to bribe somebody with something ) đút lót, hối lộ, mua chuộc
attempt to bribe a jury with offers of money
mưu toan dùng tiền mua chuộc ban hội thẩm
 
extravagance
[iks'trævigəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : extravagancy [iks'trævigənsi]
danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý


su hoang phi

extravagance
[iks'trævigəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : extravagancy [iks'trævigənsi]
danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý


phung phi, hoang phi
 
extravagance
noun

UK

/ɪkˈstræv.ə.ɡəns/ US

/ɪkˈstræv.ə.ɡəns/

Add to word list
[ U ]
behaviour in which you spend more money than you need to:
I think she was shocked by my extravagance.
[ C ]
something expensive that you buy even though you do not need it:
Perfume is my greatest extravagance.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ


TIEU TIEN HOANG PHI

extravagance
noun

UK

/ɪkˈstræv.ə.ɡəns/ US

/ɪkˈstræv.ə.ɡəns/

Add to word list
[ U ]
behaviour in which you spend more money than you need to:
I think she was shocked by my extravagance.
[ C ]
something expensive that you buy even though you do not need it:
Perfume is my greatest extravagance.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ


TIEU TIEN HOANG PHI
 
Back
Top