• 2 mã Shopee buổi sáng 25/5 nào... còn đây là mã buổi trưa

thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water


nuoc tro loc qua

leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
 
derelict
['derilikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
a derelict ship
chiếc tàu vô chủ
danh từ
tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
vật vô chủ, vật vô thừa nhận, người bị bỏ rơi
Từ liên quan
abandon dereliction house property remiss ship vagrant
derelict
['derilikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
a derelict ship
chiếc tàu vô chủ
danh từ
tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
vật vô chủ, vật vô thừa nhận, người bị bỏ rơi
Từ liên quan
abandon dereliction house property remiss ship vagrant
derelict
['derilikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
a derelict ship
chiếc tàu vô chủ
danh từ
tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
vật vô chủ, vật vô thừa nhận, người bị bỏ rơi
Từ liên quan
abandon dereliction house property remiss ship vagrant
 
derelict same nghia voi abandon


derelict same nghia voi abandon


same nghia
seal
[si:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(động vật học) chó biển; hải cẩu
(như) sealskin
nội động từ
săn chó biển, săn hải cẩu
danh từ
dấu niêm phong
leaden seal
dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
con dấu, cái ấn, cái triện
the seals
ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
to return the seals
treo ấn từ quan
điềm báo trước, dấu hiệu
seal of dealth in one's face
điềm sắp chết hiện ra trên mặt
cái để xác định, cái để bảo đảm
seal of love
cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
vacuum seal
xì chân không
 
cho bien, hai cau

seal
[si:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(động vật học) chó biển; hải cẩu
(như) sealskin
nội động từ
săn chó biển, săn hải cẩu
danh từ
dấu niêm phong
leaden seal
dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
con dấu, cái ấn, cái triện
the seals
ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
to return the seals
treo ấn từ quan
điềm báo trước, dấu hiệu
seal of dealth in one's face
điềm sắp chết hiện ra trên mặt
cái để xác định, cái để bảo đảm
seal of love
cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
vacuum seal
xì chân không


cho bien, hai cau
 
insight
['insait]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
insight
['insait]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
 
insight
['insait]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
insight
['insait]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

co cai nhin sau sac

insight
['insait]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
abundant
[ə'bʌndənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhiều hơn mức đủ; nhiều
an abundant supply of fruit
sự cung cấp nhiều hoa quả
we've abundant proof of his guilt
chúng tôi có rất nhiều bằng chứng về tội lỗi của hắn
( abundant in something ) có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
a land abundant in minerals
một vùng đất giàu khoáng sản
 
nhieu và day du

abundant
[ə'bʌndənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhiều hơn mức đủ; nhiều
an abundant supply of fruit
sự cung cấp nhiều hoa quả
we've abundant proof of his guilt
chúng tôi có rất nhiều bằng chứng về tội lỗi của hắn
( abundant in something ) có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
a land abundant in minerals
một vùng đất giàu khoáng sản


nhieu va day du

abundant
[ə'bʌndənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhiều hơn mức đủ; nhiều
an abundant supply of fruit
sự cung cấp nhiều hoa quả
we've abundant proof of his guilt
chúng tôi có rất nhiều bằng chứng về tội lỗi của hắn
( abundant in something ) có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
a land abundant in minerals
một vùng đất giàu khoáng sản
 
scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)

gieo khap noi

scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)



gieo khap noi


scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
 
muddle
['mʌdl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
all in a muddle
lộn xộn lung tung cả
to be in a muddle
rối ren cả lên
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle a job
làm hỏng một công việc
làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him
một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
to muddle through it
 
muddle
['mʌdl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
all in a muddle
lộn xộn lung tung cả
to be in a muddle
rối ren cả lên
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle a job
làm hỏng một công việc
làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him
một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
to muddle through it
lúng túng mãi rồi mới làm được
 
muddle
['mʌdl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
all in a muddle
lộn xộn lung tung cả
to be in a muddle
rối ren cả lên
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle a job
làm hỏng một công việc
làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him
một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
to muddle through it
lúng túng mãi rồi mới làm được
 
lam cai gi roi tung len

muddle
['mʌdl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
all in a muddle
lộn xộn lung tung cả
to be in a muddle
rối ren cả lên
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle a job
làm hỏng một công việc
làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him
một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
to muddle through it
lúng túng mãi rồi mới làm được


lam cai gì r
 
circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa
circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa
circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa co su han che

circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa

co su han che
 
circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa
circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa


co su han che
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
 
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa

la su thang tram

vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa
vicissitude
[vi'sisitju:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa

la su thang tram
 
Back
Top