AwesomeBoy
Member
leach
[li:t∫]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
leach
[li:t∫]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
nuoc tro loc qua
leach
[li:t∫]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
[li:t∫]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
leach
[li:t∫]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
nuoc tro loc qua
leach
[li:t∫]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water