• 2 mã Shopee buổi sáng 25/5 nào... còn đây là mã buổi trưa

thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

distaste
[dis'teist]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( distaste for somebody / something ) sự không thích, sự không ưa; sự chán ghét
to turn away in distaste
ngoảnh mặt đi vì chán ghét
to have a distaste for hypocrisy
chán ghét cái thói giả nhân giả nghĩa
distaste
[dis'teist]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( distaste for somebody / something ) sự không thích, sự không ưa; sự chán ghét
to turn away in distaste
ngoảnh mặt đi vì chán ghét
to have a distaste for hypocrisy
chán ghét cái thói giả nhân giả nghĩa
 
distaste
[dis'teist]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( distaste for somebody / something ) sự không thích, sự không ưa; sự chán ghét
to turn away in distaste
ngoảnh mặt đi vì chán ghét
to have a distaste for hypocrisy
chán ghét cái thói giả nhân giả nghĩa
distaste
[dis'teist]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( distaste for somebody / something ) sự không thích, sự không ưa; sự chán ghét
to turn away in distaste
ngoảnh mặt đi vì chán ghét
to have a distaste for hypocrisy
chán ghét cái thói giả nhân giả nghĩa
distaste
[dis'teist]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( distaste for somebody / something ) sự không thích, sự không ưa; sự chán ghét
to turn away in distaste
ngoảnh mặt đi vì chán ghét
to have a distaste for hypocrisy
chán ghét cái thói giả nhân giả nghĩa

su k thich, k ua

distaste
[dis'teist]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( distaste for somebody / something ) sự không thích, sự không ưa; sự chán ghét
to turn away in distaste
ngoảnh mặt đi vì chán ghét
to have a distaste for hypocrisy
chán ghét cái thói giả nhân giả nghĩa
 
spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất
spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất
 
spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất

hinh anh quang pho
 
spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất


hinh anh quang pho

spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất
spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất
spectrum
['spektrəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spectra , spectrums
hình ảnh
(vật lý) phổ, quang phổ
solar spectrum
quang phổ mặt trời
prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ
một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng
covering the whole spectrum of ability
bao quát toàn bộ phạm vi năng lực
sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất

hinh anh quang pho
 
assortment
[ə'sɔ:tmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau
assortment
[ə'sɔ:tmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau
 
su phan hang
su sap xep lai

assortment
[ə'sɔ:tmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau


su phan hang
assortment
[ə'sɔ:tmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau

su sap xep lai

assortment
[ə'sɔ:tmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau

phan hang va sap xep

assortment
[ə'sɔ:tmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau
 
denounce
[di'nauns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
denounce
[di'nauns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)

to cao vach mat


denounce
[di'nauns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)


to cao len an
 
vach mat len an

denounce
[di'nauns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)


vach mat len an

denounce
[di'nauns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)


vach mat len an
denounce
verb [ T ]

UK

/dɪˈnaʊns/ US

/dɪˈnaʊns/

denounce verb [T] (CRITICIZE)​

Add to word list
to criticize something or someone strongly and publicly:
The government's economic policy has been denounced on all sides.
We must denounce injustice and oppression.
denounce
verb [ T ]

UK

/dɪˈnaʊns/ US

/dɪˈnaʊns/

denounce verb [T] (CRITICIZE)​

Add to word list
to criticize something or someone strongly and publicly:
The government's economic policy has been denounced on all sides.
We must denounce injustice and oppression.
 
len an manh me

denounce
verb [ T ]

UK

/dɪˈnaʊns/ US

/dɪˈnaʊns/

denounce verb [T] (CRITICIZE)​

Add to word list
to criticize something or someone strongly and publicly:
The government's economic policy has been denounced on all sides.
We must denounce injustice and oppression.


vach mat len an manh me

denounce
verb [ T ]

UK

/dɪˈnaʊns/ US

/dɪˈnaʊns/

denounce verb [T] (CRITICIZE)​

Add to word list
to criticize something or someone strongly and publicly:
The government's economic policy has been denounced on all sides.
We must denounce injustice and oppression.
 
mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
 
la long tot,.nhan tu khoan dung

mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
 
la long tot nhan tu

mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small


la long tot nhan tu

mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small

la long tot nhan tu

mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small

nhan tu khoan dung

mercy
['mə:si]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|thán từ|Tất cả

danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
to show mercy to one's enemy
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
we were given little /no mercy
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
to throw oneself on somebody's mercy
trông cậy vào lòng tốt của ai
to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
that's a mercy !
thật là hạnh phúc!
to be at the mercy of somebody /something
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
an errand of mercy
chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
to be grateful /thankful for small mercies
xem small
 
mercy
noun

UK

/ˈmɜː.si/ US

/ˈmɝː.si/

mercy noun (KINDNESS)​

Add to word list
C2 [ U ]
kindness that makes you forgive someone, usually someone that you have authority over:
She appealed to the judge to have mercy on her husband.
The prisoners pleaded for mercy.
The gunmen showed no mercy, killing innocent men and women.
mercy
noun

UK

/ˈmɜː.si/ US

/ˈmɝː.si/

mercy noun (KINDNESS)​

Add to word list
C2 [ U ]
kindness that makes you forgive someone, usually someone that you have authority over:
She appealed to the judge to have mercy on her husband.
The prisoners pleaded for mercy.
The gunmen showed no mercy, killing innocent men and women.
mercy
noun

UK

/ˈmɜː.si/ US

/ˈmɝː.si/

mercy noun (KINDNESS)​

Add to word list
C2 [ U ]
kindness that makes you forgive someone, usually someone that you have authority over:
She appealed to the judge to have mercy on her husband.
The prisoners pleaded for mercy.
The gunmen showed no mercy, killing innocent men and women.
mercy
noun

UK

/ˈmɜː.si/ US

/ˈmɝː.si/

mercy noun (KINDNESS)​

Add to word list
C2 [ U ]
kindness that makes you forgive someone, usually someone that you have authority over:
She appealed to the judge to have mercy on her husband.
The prisoners pleaded for mercy.
The gunmen showed no mercy, killing innocent men and women.
 
su nhan tu voi ai do

mercy
noun

UK

/ˈmɜː.si/ US

/ˈmɝː.si/

mercy noun (KINDNESS)​

Add to word list
C2 [ U ]
kindness that makes you forgive someone, usually someone that you have authority over:
She appealed to the judge to have mercy on her husband.
The prisoners pleaded for mercy.
The gunmen showed no mercy, killing innocent men and women.

long tot nhan tu
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
 
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra

su khiep so

revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra

revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
 
long nhan tu

revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra


su khiep sp
revulsion
noun [ U ]

UK

/rɪˈvʌl.ʃən/ US

/rɪˈvʌl.ʃən/

Add to word list
a strong, often sudden, feeling that something is extremely unpleasant:
I turned away in revulsion when they showed a close-up of the operation.
She looked at him with revulsion.
He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting.
Các từ đồng nghĩa
horror
revulsion
noun [ U ]

UK

/rɪˈvʌl.ʃən/ US

/rɪˈvʌl.ʃən/

Add to word list
a strong, often sudden, feeling that something is extremely unpleasant:
I turned away in revulsion when they showed a close-up of the operation.
She looked at him with revulsion.
He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting.
Các từ đồng nghĩa
horror
revulsion
noun [ U ]

UK

/rɪˈvʌl.ʃən/ US

/rɪˈvʌl.ʃən/

Add to word list
a strong, often sudden, feeling that something is extremely unpleasant:
I turned away in revulsion when they showed a close-up of the operation.
She looked at him with revulsion.
He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting.
Các từ đồng nghĩa
horror
 
Back
Top