ransmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
thanh dang nang luong khac
transmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
ransmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
thanh dang nang luong khac
transmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
ransmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
thanh dang nang luong khac
transmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
ransmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
thanh dang nang luong khac
transmute
[trænz'mju:t]
|
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương