thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
 
lam sang to

elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích

lam sang to

elucidate
[i'lu:sideit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích

lam sang to
 
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
 
nghia la lom hinh chao

Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão


Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão

Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão

Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão

Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
lom hinh chao

Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
Từ điển Anh - Việt
concave
['kɔnkeiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
lõm, hình lòng chão
 
flint
[flint]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
đá lửa; viên đá lửa
vật cứng rắn
a heart of flint
trái tim sắt đá
to set one's face like a flint
(xem) set
to skin (lay ) a flint
rán sành ra mỡ, keo cú
to wring water from a flint
làm những việc kỳ lạ

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass
 
vien da cung ran

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass


vien da cung ran

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass


vien da cung ran

Ý nghĩa của flint trong tiếng Anh​







flint
noun [ C or U ]

UK

/flɪnt/ US

/flɪnt/

Add to word list
(a piece of) shiny grey or black stone that is like glass
 
transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
 
thanh dang nang luong khac

transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


thanh dang nang luong khac

transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


dime may vong vo vailon
 
ransmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


thanh dang nang luong khac

transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
ransmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


thanh dang nang luong khac

transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
ransmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


thanh dang nang luong khac

transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
ransmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


thanh dang nang luong khac

transmute
[trænz'mju:t]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương
 
inflammable
[in'flæməbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
có thể bị bốc cháy; dễ cháy
Petroleum - Highly inflammable
Xăng - Rất dễ cháy (ghi trên biển cấm chẳng hạn)
dễ bị khích động
a man with an inflammable temper
người tính khí nóng nảy
danh từ
chất dễ cháy
Từ liên quan
inflammable
[in'flæməbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
có thể bị bốc cháy; dễ cháy
Petroleum - Highly inflammable
Xăng - Rất dễ cháy (ghi trên biển cấm chẳng hạn)
dễ bị khích động
a man with an inflammable temper
người tính khí nóng nảy
danh từ
chất dễ cháy
Từ liên quan
 
co the bi boc chay

inflammable
[in'flæməbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
có thể bị bốc cháy; dễ cháy
Petroleum - Highly inflammable
Xăng - Rất dễ cháy (ghi trên biển cấm chẳng hạn)
dễ bị khích động
a man with an inflammable temper
người tính khí nóng nảy
danh từ
chất dễ cháy
Từ liên quan

inflammable
[in'flæməbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
có thể bị bốc cháy; dễ cháy
Petroleum - Highly inflammable
Xăng - Rất dễ cháy (ghi trên biển cấm chẳng hạn)
dễ bị khích động
a man with an inflammable temper
người tính khí nóng nảy
danh từ
chất dễ cháy
Từ liên quan

co the bi boc chay

inflammable
[in'flæməbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
có thể bị bốc cháy; dễ cháy
Petroleum - Highly inflammable
Xăng - Rất dễ cháy (ghi trên biển cấm chẳng hạn)
dễ bị khích động
a man with an inflammable temper
người tính khí nóng nảy
danh từ
chất dễ cháy
Từ liên quan
 
combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy
combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy
combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy
 
inflammable

inflammable

combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy


combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy

combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy

la dot chay

combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy

combust
[kəm'bʌst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
đốt cháy la dot chay
 
substitute
['sʌbstitju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thế
I am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as a substitute
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
a substitute player , horse
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
( to substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
the understudy was substituted when the leading actor fell ill
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
we must substitute a new chair for the broken one
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
( to substitute for somebody / something ) làm người hoặc vật thay thế
can you substitute for me at the next refresher course ?
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
tea can substitute for wine on this occasion
trà có thể thay cho rượu trong dịp này
Từ liên quan
substitute
['sʌbstitju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thế
I am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as a substitute
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
a substitute player , horse
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
( to substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
the understudy was substituted when the leading actor fell ill
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
we must substitute a new chair for the broken one
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
( to substitute for somebody / something ) làm người hoặc vật thay thế
can you substitute for me at the next refresher course ?
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
tea can substitute for wine on this occasion
trà có thể thay cho rượu trong dịp này
Từ liên quan
 
vat thay the

substitute
['sʌbstitju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thế
I am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as a substitute
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
a substitute player , horse
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
( to substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
the understudy was substituted when the leading actor fell ill
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
we must substitute a new chair for the broken one
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
( to substitute for somebody / something ) làm người hoặc vật thay thế
can you substitute for me at the next refresher course ?
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
tea can substitute for wine on this occasion
trà có thể thay cho rượu trong dịp này
Từ liên quan

substitute
['sʌbstitju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thế
I am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as a substitute
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
a substitute player , horse
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
( to substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
the understudy was substituted when the leading actor fell ill
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
we must substitute a new chair for the broken one
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
( to substitute for somebody / something ) làm người hoặc vật thay thế
can you substitute for me at the next refresher course ?
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
tea can substitute for wine on this occasion
trà có thể thay cho rượu trong dịp này
Từ liên quan

substitute

substitute
['sʌbstitju:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thế
I am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as a substitute
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
a substitute player , horse
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
( to substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
the understudy was substituted when the leading actor fell ill
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
we must substitute a new chair for the broken one
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
( to substitute for somebody / something ) làm người hoặc vật thay thế
can you substitute for me at the next refresher course ?
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
tea can substitute for wine on this occasion
trà có thể thay cho rượu trong dịp này
Từ liên quan
 
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
 
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia

nha may u bia

brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
brewery
['bruəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : brew-house ['bru:haus]
danh từ
nhà máy bia; nơi ủ rượu bia

nha may u bia
 
Back
Top