thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

chiem uu the

prevail
[pri'veil]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại
socialism will prevail
chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
to prevail over the enemy
chiếm ưu thế đối với kẻ địch
thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều
according to the custom that prevailed in those days
theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ
( + on , upon ) khiến, thuyết phục
to prevail upon somebody to do something
thuyết phục ai làm gì
 
ramification
noun [ C usually plural ]

UK

/ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/ US

/ˌræm.ə.fəˈkeɪ.ʃənz/

Add to word list
the possible results of an action:
Have you considered all the ramifications of your suggestion?
ramification
noun [ C usually plural ]

UK

/ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/ US

/ˌræm.ə.fəˈkeɪ.ʃənz/

Add to word list
the possible results of an action:
Have you considered all the ramifications of your suggestion?
hau qua cua cai gi

ramification
noun [ C usually plural ]

UK

/ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/ US

/ˌræm.ə.fəˈkeɪ.ʃənz/

Add to word list
the possible results of an action:
Have you considered all the ramifications of your suggestion?
 
cetacean
[si'tei ∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi
tính từ
(thuộc) động vật biển có vú
Từ liên quan
dolphin grampus mammal spermaceti
cetacean
[si'tei ∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi
tính từ
(thuộc) động vật biển có vú
Từ liên quan
dolphin grampus mammal spermaceti
 
dong vat co vu ca voi

cetacean
[si'tei ∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi
tính từ
(thuộc) động vật biển có vú
Từ liên quan
dolphin grampus mammal spermaceti
cetacean
[si'tei ∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi
tính từ
(thuộc) động vật biển có vú
Từ liên quan
dolphin grampus mammal spermaceti

dong vat co vu cai voi
 
controversial
[,kɔntrə'və:∫əl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personality
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
controversial
[,kɔntrə'və:∫əl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personality
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
 
Back
Top