thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

gay ra tranh cai nhe

controversial
[,kɔntrə'və:∫əl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personality
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
controversial
[,kɔntrə'və:∫əl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personality
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét

gay ra tranh cai
 
hay cai nhau, gay go

contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước


hay cai nhau

contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
 
tuc no lam cho su bat dong

contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước

lam cho su bat dong

contentious
[kən'ten∫əs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
có khả năng gây ra sự bất đồng
a contentious book , law , speech
một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi
a contentious clause in a treaty
một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước
 
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị

loc cai gi

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
 
bo loc

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar

loc tinh che

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
 
bo loc nhe

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị


Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar
 
plateau
['plætou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều plateaus , plateaux
khu vực đất đai rộng lớn, khá bằng phẳng, cao hơn mặt biển; cao nguyên
tình trạng ít hoặc không thay đổi tiếp sau thời kỳ tăng trưởng hoặc phát triển nhanh; trạng thái bình ổn
plateau
['plætou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều plateaus , plateaux
khu vực đất đai rộng lớn, khá bằng phẳng, cao hơn mặt biển; cao nguyên
tình trạng ít hoặc không thay đổi tiếp sau thời kỳ tăng trưởng hoặc phát triển nhanh; trạng thái bình ổn

dat dai bang phang

plateau
['plætou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều plateaus , plateaux
khu vực đất đai rộng lớn, khá bằng phẳng, cao hơn mặt biển; cao nguyên
tình trạng ít hoặc không thay đổi tiếp sau thời kỳ tăng trưởng hoặc phát triển nhanh; trạng thái bình ổn
plateau
['plætou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều plateaus , plateaux
khu vực đất đai rộng lớn, khá bằng phẳng, cao hơn mặt biển; cao nguyên
tình trạng ít hoặc không thay đổi tiếp sau thời kỳ tăng trưởng hoặc phát triển nhanh; trạng thái bình ổn

bang phang
 
su bang phan

novel
['nɔvəl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
mới, mới lạ, lạ thường
a novel idea
một ý nghĩ mới lạ
danh từ
tiểu thuyết, truyện
the novel style
thể văn tiểu thuyết
novel
['nɔvəl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
mới, mới lạ, lạ thường
a novel idea
một ý nghĩ mới lạ
danh từ
tiểu thuyết, truyện
the novel style
thể văn tiểu thuyết

la su moi la
 
khoi uu
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy

khoi u to
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy

dich la khoi u
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy
 
ng ta dich ra la khoi u
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy
tumor
['tju:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
malignant tumor
u ác tính
cancerous tumors
khối u ung thư
nốt sưng tấy
fluorescent
[fluə'resnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang
 
fluorescent
[fluə'resnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang
fluorescent
[fluə'resnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang

vat ly huynh quang

fluorescent
[fluə'resnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang
fluorescent
[fluə'resnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang

vat ly huynh quang
 
pluripotent
adjective
BIOLOGY specialized

UK

/ˌplʊə.rɪˈpəʊ.tənt/ US

/ˌplʊr.ɪˈpoʊ.t̬ənt/

Add to word list
A pluripotent cell is able to develop into several different types of cell:
Embryonic stem cells are said to be more pluripotent than adult stem cells.
pluripotent
adjective
BIOLOGY specialized

UK

/ˌplʊə.rɪˈpəʊ.tənt/ US

/ˌplʊr.ɪˈpoʊ.t̬ənt/

Add to word list
A pluripotent cell is able to develop into several different types of cell:
Embryonic stem cells are said to be more pluripotent than adult stem cells.

la te bao goc

pluripotent
adjective
BIOLOGY specialized

UK

/ˌplʊə.rɪˈpəʊ.tənt/ US

/ˌplʊr.ɪˈpoʊ.t̬ənt/

Add to word list
A pluripotent cell is able to develop into several different types of cell:
Embryonic stem cells are said to be more pluripotent than adult stem cells.


pluripotent

pluripotent
adjective
BIOLOGY specialized

UK

/ˌplʊə.rɪˈpəʊ.tənt/ US

/ˌplʊr.ɪˈpoʊ.t̬ənt/

Add to word list
A pluripotent cell is able to develop into several different types of cell:
Embryonic stem cells are said to be more pluripotent than adult stem cells.

pluripotent la te bao goc
 
te bao goc nhe
efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực
efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực
efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực
 
no la te bao co hieu luc

efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực
efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực

efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực


co hieu qua va hieu luc
efficaciousness
[,efi'kei∫əsnis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : efficacy ['efikəsi]
danh từ
tính có hiệu quả; hiệu lực
 
overhaul
[,ouvə'hɔ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu
the engine is due for an overhaul
máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
have the engine of a car overhaul
cho đại tu phần máy của xe hơi
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
Từ liên quan
overhaul
[,ouvə'hɔ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu
the engine is due for an overhaul
máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
have the engine of a car overhaul
cho đại tu phần máy của xe hơi
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
Từ liên quan


scurinity a


overhaul


haul la tu keo a
haul
[hɔ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
a long haul
sự kéo trên một đoạn đường dài
(ngành mỏ) sự đẩy goòng
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
(nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được
a good haul of fish
một mẻ lưới đầy cá
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi mạnh
(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)
nội động từ
( + at , upon ) kéo mạnh, lôi mạnh
to haul at a rope
kéo mạnh cái dây thừng
(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
(hàng hải) xoay hướng
to haul upon the wind
xoay hướng đi theo chiều gió
đổi chiều (gió)
haul
[hɔ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
a long haul
sự kéo trên một đoạn đường dài
(ngành mỏ) sự đẩy goòng
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
(nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được
a good haul of fish
một mẻ lưới đầy cá
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi mạnh
(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)
nội động từ
( + at , upon ) kéo mạnh, lôi mạnh
to haul at a rope
kéo mạnh cái dây thừng
(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
(hàng hải) xoay hướng
to haul upon the wind
xoay hướng đi theo chiều gió
đổi chiều (gió)
 
Overhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examination

nhung ma tu nay chi dung trong May moc nhe

machine nhe

Overhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examinationOverhaul(n) /ˈəʊvəhɔːl /: an examination of amachine or system, including doing repairs on it ormaking changes to itSynonym: Maintainace, examination


chi dung trong may moc va machine nhe
 
Back
Top