AwesomeBoy
Senior Member
lap la long, dui
lap
[læp]
|
danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
the baby sat on his mother's lap
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
dái tai
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
to be in Fortune's lap
may mắn
in the lap of gods
có trời biết
lap
[læp]
|
danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
the baby sat on his mother's lap
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
dái tai
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
to be in Fortune's lap
may mắn
in the lap of gods
có trời biết