thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

lap la long, dui

lap
[læp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
the baby sat on his mother's lap
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
dái tai
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
to be in Fortune's lap
may mắn
in the lap of gods
có trời biết
 
infertility
[,infə:'tiliti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

infertility
[,infə:'tiliti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

k mau mo

infertility
[,infə:'tiliti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
k mau mo
 
syringe
[si'rindʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
ống tiêm, ống chích
vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
tiêm, chích (thuốc)
phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)
 
syringe
[si'rindʒ]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
ống tiêm, ống chích
vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
tiêm, chích (thuốc)
phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)

la ong tiem

syringe
[si'rindʒ]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
ống tiêm, ống chích
vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
tiêm, chích (thuốc)
phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)

la ong tiem
 
tap
[tæp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
vòi, khoá (nước) (như) faucet
to turn the tap on
mở vòi
to turn the tap off
đóng vòi
sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm
nút thùng rượu
loại, hạng (rượu)
wine of an excellent tap
rượu vang thượng hạng

voi phun nuoc
 
petulant
['petjulənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nóng nảy; hay hờn dỗi

nong nay, de doi

petulant
['petjulənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nóng nảy; hay hờn dỗi

nong nay, de doi

petulant
adjective
disapproving

UK

/ˈpetʃ.ə.lənt/ US

/ˈpetʃ.ə.lənt/

Add to word list
easily annoyed and complaining in a rude way like a child
 
obstetrician
[,ɒbstə'tri∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Her obstetrician could not be present at the birth
Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh

obstetrician
[,ɒbstə'tri∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Her obstetrician could not be present at the birth
Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh

obstetrician
[,ɒbstə'tri∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Her obstetrician could not be present at the birth
Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh


obstetrician
[,ɒbstə'tri∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Her obstetrician could not be present at the birth
Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh
 
sự sinh đẻ
an easy /difficult delivery
một sự sinh đẻ dễ dàng/khó
she's no longer young , so she'll have a difficult delivery
chị ấy không còn trẻ nữa, nên sẽ sinh khó
the first stage of delivery
giai đoạn đầu của sự sinh đẻ


ngoai ra delivery la su phan phat


sự sinh đẻ
an easy /difficult delivery
một sự sinh đẻ dễ dàng/khó
she's no longer young , so she'll have a difficult delivery
chị ấy không còn trẻ nữa, nên sẽ sinh khó
the first stage of delivery
giai đoạn đầu của sự sinh đẻ

su phan phat chuyen phat
 
blob
[blɔb]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
giọt nước
viên tròn
đốm màu
(thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)
on the blob
(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp



blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint



blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
 
blob la giot nuoc

blob la giot nuoc

blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
blob
noun [ C ]

UK

/blɒb/ US

/blɑːb/

blob noun [C] (DROP)​

Add to word list
a fat, round drop, usually of something sticky or thick:
a blob of glue/paint
 
spontaneous
[spɔn'teiniəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
được thực hiện, xảy ra, nói ra... do một sự thúc đẩy tự nguyện từ bên trong, chứ không phải do ai/cái gì ở bên ngoài gây ra hoặc gợi ý; tự phát; tự ý
to make a spontaneous offer of one's services
tự ý xung phong phục vụ
spontaneous applause
tiếng vỗ tay hoan hô tự phát
spontaneous development
sự phát triển tự phát
spontaneous generation
sự tự sinh
thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn..)
a spontaneous gaiety of manner
 
spontaneous
[spɔn'teiniəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
được thực hiện, xảy ra, nói ra... do một sự thúc đẩy tự nguyện từ bên trong, chứ không phải do ai/cái gì ở bên ngoài gây ra hoặc gợi ý; tự phát; tự ý
to make a spontaneous offer of one's services
tự ý xung phong phục vụ
spontaneous applause
tiếng vỗ tay hoan hô tự phát
spontaneous development
sự phát triển tự phát
spontaneous generation
sự tự sinh
thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn..)
a spontaneous gaiety of manner


tu ben ngoai
 
subside
[səb'said]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
lún xuống (nền nhà)
ngớt, giảm, bớt, lắng đi
storm subsides
cơn bão ngớt
tumult subsides
sự ồn ào lắng dần
chìm xuống (tàu)
lắng xuống, đóng cặn
ngồi phịch xuống (người)
to subside into an armchair
ngồi sụp xuống ghế bành

rut bot

subside
[səb'said]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
lún xuống (nền nhà)
ngớt, giảm, bớt, lắng đi
storm subsides
cơn bão ngớt
tumult subsides
sự ồn ào lắng dần
chìm xuống (tàu)
lắng xuống, đóng cặn
ngồi phịch xuống (người)
to subside into an armchair
ngồi sụp xuống ghế bành

rut bot
 
conceive
[kən'si:v]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
 
Back
Top