thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

aggregate
['ægrigit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, toàn thể
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số
in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập
polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể
 
aggregate
['ægrigit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, toàn thể
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số
in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập
polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể


tap hop lai


aggregate
['ægrigit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, toàn thể
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số
in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập
polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể


tap hop lai
 
aggregate
['ægrigit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, toàn thể
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số
in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập
polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể


tap hop lai


aggregate
['ægrigit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, toàn thể
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số
in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập
polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể


tap hop lai
 
barrier
['bæriə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chướng ngại vật
hàng rào
barrier cream
kem chống nhiễm trùng da
barrier reef
vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển
ngoại động từ
đặt chướng ngại vật để cản
to barrier the way
chận đường
to barrier in


Chuong ngai Vat


barrier
['bæriə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chướng ngại vật
hàng rào
barrier cream
kem chống nhiễm trùng da
barrier reef
vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển
ngoại động từ
đặt chướng ngại vật để cản
to barrier the way


c Chuong ngai vat chận đường
to barrier in
 
lurk
[lə:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
ẩn nấp, núp, trốn
the murderer lurks all day long in the bush , for fear of being discovered by the lumberers
hung thủ núp suốt ngày trong bụi rậm, vì sợ bị đám thợ rừng phát hiện

an nau


lurk
[lə:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
ẩn nấp, núp, trốn
the murderer lurks all day long in the bush , for fear of being discovered by the lumberers
hung thủ núp suốt ngày trong bụi rậm, vì sợ bị đám thợ rừng phát hiện



an nau



lurk
[lə:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
ẩn nấp, núp, trốn
the murderer lurks all day long in the bush , for fear of being discovered by the lumberers
hung thủ núp suốt ngày trong bụi rậm, vì sợ bị đám thợ rừng phát hiện


an nau
 
procure
[prə'kjuə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment
kiếm việc làm
tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
nội động từ
dắt gái, làm ma cô
Từ liên quan
acquire bull effort obtain ordnance pass procurer


thu dc cai gi


procure
[prə'kjuə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment
kiếm việc làm
tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
nội động từ
dắt gái, làm ma cô
Từ liên quan
acquire bull effort obtain ordnance pass procurer


kiem duoc

procure
verb
formal

UK

/prəˈkjʊər/ US

/prəˈkjʊr/

Add to word list
[ T ]
to get something, especially after an effort:
She's managed somehow to procure his phone number.
[ + two objects ] He'd procured us seats in the front row.
 
gestation
noun [ U ]

UK

/dʒesˈteɪ.ʃən/ US

/dʒesˈteɪ.ʃən/

gestation noun (BABY)


Add to word list
BIOLOGY specialized
(the period of) the development of a child or young animal while it is still inside its mother's body:
The baby was born prematurely at 28 weeks gestation.
period of gestation of The period of gestation of rats is 21 days.




gestation
[dʒes'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
Elephants have a gestation period of about 624 days
Voi có thời kỳ thai nghén khoảng 624 ngày
sự ấp ủ (ý đồ)


ap u thai nghen
 
surrogate
['sʌrəgit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
người đại diện
(tôn giáo) người đại diện giám mục
người thay thế; vật thay thế
a surrogate mother
một người mẹ thay thế (tức là một phụ nữ đẻ con thay cho một người khác không có khả năng sinh đẻ)
ngoại động từ
thay thế cho (ai)
đại diện cho (ai)
Từ liên quan

surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
 
surrogate
['sʌrəgit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
người đại diện
(tôn giáo) người đại diện giám mục
người thay thế; vật thay thế
a surrogate mother
một người mẹ thay thế (tức là một phụ nữ đẻ con thay cho một người khác không có khả năng sinh đẻ)
ngoại động từ
thay thế cho (ai)
đại diện cho (ai)
Từ liên quan

surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.


surrogate
['sʌrəgit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
người đại diện
(tôn giáo) người đại diện giám mục
người thay thế; vật thay thế
a surrogate mother
một người mẹ thay thế (tức là một phụ nữ đẻ con thay cho một người khác không có khả năng sinh đẻ)
ngoại động từ
thay thế cho (ai)
đại diện cho (ai)
Từ liên quan

surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.


surrogate la thay the cho ai


surrogate
['sʌrəgit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
người đại diện
(tôn giáo) người đại diện giám mục
người thay thế; vật thay thế
a surrogate mother
một người mẹ thay thế (tức là một phụ nữ đẻ con thay cho một người khác không có khả năng sinh đẻ)
ngoại động từ
thay thế cho (ai)
đại diện cho (ai)
Từ liên quan

surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
 
surrogate
surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
SMART Vocabulary: các từ liê
surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
SMART Vocabulary: các từ liê
surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
SMART Vocabulary: các từ liê
surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
SMART Vocabulary: các từ liê
surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
SMART Vocabulary: các từ liê
surrogate
adjective [ before noun ]

UK

/ˈsʌr.ə.ɡət/ US

/ˈsɝː.ə.ɡət/

Add to word list
replacing someone else or used instead of something else:
Because she had no children of her own, her friend's son became a kind of surrogate child to her.
SMART Vocabulary: các từ liê
 
scrimp
[skrimp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp


lam nho giot
 
scrimp
[skrimp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp
scrimp
[skrimp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp
scrimp
[skrimp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp
scrimp
[skrimp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp lam nho giot


scrimp
[skrimp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp

lam nho giot
 
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh vay the chap
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh Vay the chap
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
mortgage
['mɔ:gidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
văn tự thế chấp; sự thế chấp
to apply for /take out a mortgage
xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement /deed
văn tự/chứng thư thế chấp
tiền thế chấp
động từ
cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh Vay the chapo
 
mortage la vay the chap

mortage

mortage

mortage la vay the chap

mortage la vay the chap

mortage

condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
 
condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)


condemn
 
condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)


ket an


condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
 
ket an


condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
condemn
[kən'dem]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


ngoại động từ
kết án, kết tội, xử, xử phạt
to be condemned to death
bị kết án tử hình
chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
do not condemn him before you know his motives
đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
(nghĩa bóng) bắt buộc, ép
I am condemned to lie on my back another week
tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
tịch thu (hàng lậu...)
thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh) Ket an
 
Back
Top