deo phai sperm
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,528 Ý nghĩa của stern trong tiếng Anh stern adjective UK /stɜːn/ US /stɝːn/ Add to word list C2 severe, or showing disapproval: a stern look/warning/voice She is her own sternest critic. Journalists received a stern warning not to go anywhere near the battleship. If something, such as a job, is stern, it is difficult:
Ý nghĩa của stern trong tiếng Anh stern adjective UK /stɜːn/ US /stɝːn/ Add to word list C2 severe, or showing disapproval: a stern look/warning/voice She is her own sternest critic. Journalists received a stern warning not to go anywhere near the battleship. If something, such as a job, is stern, it is difficult:
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,530 afflict [ə'flikt] | ngoại động từ làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở to be afflicted by ... đau buồn vì...
afflict [ə'flikt] | ngoại động từ làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở to be afflicted by ... đau buồn vì...
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,531 dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,532 SA SÚT TRÍ TUỆ dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt
SA SÚT TRÍ TUỆ dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,533 dementia [di'men∫ə] | danh từ (y học) chứng mất trí dementia praecox chứng tâm thần phân liệt
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,534 emphasis ['emfəsis] | danh từ, số nhiều emphases sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng tầm quan trọng
emphasis ['emfəsis] | danh từ, số nhiều emphases sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng tầm quan trọng
AwesomeBoy Senior Member Apr 25, 2024 #3,535 nhan manh su quan trong emphasis ['emfəsis] | danh từ, số nhiều emphases sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng tầm quan trọng emphasis ['emfəsis] | danh từ, số nhiều emphases sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng tầm quan trọng nhan manh su quan trong
nhan manh su quan trong emphasis ['emfəsis] | danh từ, số nhiều emphases sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng tầm quan trọng emphasis ['emfəsis] | danh từ, số nhiều emphases sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng tầm quan trọng nhan manh su quan trong
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,540 set-back ['set'bæk] | danh từ sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại dòng nước ngược chỗ thụt vào (ở tường...)
set-back ['set'bæk] | danh từ sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại dòng nước ngược chỗ thụt vào (ở tường...)