thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

afflict
[ə'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
to be afflicted by ...
đau buồn vì...
 
nhan manh su quan trong

emphasis
['emfəsis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều emphases
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
tầm quan trọng

emphasis
['emfəsis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều emphases
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
tầm quan trọng

nhan manh su quan trong
 
set-back
['set'bæk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)
 
Back
Top