thôi mẹ cũngđúng 9 câu , khổ ghê
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,870 mẹ lão sếp nay hỏi cả ngày nay mày làm đéo gì thế, đ biết trả lời sao
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,873 afflict verb [ T ] UK /əˈflɪkt/ US /əˈflɪkt/ Add to word list If a problem or illness afflicts a person or thing, they or it suffer from it: It is an illness that afflicts women more than men. a country afflicted by civil war
afflict verb [ T ] UK /əˈflɪkt/ US /əˈflɪkt/ Add to word list If a problem or illness afflicts a person or thing, they or it suffer from it: It is an illness that afflicts women more than men. a country afflicted by civil war
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,874 gay dau don mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục
gay dau don mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,875 a a mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục mundane nhe mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục
a a mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục mundane nhe mundane ['mʌndein] | tính từ (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục mundane joys những thú vui trần tục
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,876 banal [bə'nɑ:l] | tính từ sáo rỗng, tầm thường, vô vị a banal praise một lời khen sáo rỗng
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,877 1 cai gi sao rong banal [bə'nɑ:l] | tính từ sáo rỗng, tầm thường, vô vị a banal praise một lời khen sáo rỗng 1 cai gi sao rong banal [bə'nɑ:l] | tính từ sáo rỗng, tầm thường, vô vị a banal praise một lời khen sáo rỗng 1 su sao rong
1 cai gi sao rong banal [bə'nɑ:l] | tính từ sáo rỗng, tầm thường, vô vị a banal praise một lời khen sáo rỗng 1 cai gi sao rong banal [bə'nɑ:l] | tính từ sáo rỗng, tầm thường, vô vị a banal praise một lời khen sáo rỗng 1 su sao rong
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,878 acquisition [,ækwi'zi∫n] | danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận được
acquisition [,ækwi'zi∫n] | danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận được
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,879 thu duoc acquisition [,ækwi'zi∫n] | danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận được acquisition [,ækwi'zi∫n] | danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận được gianh duoc
thu duoc acquisition [,ækwi'zi∫n] | danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận được acquisition [,ækwi'zi∫n] | danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận được gianh duoc
AwesomeBoy Senior Member Apr 26, 2024 #3,880 absence ['æbsəns] | danh từ ( absence from something ) sự không có mặt ở nơi nào đó his repeated absence from school is worrying việc nó liên tiếp vắng mặt ở trường là rất đáng ngại it happened in /during your absence việc đó xảy ra khi bạn vắng mặt in the absence of the manager , I'll be in charge trong khi ông giám đốc vắng mặt, tôi sẽ đảm nhận công việc absence without leave sự vắng mặt không xin phép cơ hội hoặc thời gian ở xa numerous absences from work nhiều lần vắng mặt ở cơ quan throughout his long absence suốt thời gian dài ông ấy vắng mặt after an absence of three months sau một thời gian vắng mặt ba tháng sự thiếu, sự không có to carry out production in the absence of necessary machines sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết absence of mind sự lơ đãng; sự đãng trí the absence of definite proof
absence ['æbsəns] | danh từ ( absence from something ) sự không có mặt ở nơi nào đó his repeated absence from school is worrying việc nó liên tiếp vắng mặt ở trường là rất đáng ngại it happened in /during your absence việc đó xảy ra khi bạn vắng mặt in the absence of the manager , I'll be in charge trong khi ông giám đốc vắng mặt, tôi sẽ đảm nhận công việc absence without leave sự vắng mặt không xin phép cơ hội hoặc thời gian ở xa numerous absences from work nhiều lần vắng mặt ở cơ quan throughout his long absence suốt thời gian dài ông ấy vắng mặt after an absence of three months sau một thời gian vắng mặt ba tháng sự thiếu, sự không có to carry out production in the absence of necessary machines sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết absence of mind sự lơ đãng; sự đãng trí the absence of definite proof