thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

1714123848628.png
thôi mẹ cũngđúng 9 câu , khổ ghê
 
gay dau don

mundane
['mʌndein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
những thú vui trần tục
mundane
['mʌndein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
những thú vui trần tục
mundane
['mʌndein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
những thú vui trần tục
 
a a
mundane
['mʌndein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
những thú vui trần tục


mundane nhe

mundane
['mʌndein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
những thú vui trần tục
 
1 cai gi sao rong

banal
[bə'nɑ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sáo rỗng, tầm thường, vô vị
a banal praise
một lời khen sáo rỗng


1 cai gi sao rong

banal
[bə'nɑ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sáo rỗng, tầm thường, vô vị
a banal praise
một lời khen sáo rỗng

1 su sao rong
 
acquisition
[,ækwi'zi∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
cái giành được, cái thu nhận được
 
thu duoc

acquisition
[,ækwi'zi∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
cái giành được, cái thu nhận được

acquisition
[,ækwi'zi∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
cái giành được, cái thu nhận được
gianh duoc
 
absence
['æbsəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( absence from something ) sự không có mặt ở nơi nào đó
his repeated absence from school is worrying
việc nó liên tiếp vắng mặt ở trường là rất đáng ngại
it happened in /during your absence
việc đó xảy ra khi bạn vắng mặt
in the absence of the manager , I'll be in charge
trong khi ông giám đốc vắng mặt, tôi sẽ đảm nhận công việc
absence without leave
sự vắng mặt không xin phép
cơ hội hoặc thời gian ở xa
numerous absences from work
nhiều lần vắng mặt ở cơ quan
throughout his long absence
suốt thời gian dài ông ấy vắng mặt
after an absence of three months
sau một thời gian vắng mặt ba tháng
sự thiếu, sự không có
to carry out production in the absence of necessary machines
sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
absence of mind
sự lơ đãng; sự đãng trí
the absence of definite proof
 
Back
Top