6characters
Junior Member
Mình vừa dịch vừa học cho vui, có gì các bác góp ý
Bộ NHẤT:
1. NHẤT: 一
Cách thành lập: một que rào.
Nghĩa: số một
1. Số lượng (một cái, một chiếc, một quyển): 一個、一本
2. Thứ bậc (vị trí thứ nhất, thích nhất, to nhất): 一番、一位
3. Xuất sắc nhất (số một Nhật Bản): 日本一
4. Toàn bộ (nhất loạt): 一同、一家
5. Về một mối (đồng nhất): 一様、一致、統一
6. Một phần tử không xác định trong một tập hợp (một ngày mùa xuân): (春の) 一日
2. ĐINH: 丁
Cách thành lập: đóng một cái đinh vuông góc lên một mặt phẳng.
Nghĩa: liên tưởng đến những thứ vuông thành sắc cạnh (như chữ T)
1. Người đàn ông: 園丁、壮丁 (đinh tráng: thanh niên khỏe mạnh, dồi dào sức lao động)
2. Tờ giấy: 落丁 (ý chỉ sách bị mất trang)、乱丁 (ý chỉ sách bị nhầm thứ tự trang)
3. Phân chia các khu phố với nhau: 三丁目
4. Lượng từ (dụng cụ cưa cắt, đậu phụ...): (のこぎり) 一丁、(豆腐) 一丁
3. THẤT: 七
Cách thành lập: một đường dọc cắt đôi đường ngang, bỏ đi phần thừa ở đuôi và chỉ lấy phần trên => số bảy là một con số rất lẻ, không thể chia hết.
Nghĩa:
1. Số bảy : 七曜 (bảy ngày trong tuần)
2. Nhiều: 七転び八起き (ba chìm bảy nổi), 七曲り (đường dốc cua hiểm trở ngoằn ngoèo)
4. TAM: 三
Cách thành lập: ba que rào.
Nghĩa:
1. Số ba: 三角形 (hình tam giác)、三が日 (ba ngày đầu năm mới)
2. Nhiều lần: 三拝九拝 (lit: ba lạy chín lạy => van nài nhiều lần)
5. THƯỢNG: 上
Cách thành lập: Đặt một vật lên trên một tấm thảm
Nghĩa:
1. Vị trí cao hơn: 上半身 (nửa trên của cơ thể)、屋上 (sân thượng)、上目づかい (ngước mắt lên)
2. Bề mặt: 海上 (mặt biển)、上書き (viết đè lên)、上薬 (tráng men)
3. Tốt, xuất sắc: 上位 (top đầu, hàng đầu)、上品 (quý phái)、上天気 (thời tiết tuyệt đẹp)
4. Phần đầu, phần mở: 上巻
5. Vị trí, địa điểm: 道路上(trên đường, trên mặt đường)
6. Có liên quan tới: 健康上 (liên quan tới sức khỏe)、身上 (nhân thân)
7. Lên (lên phố, leo lên...): 上京 (lên Tokyo)、上映 (chiếu lên màn ảnh)、上り列車 (tàu vào trung tâm thành phố)
6. HẠ: 下
Cách thành lập: vật nằm dưới
Nghĩa:
1. Vị trí thấp hơn: 下水 (nước dưới cống, nước thải)、下段 (ngăn dưới)、天下 (thiên hạ)
2. Phần đuôi, phần kết: 下巻
3. Dưới trướng, chịu ảnh hưởng từ trên: 部下、門下、灯下
4. Địa vị thấp (hèn): 下等、下位
5. Xuống: 下がる、下山 (xuống núi)
6. Chuẩn bị trước: 下調べ (điều tra sơ bộ, chuẩn bị bài trước giờ)
7. VẠN: 万
Cách thành lập: gốc viết là 萬, nghĩa là con bọ cạp có nọc độc. Chữ 万 tuy được lấy từ chữ Vạn 卍 trong đạo Phật nhưng không liên quan về mặt ngữ nghĩa
Nghĩa:
1. Đơn vị vạn (chục nghìn)
2. Nhiều không kể hết: 万事 (vạn sự = mọi chuyện)、万物 (vạn vật)
8. BẤT: 不
Cách thành lập: đài hoa nở phồng lên ở phía trên => phồng mồm phồng má (bất mãn) => hàm ý phủ định
Nghĩa: không, không phải. Thêm vào trước tính từ để tạo từ trái nghĩa.
不満 (bất mãn)、不可能 (bất khả thi)、不安定 (không ổn định)
* bất 不, phi 非, vô 無, vị 未
不 不健康、不注意、不自然、不十分 (không khỏe/lành mạnh, không chú ý, không tự nhiên, không đủ)
非 非課税、非常識、非公式、非公開 (ngoài phạm vi: không chịu ảnh hưởng thuế, ngoài phạm vi suy nghĩ bình thường/lố bịch, ngoài phạm vi chính thức, ngoài phạm vi công khai)
無 無意識、無関心、無理解、無気力 (không có ý thức về việc mình làm, không có sự quan tâm, không có sự thấu hiểu/cảm thông, không có năng lượng/uể oải)
未 未処理、未成年、未経験、未完成 (chưa xử lý, chưa thành niên, chưa có kinh nghiệm, chưa hoàn thiện)
9. THẾ: 世
Cách thành lập: ba chữ thập 十 được nối lại với nhau. Có nghĩa là khoảng thời gian 30 năm, tương ứng với một thế hệ, một đời
Nghĩa:
1. Xã hội, công chúng: 世界、世論、出世、世間
2. Thời đại, khoảng thời gian: 世紀、近世
3. Thế hệ: 世代、三世、二世
10. LƯỠNG: 両
Cách thành lập: cán cân hai bên thăng bằng
Nghĩa:
1. Cả hai (một cặp hoàn chỉnh): 両手、両親、両岸
2. Lượng từ dùng cho xe có bánh lăn trái phải đối xứng: (toa tàu/ô tô) 六両編成 (tàu loại có 6 toa)
3. Đơn vị tiền cổ (lượng), đơn vị khối lượng (lạng)
Bộ NHẤT:
1. NHẤT: 一
Cách thành lập: một que rào.
Nghĩa: số một
1. Số lượng (một cái, một chiếc, một quyển): 一個、一本
2. Thứ bậc (vị trí thứ nhất, thích nhất, to nhất): 一番、一位
3. Xuất sắc nhất (số một Nhật Bản): 日本一
4. Toàn bộ (nhất loạt): 一同、一家
5. Về một mối (đồng nhất): 一様、一致、統一
6. Một phần tử không xác định trong một tập hợp (một ngày mùa xuân): (春の) 一日
2. ĐINH: 丁
Cách thành lập: đóng một cái đinh vuông góc lên một mặt phẳng.
Nghĩa: liên tưởng đến những thứ vuông thành sắc cạnh (như chữ T)
1. Người đàn ông: 園丁、壮丁 (đinh tráng: thanh niên khỏe mạnh, dồi dào sức lao động)
2. Tờ giấy: 落丁 (ý chỉ sách bị mất trang)、乱丁 (ý chỉ sách bị nhầm thứ tự trang)
3. Phân chia các khu phố với nhau: 三丁目
4. Lượng từ (dụng cụ cưa cắt, đậu phụ...): (のこぎり) 一丁、(豆腐) 一丁
3. THẤT: 七
Cách thành lập: một đường dọc cắt đôi đường ngang, bỏ đi phần thừa ở đuôi và chỉ lấy phần trên => số bảy là một con số rất lẻ, không thể chia hết.
Nghĩa:
1. Số bảy : 七曜 (bảy ngày trong tuần)
2. Nhiều: 七転び八起き (ba chìm bảy nổi), 七曲り (đường dốc cua hiểm trở ngoằn ngoèo)
4. TAM: 三
Cách thành lập: ba que rào.
Nghĩa:
1. Số ba: 三角形 (hình tam giác)、三が日 (ba ngày đầu năm mới)
2. Nhiều lần: 三拝九拝 (lit: ba lạy chín lạy => van nài nhiều lần)
5. THƯỢNG: 上
Cách thành lập: Đặt một vật lên trên một tấm thảm
Nghĩa:
1. Vị trí cao hơn: 上半身 (nửa trên của cơ thể)、屋上 (sân thượng)、上目づかい (ngước mắt lên)
2. Bề mặt: 海上 (mặt biển)、上書き (viết đè lên)、上薬 (tráng men)
3. Tốt, xuất sắc: 上位 (top đầu, hàng đầu)、上品 (quý phái)、上天気 (thời tiết tuyệt đẹp)
4. Phần đầu, phần mở: 上巻
5. Vị trí, địa điểm: 道路上(trên đường, trên mặt đường)
6. Có liên quan tới: 健康上 (liên quan tới sức khỏe)、身上 (nhân thân)
7. Lên (lên phố, leo lên...): 上京 (lên Tokyo)、上映 (chiếu lên màn ảnh)、上り列車 (tàu vào trung tâm thành phố)
6. HẠ: 下
Cách thành lập: vật nằm dưới
Nghĩa:
1. Vị trí thấp hơn: 下水 (nước dưới cống, nước thải)、下段 (ngăn dưới)、天下 (thiên hạ)
2. Phần đuôi, phần kết: 下巻
3. Dưới trướng, chịu ảnh hưởng từ trên: 部下、門下、灯下
4. Địa vị thấp (hèn): 下等、下位
5. Xuống: 下がる、下山 (xuống núi)
6. Chuẩn bị trước: 下調べ (điều tra sơ bộ, chuẩn bị bài trước giờ)
7. VẠN: 万
Cách thành lập: gốc viết là 萬, nghĩa là con bọ cạp có nọc độc. Chữ 万 tuy được lấy từ chữ Vạn 卍 trong đạo Phật nhưng không liên quan về mặt ngữ nghĩa
Nghĩa:
1. Đơn vị vạn (chục nghìn)
2. Nhiều không kể hết: 万事 (vạn sự = mọi chuyện)、万物 (vạn vật)
8. BẤT: 不
Cách thành lập: đài hoa nở phồng lên ở phía trên => phồng mồm phồng má (bất mãn) => hàm ý phủ định
Nghĩa: không, không phải. Thêm vào trước tính từ để tạo từ trái nghĩa.
不満 (bất mãn)、不可能 (bất khả thi)、不安定 (không ổn định)
* bất 不, phi 非, vô 無, vị 未
不 不健康、不注意、不自然、不十分 (không khỏe/lành mạnh, không chú ý, không tự nhiên, không đủ)
非 非課税、非常識、非公式、非公開 (ngoài phạm vi: không chịu ảnh hưởng thuế, ngoài phạm vi suy nghĩ bình thường/lố bịch, ngoài phạm vi chính thức, ngoài phạm vi công khai)
無 無意識、無関心、無理解、無気力 (không có ý thức về việc mình làm, không có sự quan tâm, không có sự thấu hiểu/cảm thông, không có năng lượng/uể oải)
未 未処理、未成年、未経験、未完成 (chưa xử lý, chưa thành niên, chưa có kinh nghiệm, chưa hoàn thiện)
9. THẾ: 世
Cách thành lập: ba chữ thập 十 được nối lại với nhau. Có nghĩa là khoảng thời gian 30 năm, tương ứng với một thế hệ, một đời
Nghĩa:
1. Xã hội, công chúng: 世界、世論、出世、世間
2. Thời đại, khoảng thời gian: 世紀、近世
3. Thế hệ: 世代、三世、二世
10. LƯỠNG: 両
Cách thành lập: cán cân hai bên thăng bằng
Nghĩa:
1. Cả hai (một cặp hoàn chỉnh): 両手、両親、両岸
2. Lượng từ dùng cho xe có bánh lăn trái phải đối xứng: (toa tàu/ô tô) 六両編成 (tàu loại có 6 toa)
3. Đơn vị tiền cổ (lượng), đơn vị khối lượng (lạng)
Last edited: