lentruonght
Member
ASUS TUF A15 FA506II – Thông số kỹ thuật:
CPU: AMD Ryzen 7 4800H Octa-core, 2.9GHz (up to 4.2GHz).
RAM: 8GB DDR4, Bus 3200MHz, Bus cao nhất hiện nay.
Đĩa cứng: SSD 512GB PCIe Gen 3×4 truy xuất dữ liệu cực nhanh.
Card đồ họa: Geforce nVIDIA GTX 1650Ti 4GB Graphics with ROG Boost.
Màn hình: 15.6″ inch FHD IPS Panel (1920 x 1080 pixels) 144Hz.
Đèn bàn phím Led RGB sáng trưng.
USB: 3.0, nhanh hơn gấp 10 lần so với USB 2.0 hiện tại.
Giao tiếp: 1 x 3.5mm Audio Jack, 1 x Type C USB3.1 (GEN2) support DP function,
1 x Type-A USB2.0, 1x (4K @ 30Hz) HDMI, 1x RJ45, 2 x Type-A USB 3.1 (Gen 1).
WiFi: 802.11ac 2×2 Wi-Fi.
LAN: Gigabit Lan.
Hệ điều hành: Microsoft Windows 10 bản quyền.
Pin: 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion, xài 3 – 4 giờ hơn.
Kích thước: 359 x 256 x 24.7 (mm).
Trọng lượng: 2.30kg.
Máy đẹp tương đối có sước nhẹ theo time.
Máy zin tem chính hãng..
Pin tốt ok.
Năm sản xuất: 2020
B nào kết alo m. Ảnh máy chuẩn.
Alo zalo 0393003383.
Giá m để 10tr99
Địa chỉ : 175 định công. Hoàng mai hn.
CPU: AMD Ryzen 7 4800H Octa-core, 2.9GHz (up to 4.2GHz).
RAM: 8GB DDR4, Bus 3200MHz, Bus cao nhất hiện nay.
Đĩa cứng: SSD 512GB PCIe Gen 3×4 truy xuất dữ liệu cực nhanh.
Card đồ họa: Geforce nVIDIA GTX 1650Ti 4GB Graphics with ROG Boost.
Màn hình: 15.6″ inch FHD IPS Panel (1920 x 1080 pixels) 144Hz.
Đèn bàn phím Led RGB sáng trưng.
USB: 3.0, nhanh hơn gấp 10 lần so với USB 2.0 hiện tại.
Giao tiếp: 1 x 3.5mm Audio Jack, 1 x Type C USB3.1 (GEN2) support DP function,
1 x Type-A USB2.0, 1x (4K @ 30Hz) HDMI, 1x RJ45, 2 x Type-A USB 3.1 (Gen 1).
WiFi: 802.11ac 2×2 Wi-Fi.
LAN: Gigabit Lan.
Hệ điều hành: Microsoft Windows 10 bản quyền.
Pin: 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion, xài 3 – 4 giờ hơn.
Kích thước: 359 x 256 x 24.7 (mm).
Trọng lượng: 2.30kg.
Máy đẹp tương đối có sước nhẹ theo time.
Máy zin tem chính hãng..
Pin tốt ok.
Năm sản xuất: 2020
B nào kết alo m. Ảnh máy chuẩn.
Alo zalo 0393003383.
Giá m để 10tr99
Địa chỉ : 175 định công. Hoàng mai hn.
Attachments
-
20240128_101908.jpg240.1 KB · Views: 14
-
20240128_101916.jpg355.2 KB · Views: 13
-
20240128_101931.jpg303.2 KB · Views: 14
-
20240128_101941.jpg351.8 KB · Views: 15
-
20240128_101945.jpg201 KB · Views: 13
-
20240128_102010.jpg139 KB · Views: 13
-
20240128_102019.jpg150 KB · Views: 14
-
20240128_102057.jpg179.7 KB · Views: 14