Gõ Kiến89
Senior Member
Mến chào anh em. Mình tham gia Voz đã lâu, nay mạn phép rao bán các sản phẩm thiết bị mạng viễn thông. Rất mong anh em ủng hộ.
Một vài sản phẩm để anh em tham khảo:
1. Phát wifi 3G 4G
2. Cáp quang:
3. Switch POE:
4. Switch Ethernet:
5. Thiết bị quang:
6. Thiết bị quang POE:
7. Netlink:
Bảng báo giá chi tiết các mặt hàng => Bảng giá thiết bị viễn thông (https://docs.google.com/spreadsheets/d/1HRGZc_kIZmWjMJtsLk_12r3_rxidAKtl-sQvL317OL0/edit?usp=sharing)
***: Giá ngày 24/7/24. Giá có thể thay đổi theo ngày, anh em cần giá chính xác thì liên hệ thông tin bên dưới giúp mình nhé.
Hồng Ngự
Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
SDT: 0988311323
Một vài sản phẩm để anh em tham khảo:
1. Phát wifi 3G 4G
USB wifi 4G model 310U | Thông số kỹ thuật USB Wifi 4G DCOM U310 chính hãng. Tính năng nổi bật của Usb Wifi 4g Dongle: Chỉ cần gắn sim vào Usb cắm vào nguồn điện hoặc sạc dự phòng là sài được ngay Phù hợp cho hộ gia đình, tivi, trên ô tô, hội nhóm, đi dã ngoại, những nơi sóng yếu, vì nó được trang bị chíp Qualcom tiên tiến nhất Nó trở thành trạm phát wifi (upload 150Mbps và download 50Mbps.) Kết nối 10 máy cùng 1 lúc, bởi vậy bạn có thể dễ dàng phát wifi liên tục cho người xung quanh để thoải mái sử dụng đáp ứng hầu hết nhu cầu của mọi người. Nhỏ gọn sử dụng mang theo khắp nơi | 240.000 | Sẵn hàng | 12 tháng |
Bộ phát wifi 4G cầm tay MF800 | Bộ phát Wifi 4G LTE dùng pin H1 tốc độ cao 150Mbps tối đa 10 người dùng cùng lúc Tính năng nổi bật bộ phát Wifi 4G/3G LTE Pin khủng 2100mAh sử dụng liên tục trong 6-8 tiếng THÔNG SỐ SẢN PHẨM • 4Gownload 150Mbps/Upload 10Mbps • 3Gownload 21,5Mbps /Upload 5,76Mbps • Dài* rộng*Cao :11*1,2*6cm • Cho phép : 10 thiết bị kết nối cùng 1 lúc | 372.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ phát wifi 4G cầm tay MF900 | Bộ phát Wifi 4G LTE dùng pin MF900 tốc độ cao 150Mbps tối đa 10 người dùng cùng lúc Tính năng nổi bật bộ phát Wifi 4G/3G LTE Pin khủng 2100mAh sử dụng liên tục trong 6-8 tiếng THÔNG SỐ SẢN PHẨM • 4Gownload 150Mbps/Upload 10Mbps • 3Gownload 21,5Mbps /Upload 5,76Mbps • Dài* rộng*Cao :11*1,2*6cm • Cho phép : 10 thiết bị kết nối cùng 1 lúc | 398.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ phát wifi 4G cầm tay H1 | Bộ phát Wifi 4G LTE dùng pin H1 tốc độ cao 150Mbps tối đa 10 người dùng cùng lúc Tính năng nổi bật bộ phát Wifi 4G/3G LTE Pin khủng 3600mAh sử dụng liên tục trong 8-10 tiếng THÔNG SỐ SẢN PHẨM • 4Gownload 150Mbps/Upload 10Mbps • 3Gownload 21,5Mbps /Upload 5,76Mbps • Dài* rộng*Cao :11*1,2*6cm • Cho phép : 10 thiết bị kết nối cùng 1 lúc | 480.000 | Sẵn hàng | 8 tháng | |
Bộ phát wifi 4G cầm tay MF905C PRO kiêm sạc dự phòng | 4G Wifi Router di động kiêm sạc dự phòng 6000mA, Tốc độ 150Mbps, kết nối 10 thiết bị. Micro SD: lên đến 32GB Hệ thống: Android 6.0 Downlink: 150 Mbps, uplink: 50 Mbps.Cat4 Wifi: 802.11 B/G/N lên đến 150Mbps 4G Wifi, và hỗ trợ 10 thiết bị. Mã hóa: Wi-Fi bảo vệ truy cập™ (WPA/WPA2)2 Thiết bị có thể làm việc lên đến 20 giờ, và chế độ chờ là lên đến 60 giờ đứng bằng cách sử dụng Kích thước sản phẩm: 98*59*23.5mm, trọng lượng: 148g | 550.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ phát wifi 4G P1000+ | Bộ Router Phát Wifi 4G/5G 4 Râu CPE P1000+ Tốc Độ 300Mpbs. Giao thức: Wi-Fi 802.11g,b,n Băng tần Wi-Fi: 2.4Ghz Tốc độ wifi: 300Mbps Loại mạng: 4G /LTE /TDD /FDD tối đa 150Mbps Bảo mật không dây: WPA2-PSK, WPA2, WPA-PSK Cổng mạng LAN/WAN: 1 Cổng Hỗ trợ WPS: Có Antenna: 4* 5dBi User: 32 user Hỗ trợ VPN: Có Nguồn cấp 12V-1A, kèm theo cổng 5V2A dùng cho Khối lượng: 300 gram Kích thước: 27 x 23 x 4 cm Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 12 tháng. | 720.000 | Sẵn hàng | 10 tháng | |
Bộ phát Wifi 4G R311 | Bộ phát Wifi 4G R311 tốc độ 300Mbps, 2 Ăng-ten, 1 cổng LAN, hỗ trợ 32 người truy cập đồng thời. Bộ phát wifi 4G LTE R311 cho Xe khách, văn phòng, trang trại, công trường...
| 680.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ phát Wifi 4G H300G | TÍNH NĂNG NỔI BẬT ❄Bộ phát wifi H300G LTE 4G có thể sử dụng sim 3G, 4G của tất cả các nhà mạng, Bộ WIFI 4 RÂU công suất phát lên đến 300Mbds ❄Hỗ trợ đồng thời tối đa 32 thiết bị kết nối internet cùng một lúc như điện thoại, máy tính bảng, laptop ❄4 cổng kết nối gồm 1 cổng WAN và 3 cổng LAN được dùng trong việc kết nối bằng dây mạng ❄Bán Kính Phủ sóng rộng lên đến 200m ❄Dễ dàng lắp đặt và sử dụng phù hợp cho các hộ gia đình, trên các phương tiện giao thông như ô tô, xe khách, xe du thuyền,... THÔNG SỐ KỸ THUẬT ❄Model: LTE4G ❄Cổng kết nối: 4 cổng (1WAN, 3 LAN) ❄Tốc độ truyền tải: 300 Mbps ❄Loại mạng: 3G/4G ❄Antenna: 5dBi ❄Hỗ trợ 32 thiết bị ❄Khoảng cách phát 200m ❄Nút reset ❄Cổng cắm thẻ nhớ ❄Nguốn: DC5.0*2.1MM | 780.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ phát wifi 4G B818 | Bộ Router Phát Wifi 4G/5G 4 Râu CPE B818 Tốc Độ 300Mpbs. Đặc biệt dùng được cho sim Wintel với tính năng đổi Imei, TTL. CPE B818 Giao thức: Wi-Fi 802.11g, Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11a Băng tần Wi-Fi: 2.4Ghz Tốc độ wifi: 300Mbps Loại mạng: 4G /LTE /TDD /FDD tối đa 150Mbps Bảo mật không dây: WPA2-PSK, WPA2, WPA-PSK Cổng mạng LAN/WAN: 1 Cổng Hỗ trợ WPS: Có Antenna: 4* 5dBi User: 16 user Hỗ trợ VPN: Có Nguồn cấp 5V-2A Khối lượng: 300 gram Kích thước: 27 x 23 x 4 cm Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 12 tháng. | 751.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ phát wifi 4G B618 | Bộ Router Phát Wifi 4G/5G 6 Râu CPE B618 Tốc Độ 300Mpbs. Đặc biệt dùng được cho sim Wintel với tính năng đổi Imei, TTL. Tốc độ download tối đa 300Mbps , upload tối đa 50Mbps Model: CPE B618 Thiết bị được thiết kế 1 cổng WAN và 3 cổng LAN Trang bị tới 6 râu giúp thu phát wifi khoẻ hơn Kết nối 32 thiết bị kết nối internet cùng lúc. Trọng Lượng: 400g Nguồn cấp 12V-2A Có thể cấp nguồn bằng cục sạc dự phòng : 5V/2A Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 12 tháng. | 751.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Huawei B311-221 | Kết nối đồng thời 32 thiết bị Tốc độ 4G dow/up 150/50Mbps Tốc độ WiFi 300Mbps Băng tần 2.4Ghz, phát xa 20 m Nguồn DC 12v / Adapter 100-220v 1 cổng Lan/Wan 1 chân gắn anten ngoài chuẩn SMA/M Gắn sim chuẩn Nano sim | 1.200.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Bộ Phát Wifi 4G N405 | Thông số kỹ thuật 4G N405 dòng sản phẩm mẫu bán chạy Bộ phát wifi 4G LTE N405 cho Xe khách, văn phòng, trang trại, công trường...
| 660.000 | Sẵn hàng | 12 tháng | |
Huawei B535 | Các tính năng nổi bật của Huawei B535:
| 1.720.000 | Sẵn hàng | 12 tháng |
2. Cáp quang:
I | Cáp quang treo KL | ||||
1 | Cáp quang treo KL | 4Cond | Mét | 9.600 | |
2 | Cáp quang treo KL | 6 Cond | Mét | 9.950 | |
3 | Cáp quang treo KL | 8 Cond. | Mét | 10.500 | |
4 | Cáp quang treo KL | 12Cond. | Mét | 11.200 | |
5 | Cáp quang treo KL | 16 Cond. | Mét | 12.100 | |
6 | Cáp quang treo KL | 24 Cond. | Mét | 13.700 | |
7 | Cáp quang treo KL | 36 Cond. | Mét | 16.500 | |
8 | Cáp quang treo KL | 48 Cond. | Mét | 18.900 | |
9 | Cáp quang treo KL | 72Cond. | Mét | 24.300 | |
10 | Cáp quang treo KL | 96 Cond. | Mét | 31.500 | |
11 | Cáp quang treo KL | 144 Cond. | Mét | 43.900 | |
II | Cáp quang treo PKL | ||||
1 | Cáp quang treo PKL | 4Cond | Mét | 7.750 | |
2 | Cáp quang treo PKL | 6 Cond | Mét | 8.100 | |
3 | Cáp quang treo PKL | 8 Cond. | Mét | 8.650 | |
4 | Cáp quang treo PKL | 12Cond. | Mét | 9.350 |
3. Switch POE:
1 | NT-P42F | 4 cổng cấp nguồn PoE 100M 2 cổng Uplink 100M. Công suất 65W Khoảng cách tối đa 250m Chống sét lan truyền 4KV | Thông số: • 4 cổng PoE RJ45 10/100Mbps tích hợp tính năng Watchdog AI, và công tắc chọn VLAN hoặc Extender 250m • 2 cổng Uplink 10/100Mbps • Tổng băng thông 1.6G • Công suất tối đa 1 cổng là 30W. Công suất tổng là 65W • Khoảng cách truyền tối đa thông qua chế độ extender là 250m • Cấp nguồn và tín hiệu thông qua 4 sợi 1236 • Chuẩn tương thích :IEEE802.3AT/AF • Nguồn cấp 110-240V AC, 50/60Hz | 319.200 | 304.000 | |
2 | NT-P82F | 8 cổng cấp nguồn PoE 100M 2 cổng Uplink 100M. Công suất 120W Chống sét lan truyền 4KV | Thông số: • 8 cổng PoE RJ45 10/100Mbps tích hợp tính năng Watchdog AI, và công tắc chọn VLAN hoặc Extender 250m, AI Watchdog • 2 cổng Uplink 10/100Mbps • Tổng băng thông 2.0G • Công suất tối đa 1 cổng là 30W. Công suất tổng là 120W • Khoảng cách truyền tối đa thông qua chế độ extender là 250m • Cấp nguồn và tín hiệu thông qua 4 sợi 1236 • Chuẩn tương thích :IEEE802.3AT/AF • Nguồn cấp 110-240V AC, 50/60Hz | 471.450 | 449.000 | |
3 | NT-P16F21G | 16 cổng cấp nguồn PoE 100M 2 cổng Uplink Giga 1000M. 1 cổng quang SFP Giga Công suất 250W Khoảng cách tối đa 250m Chống sét lan truyền 4KV | Thông số: • 16 cổng PoE RJ45 10/100Mbps Watchdog AI, và công tắc chọn VLAN hoặc Extender 250m, AI Watchdog • 2 cổng Uplink Giga 10/1000Mbps • 1 Cổng quang SFP Giga • Tổng băng thông 11.2G • Công suất tối đa 1 cổng là 30W. Công suất tổng là 250W • Cấp nguồn thông qua 4 sợi 1236 • Khoảng cách truyền tối đa thông qua chế độ extender là 250m • Chuẩn tương thích :IEEE802.3AT/AF • Nguồn cấp 110-240V AC, 50/60Hz • Phụ kiện gắn rack 19U đi kèm | 1.562.400 | 1.488.000 |
4. Switch Ethernet:
1 | NT-E5 | 5 cổng 100M | Thông số: RJ45 Port:5*10/100Mbps(Auto MDI/MDIX) AC In: 100V-240V 50HZ DC Out: 5V 1A(External power adapter) Bandwidth:1G full duplex Data Pin:12 36 Distance:0-100Meters MAC Address:2K Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 105.000 | 100.000 | Sẵn | 12 tháng | |
2 | NT-E8 | 8 cổng 100M | Thông số: RJ45 Port:8*10/100Mbps(Auto MDI/MDIX) AC In: 100V-240V 50HZ DC Out: 5V 1A(External power adapter) Bandwidth:1.6G full duplex Data Pin:12 36 Distance:0-100Meters MAC Address:2K Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 189.000 | 180.000 | Sẵn | 12 tháng | |
3 | NT-E5G-P | 5 cổng 1000M | Thông số: RJ45 Port:5*10/100Mbps(Auto MDI/MDIX) AC In: 100V-240V 50HZ DC Out: 5V 1A(External power adapter) Bandwidth:1G full duplex Data Pin:12 36 Distance:0-100Meters MAC Address:2K Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 243.600 | 232.000 | Sẵn | 12 tháng | |
4 | NT-E8G-P | 8 cổng 1000M | Thông số: RJ45 Port:8*10/100Mbps(Auto MDI/MDIX) AC In: 100V-240V 50HZ DC Out: 5V 1A(External power adapter) Bandwidth:1.6G full duplex Data Pin:12 36 Distance:0-100Meters MAC Address:2K Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 271.950 | 259.000 | Sẵn | 12 tháng | |
5 | NT-E5G-M | 5 cổng 1000M | Thông số: RJ45 Port:5*10/100/1000M(Auto MDI/MDIX) AC In: 100V-240V 50HZ DC Out: 5V 1A(External power adapter) Bandwidth:10G full duplex Data Pin:12 36 45 78 MAC Address:2K Distance:0-100Meters Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 288.750 | 275.000 | Sẵn | 12 tháng | |
6 | NT-E8G-M | 8 cổng 1000M | Thông số: RJ45 Port:8*10/1001000M(Auto MDI/MDIX) AC In: 100V-240V 50HZ DC Out: 5V 1A(External power adapter) Bandwidth:16G full duplex Data Pin:12 36 45 78 MAC Address:2K Distance:0-100Meters Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 430.500 | 410.000 | Sẵn | 12 tháng | |
7 | NT-E16G2S | 16 cổng 1000M 2 cổng SFP | Thông số: RJ45 Port:16*10/1001000M(Auto MDI/MDIX) Uplink Port:2*10/100/1000Mbps Uplink SFP 2*1.25G AC In: 100V-240V 50HZ Bandwidth:40G full duplex Data Pin:12 36 45 78 Distance:100 Meters MAC Address:2K Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 1.413.300 | 1.346.000 | Liên hệ | 12 tháng | |
8 | NT-E24G2S | 24 cổng 1000M 2 cổng SFP | Thông số: RJ45 Port:24*10/1001000M(Auto MDI/MDIX) Uplink Port:2*10/100/1000Mbps Uplink SFP 2*1.25G AC In: 100V-240V 50HZ Bandwidth:56G full duplex Data Pin:12 36 45 78 MAC Address:2K Distance:0-100Meters Agreement:IEEE802.3u,IEE 802.3x | 1.814.400 | 1.728.000 | Liên hệ | 12 tháng |
5. Thiết bị quang:
33 | NT-FX-MM1310-2KM | 1 Chiếc | Module quang Multimode, chuẩn LC, 2 sợi quang, khoảng cách 2km NETTEK
| 225.750 | 215.000 | Sẵn | |
34 | NT-LX-SM1310-20KM | 1 Chiếc | Module quang Single mode, chuẩn LC, 2 sợi quang, khoảng cách 20km NETTEK
| 183.750 | 175.000 | Sẵn | |
35 | NT-T1310/R1550-LC-20KM | 1 Chiếc | Module quang Singlemode 1 sợi 1,25G (10/100/1000Mbps) Chuẩn A
| 189.000 | 180.000 | Sẵn | |
36 | NT-T1550/R1310-LC-20KM | 1 Chiếc | Module quang Singlemode 1 sợi 1,25G (10/100/1000Mbps) Chuẩn B
| 189.000 | 180.000 | Sẵn |
6. Thiết bị quang POE:
1 | NT-1F1EP-SC20B | 1 chiếc | Convert quang SC 100M 1 sợi quang Single Mode . 1 cổng quang SC 1 LAN cổng POE. 1 chiếc đã bao gồm Adapter
| 631.050 | 601.000 | Sẵn | |
2 | NT-1G1EP-SC20B | 1 chiếc | Convert quang SC Gigabit 10/100/1000Mbps 1 sợi quang Single Mode . 1 cổng quang SC 1 cổng LAN POE. 1 chiếc đã bao gồm Adapter
| 799.050 | 761.000 | Sẵn | |
10 | NT-2F4EP-SC20A/B | 1 chiếc | Switch POE 4 cổng RJ45 10/100Mbps kèm 2 cổng quang SC 1 sợi quang SingleMode chuẩn A/B (Đã bao gồm Adapter)
| 1.075.200 | 1.024.000 | Liên hệ | |
11 | NT-2G4EP-SC20A/B | 1 chiếc | Switch POE 4 cổng LAN RJ45 10/100/1000 Mbps kèm 2 cổng quang SC 1 sợi quang SingleMode chuẩn A/B (Đã bao gồm Adapter)
| 1.362.900 | 1.298.000 | Liên hệ | |
12 | NT-2F8EP-SC20A/B | Switch POE 8 cổng RJ45 10/100Mbps kèm 2 cổng quang SC 1 sợi quang SingleMode chuẩn A/B (Đã bao gồm Adapter)
| 1.312.500 | 1.250.000 | Liên hệ | ||
13 | NT-2G8EP-SC20A/B | Switch POE 8 cổng LAN RJ45 10/100/1000 Mbps kèm 2 cổng quang SC 1 sợi quang SingleMode chuẩn A/B (Đã bao gồm Adapter)
| 1.818.600 | 1.732.000 | Liên hệ |
7. Netlink:
1 | NETLINK HTB-3100A/B | 1 Cặp A/B | Convert quang SC 100M 1 sợi quang Single Mode .
| 231.000 | 220.000 | Sẵn | 12 tháng | |
2 | NETLINK GS-03A/B | 1 Cặp A/B | Convert quang SC Gigabit 1000M 1 sợi quang Single Mode . 1cặp đã bao gồm Adapter
| 304.500 | 290.000 | Sẵn | 12 tháng | |
3 | NETLINK HTB-3100 | 1 cặp | Convert quang SC 100M 2 sợi quang Single-Mode .
| 192.150 | 183.000 | Sẵn | 12 tháng | |
4 | NETLINK GS-03 | 1 cặp | Convert quang SC Gigabit 1000M 2 sợi quang Single-Mode .
| 257.250 | 245.000 | Sẵn | 12 tháng |
Bảng báo giá chi tiết các mặt hàng => Bảng giá thiết bị viễn thông (https://docs.google.com/spreadsheets/d/1HRGZc_kIZmWjMJtsLk_12r3_rxidAKtl-sQvL317OL0/edit?usp=sharing)
***: Giá ngày 24/7/24. Giá có thể thay đổi theo ngày, anh em cần giá chính xác thì liên hệ thông tin bên dưới giúp mình nhé.
Hồng Ngự
Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
SDT: 0988311323