Tác Giả Nam Phương
Senior Member
Chuyến Tàu Lúc 2 Giờ Sáng
Tác Giả : Nam Phương
Thể loại: Trinh Thám - Kinh Dị - Tâm Linh
Vui lòng không sao chép và thu âm khi chưa tác quyền tác giả, sẽ bị đánh gậy bản quyền đấy ạ.
Theo dõi Facebook : Log in to Facebook (https://www.facebook.com/NamPhuongdng/)
Chương 8 – Ký Ức Vỡ Vụn Của An
Cánh cửa vào Toa 6 phát ra âm thanh rít như một hơi thở dài của người sắp chết.
An bước vào.
Không có ghế. Không có hành khách. Không còn ánh sáng mờ ảo của những toa trước. Chỉ có một màn hình lớn treo lơ lửng giữa không trung – và xung quanh là 12 khung ảnh treo lơ lửng, từng khung là gương mặt mờ nhòe của những con người đã từng xuất hiện trên tàu: người thanh niên đeo tai nghe, cô gái livestream, bà lão mặc len xám, người đàn ông ghế số 9…
Và ở giữa là khung ảnh thứ 13 – trống trơn.
An bước tới. Dưới mỗi khung ảnh là một dòng chú thích viết tay:
“Người bị lãng quên.”
“Người rời đi không ai nhớ.”
“Người chết mà không có tang.”
“Người bị sống sót thay thế.”
Dòng cuối khiến cô choáng váng.
“Người bị sống sót thay thế.”
Tấm màn màn hình bất ngờ sáng lên – một đoạn ghi hình mờ hiện ra, quay bằng camera an ninh thời cũ, chập chờn nhưng đủ để nhận ra bối cảnh: trạm dừng chân trước chuyến tàu định mệnh năm đó.
Cô bé An, 12 tuổi, ngồi bên cạnh anh trai – người lái tàu chính của tuyến đặc biệt chạy xuyên rừng đêm đó.
Anh cười, dúi cho cô bé một viên kẹo và nói đùa:
“Chỉ cần ngồi yên trong cabin, không được chạm vào bất cứ thứ gì. Em là khách danh dự hôm nay.”
Đoạn ghi hình tiếp tục.
An cầm một món đồ chơi hình nút gạt, nhấn vào… đúng lúc tín hiệu liên lạc vang lên. Cô vô tình ngắt kết nối radio giữa hai tàu – khiến tổ lái không nhận được thông báo có xe buýt vượt ray khẩn cấp.
Tiếp theo là cảnh va chạm: ánh sáng chói lòa, tiếng gào thét, kim loại gãy, lửa bùng lên.
Cảnh cuối cùng: anh trai cô – máu me đầy người – kéo An ra khỏi cabin trước khi con tàu bốc cháy.
Màn hình vụt tắt. Trần toa tàu hiện lên những dòng chữ cháy đỏ:
“Người sống sót – không phải vì được chọn. Mà vì kẻ khác đã hy sinh.”
An gào lên, khuỵu xuống nền tàu, nước mắt không kìm được nữa.
Cô luôn nghĩ mình là nạn nhân. Một đứa trẻ thoát chết trong tai nạn khủng khiếp.
Nhưng sự thật là – cô sống, vì người khác đã chết thay.
Và tệ hơn – chính cô là gián tiếp gây ra tai nạn đó.
Giữa lúc An chìm trong cơn nấc nghẹn, toa tàu bỗng thay đổi – các khung ảnh bắt đầu xoay vòng vòng quanh cô, như thể đang xét xử.
Một giọng nói lạnh lùng vang lên từ trên cao – giọng của anh trai cô:
“Nếu em đã nhớ… thì em phải chọn: Ở lại mang gánh ký ức cho những người đã bị lãng quên, hay quay về – sống tiếp như thể chưa từng có gì xảy ra?”
Cánh cửa phía trước mở ra – hai lối:
Một lối sáng trắng lóa, tiếng còi tàu hiện đại vọng về – là hiện thực.
Một lối chìm trong bóng tối – mờ mịt và tĩnh lặng – là ký ức vĩnh viễn.
An nhìn xuống tay – con búp bê cụt đầu vẫn ở đó, lặng lẽ và nặng như cục đá.
Cô hỏi trong nước mắt:
“Nếu em quay lại… những người ấy sẽ siêu thoát chứ?”
Không ai trả lời.
Chỉ có một dòng chữ đỏ hiện lên cuối toa tàu:
“Người sống không gánh tội thì người chết không thể rời đi.”
Cô đứng dậy. Lau nước mắt. Bước về phía bóng tối – nơi mà chính cô phải giữ lại ký ức, để người khác được lãng quên.
Phía sau, chiếc ghế thứ 13 lặng lẽ đầy lên chiếc ảnh mới: khuôn mặt An, đang mỉm cười – với dòng chú thích: “Người kể cuối cùng.”
Chương 9 – Nhân Dạng Giả Trên Vé Tàu
Cánh cửa sau lưng An đóng lại bằng một tiếng “cạch” trầm đục, như một chiếc quan tài vừa hạ nắp.
Cô đứng trong một khoang tàu lạ—toàn bộ vách bên trái là gương. Không gian yên ắng, phản chiếu bóng cô từ mọi góc độ. An không còn thấy những toa tàu rách nát, ẩm thấp, cũng không còn tiếng loa phát thanh. Mọi thứ… trở nên “quá sạch”, quá yên—như thể chưa từng có tai nạn nào xảy ra.
Trên bàn nhỏ cạnh ghế ngồi, có một tập vé xếp gọn gàng. Cô mở ra. Mỗi vé ghi một tên người, số ghế, và mã ID sinh trắc học.
Tất cả đều có dấu mờ đỏ: "Đã xác minh danh tính."
Duy nhất một vé, được bọc nylon riêng biệt, ghi:
“Hành khách: Lê Quỳnh Anh”
Ghế: 07 – Toa 2
Trạng thái: Không trùng khớp hồ sơ gốc.”
An cau mày. Cái tên này… chính là cô gái livestream mà cô từng thấy trong đoạn ghi hình – người đã mất tích sau khi quay video, gương mặt biến mất khỏi cả ảnh lẫn trí nhớ của người xung quanh.
Cô mở điện thoại, vào mục ghi chú – nơi cô từng viết ra danh sách hành khách còn nhớ được. Cô gõ dòng: “Lê Quỳnh Anh – Toa 2, ghế 7” và vừa định lưu lại, thì…
Dòng chữ tự động chuyển thành:
“Không có hành khách tên này.”
Màn hình lập tức tắt ngúm.
An lạnh sống lưng.
Cô lập tức quay lại Toa 2 – nơi từng có bóng dáng cô gái đó. Bây giờ trong toa chỉ có một người – một phụ nữ trẻ, tóc dài, đang ngồi ngoảnh mặt ra ngoài cửa kính.
An tiến đến, tay siết chặt vé.
“Cô là… Quỳnh Anh?” – cô hỏi.
Người kia không quay lại, chỉ trả lời bằng một giọng mơ hồ:
“Cái tên đó… có nghĩa gì với chị sao?”
An chìa tấm vé ra.
“Cô không có dữ liệu sinh trắc. Không có danh tính. Cô là ai?”
Người phụ nữ bật cười—tiếng cười không có chút cảm xúc con người. Cô ta từ từ quay mặt lại.
Và đó không phải là gương mặt con người.
Một lớp mặt nạ thịt ghép vá vụng về, mí mắt lồi lõm, làn da như sáp nóng bị đổ lên khuôn đầu bằng nhựa. Mắt không có đồng tử—chỉ là hố đen sâu hoắm.
“Tên không quan trọng. Miễn là tôi có vé… tôi được đi. Ai cũng vậy mà. Phải không?” – “cô ta” cười.
An lùi lại.
“Cô… không thuộc về chuyến tàu này.”
“Sai rồi.” – Kẻ mang gương mặt giả rít lên. – “Tôi là phần còn sót lại. Của một người đã bị lãng quên hoàn toàn. Không còn tên. Không còn thân xác. Nhưng linh hồn thì vẫn… tồn tại.”
Cô ta đứng dậy. Trên ghế, tấm vé đã đổi chữ:
“Chủ thể: Khuyết Danh. Ghế: 07 – Đang lấn quyền.”
“Tôi cần một thân thể để về thế giới thật. Và chị…” – Ả cúi sát mặt An – “…chị là người duy nhất chưa ký tên lên danh sách người chết.”
Toa tàu rung lên.
Trên trần, dòng thông báo hiện lên:
“Xác định nhân dạng giả mạo. Hủy quyền đi tàu. Kích hoạt xử lý.”
Cô gái mặt nạ rít lên, da mặt chảy xuống như sáp nến, toàn thân vặn xoắn kinh dị.
Bốn vách toa tàu từ từ khép lại như một cái hòm. Đèn mờ dần. Tiếng kim loại gào rít.
“KHÔNG! TÔI CÒN CHƯA ĐƯỢC NHỚ LẠI!” – giọng cô ta vang lên khắp toa, như vọng từ âm phủ.
Toa số 2 biến mất khỏi sơ đồ tàu ngay trong mắt An.
Chỉ còn cô đứng đó – và một tấm vé mới rơi từ trần xuống chân cô:
"An – Hành khách cuối cùng. Trách nhiệm: Ghi nhớ toàn bộ tên người đã mất."
An cúi xuống, nhặt tấm vé. Bên lề vé, có dòng chữ nhỏ bằng mực đỏ:
"Muốn quay về? Vậy hãy nhớ thay cả phần người khác."
Chương 10 – Cửa Sổ Không Nhìn Thấy Ga
Toa tàu trống rỗng, gió rít nhẹ qua các khe cửa – không đủ để lay động mái tóc, nhưng đủ để thổi bùng trong lòng An một cảm giác rõ rệt: đơn độc tuyệt đối.
Cô ngồi sát bên cửa sổ, nơi từng có ánh đèn lập lòe chạy lùi về phía sau mỗi khi tàu lăn bánh. Nhưng bây giờ… ngoài khung kính, không có gì.
Không rừng cây. Không bóng tối. Không ánh trăng.
Chỉ là một màu trắng nhòe như tuyết tan trong sương, không xác định được phương hướng.
An áp trán vào kính. Lạnh buốt. Bất động.
Cô vội vã kiểm tra lại đồng hồ – vẫn là 2:00 AM.
Chuyến tàu đã chạy bao lâu rồi?
Hoặc… nó chưa từng di chuyển?
Cô đứng dậy, đi dọc theo toa, vén từng tấm rèm – mọi cửa sổ đều chỉ nhìn ra một vùng trắng rỗng. Không tiếng ray sắt. Không rung lắc. Không tín hiệu gì từ bên ngoài.
Toa tàu… đang lơ lửng ở một nơi không tồn tại.
Trên một ô cửa sổ, cô phát hiện có khắc dòng chữ bằng vật nhọn:
"Chúng ta không đi đâu cả. Ta bị kẹt trong trí nhớ của chính mình."
Cô giật lùi lại. Tay run lên.
Phía sau, một giọng nói nhẹ như hơi thở cất lên:
“Chị tưởng chị đang sống lại ký ức sao? Không. Chị chưa từng thoát khỏi nó.”
An quay phắt lại.
Là cô bé váy trắng – nhưng lần này… tóc cô bé ngắn hơn, đôi mắt sáng hơn, không còn trũng sâu như trước. Trên tay cô bé là một chiếc cặp học sinh cũ, dính bùn đất và dây đeo rách sờn.
“Em… là ai lần nữa?” – An hỏi, cố giữ giọng.
“Em là An. Của ngày hôm đó. Của lúc vừa sống sót.” – Cô bé nở nụ cười nhẹ.
“Còn chị là An – của những ngày sau… khi cố quên, cố chối bỏ, cố sống như chưa từng có chuyện gì xảy ra.”
An không thể thốt nên lời.
“Chuyến tàu này không chạy. Nó không đến đâu cả. Nó chỉ lặp đi lặp lại cho đến khi những kẻ sống sót chịu nhớ lại đầy đủ. Đủ để buông bỏ. Đủ để gánh phần ký ức của người khác.”
Cô bé tiến lại, chìa ra một tờ bản đồ gấp bằng giấy báo cũ, ố vàng.
Không có tuyến đường. Không có ga đến.
Chỉ có một vòng tròn đỏ nối từ chính giữa bản đồ rồi lặp lại về chính nó. Bên cạnh ghi:
“Vòng tròn tự nhốt – Tầng thứ 0 – Phòng ký ức số 13.”
Bất ngờ, một tiếng động vang lên từ cuối toa. Một cánh cửa mở ra – khác với mọi cánh cửa trước: nó dẫn ra một cây cầu nhỏ bằng sắt, vắt ngang qua khoảng không trắng xóa.
Dưới cây cầu là vô vàn toa tàu bị rơi rụng, gãy đôi, méo mó, treo lơ lửng như xác tàu đắm giữa hư không.
Cô bé lên tiếng:
“Chị có thể quay lại. Nhưng không phải về nhà… mà là về nơi chị đã được cứu sống lần đầu tiên.”
An bước tới bên mép cửa.
Cô nhìn xuống – dưới đáy, là một mảnh toa tàu bị thiêu rụi, và… một thi thể nhỏ cuộn tròn, tay vẫn ôm chặt con búp bê cụt đầu.
An nghẹn họng. Cô nhận ra: đó là cô. Là An – của một dòng thời gian không thể cứu, bị mắc kẹt lại cùng con tàu cũ năm xưa.
Cô bé nói khẽ:
“Muốn thật sự về nhà… chị phải đi qua chính nơi mình đã chết.”
Gió bắt đầu nổi lên. Cầu sắt rung nhẹ.
An hít một hơi, bước ra cây cầu hẹp.
Cô không biết ga đến là đâu.
Chỉ biết… phía trước không còn cửa sổ, không còn vé. Chỉ còn lựa chọn.
Chương 11 – Ông Quang Mở Miệng
An bước dọc cây cầu sắt nối giữa hai khoảng không trắng lạnh, phía sau là toa tàu không cửa sổ, phía trước là một khoang cũ kỹ, ánh đèn dầu leo lét rọi xuyên qua khe cửa gỗ mòn cong. Mùi gỉ sắt và khói máy già len lỏi trong không khí, gợi nhắc đến một thời tàu chạy bằng than, cổ lỗ, lầm lũi.
Cô mở cửa. Bên trong, một người đàn ông già mặc đồng phục trưởng tàu bạc màu đang ngồi, lưng hơi còng, tay cầm tẩu thuốc, ánh mắt nhìn thẳng về phía trước – nhưng không có gì để nhìn.
“Ông Quang?” – An hỏi, giọng lạc đi vì xúc động và mơ hồ.
Ông không quay lại, chỉ đáp bằng một tiếng hừ nhẹ, khàn khàn:
“Tưởng cô không bao giờ tìm tới nơi này.”
Căn khoang chỉ có hai ghế và một cửa sổ nhỏ, nhưng lần đầu tiên – sau suốt hành trình dài – ngoài khung kính, là hình ảnh ga tàu cũ: một khoảng sân lát đá nứt nẻ, bảng điện tử vỡ nát, và một đống đổ nát màu xám tro nằm ở đường ray cuối cùng.
An nhìn sững.
“Đó… là ga cũ bị phong tỏa… nơi xảy ra tai nạn năm đó?”
Ông Quang gật. Cái gật đầu như nặng trĩu hơn cả một đời người.
“Tôi là người gác ga đêm hôm ấy. Là người cuối cùng nhìn thấy đoàn tàu đó khởi hành.”
An ngồi xuống, im lặng.
“Cô còn nhớ bao nhiêu phần rồi?” – ông hỏi.
“Gần hết.” – An đáp, mắt vẫn dán vào đống đổ nát ngoài cửa.
Ông Quang gật, tay run run đưa lên miệng, châm tẩu.
“Tôi đã thấy hết từ cabin giám sát: tàu không nhận được tín hiệu báo nguy. Xe buýt vượt ray. Hai luồng sinh mệnh lao vào nhau… nhưng cái sai không chỉ là tai nạn.”
An quay sang nhìn ông. Người đàn ông già nua ấy, bao năm im lặng, giờ lộ rõ đôi mắt đục ngầu lẫn hối hận.
“Tôi từng nghe thấy một đoạn truyền tin bất thường… khoảng hai phút trước khi tai nạn xảy ra. Một giọng bé gái, gọi loạn tần số.”
An nín thở.
“Giọng đó… là tôi.” – cô thốt lên.
Ông Quang khẽ gật đầu, rít một hơi dài.
“Tôi đã cố tra tần số đó sau tai nạn. Vô ích. Không hệ thống nào ghi nhận tín hiệu truyền ấy cả. Giống như… nó chưa từng tồn tại. Nhưng tôi biết… một phần của con tàu, hoặc một phần linh hồn nào đó, đã cố cảnh báo.”
Không gian lặng đi. An cảm giác mình đang ngồi cạnh một vết cắt chưa lành – vết cắt xuyên từ thế giới này sang thế giới kia.
“Ông… đã bao giờ rời khỏi chuyến tàu này chưa?” – cô hỏi.
“Rồi. Nhưng tôi luôn quay lại. Tôi là người gác ga. Khi người cuối cùng còn mang ký ức chưa siêu thoát… thì tôi chưa được về.” – ông khẽ mỉm cười buồn bã.
Cửa khoang bất ngờ phát ra tiếng lạch cạch. Ông Quang đứng dậy, đưa cho An một vật: một chiếc còi trưởng tàu bằng đồng, cũ kỹ, xỉn màu nhưng vẫn sáng bóng ở chỗ tay cầm.
“Đây là tín hiệu cuối cùng. Khi cô quyết định… cô có thể dùng nó. Nhưng nhớ lấy: một khi thổi, tuyến tàu này sẽ kết thúc. Không quay lại. Và không ai còn được nhắc đến.”
An nắm lấy chiếc còi, ánh mắt trĩu nặng.
“Còn những người chưa được nhớ tên?”
“Nếu cô còn nhớ… họ còn tồn tại.” – ông Quang bước ra, lưng gập xuống như mang theo mọi âm hồn đọng lại từ ga cũ.
Cô đứng một mình. Trước mắt là cửa sổ duy nhất nhìn được ra thế giới thật. Nhưng thay vì thấy ánh sáng hay nhà ga, cô thấy:
Tên mình khắc trên bia đá, nằm giữa một nghĩa trang nhỏ.
Trên bia là dòng chữ:
“Nguyễn An – 1996 – ???”
Bên dưới, ghi thêm bằng tay:
“Người sống sót. Người giữ ký ức.”
Chương 12 – Chuyến Tàu Mười Năm Trước
An bước khỏi khoang ông Quang, tay nắm chặt chiếc còi đồng như một chìa khóa cuối cùng. Gió trong hành lang thổi ngược, rít lên từng hồi như tiếng gọi từ một đường hầm thời gian. Cô không còn thấy toa tàu hiện đại, không còn hành khách, chỉ còn một cánh cửa duy nhất phía trước – ghi mờ mờ dòng chữ:
“Ngày 15 tháng 9 – Năm X.”
Bàn tay cô run lên khi đẩy cánh cửa.
Đèn sáng loang loáng. Tiếng còi tàu vang lên rền rĩ. Mùi khói diesel hăng nồng và tiếng xập xình của bánh tàu va vào đường ray trở lại – một cách sống động, rõ ràng.
An đứng giữa một toa tàu đầy người. Không khí ồn ào, mọi người nói chuyện, cười đùa, nhốn nháo. Người phụ nữ phía trước ôm con ngủ gục, sinh viên trẻ ôm balô nghe nhạc, một cụ ông vừa gấp tờ báo vừa nhìn ra cửa sổ mưa.
Không ai nhận ra cô.
Và hơn hết, cô bé An – 12 tuổi – đang ngồi cách đó vài ghế.
“Không thể nào…” – An thì thào, tim đập thình thịch. “Mình… đang trở về thật?”
Đứa bé nhỏ xíu, tóc cột hai bên, đang ngồi bóc viên kẹo và nhìn anh trai – người mặc đồng phục lái tàu, cao lớn, nụ cười hiền.
Anh cúi xuống, xoa đầu cô bé:
“Ở yên trong cabin, đừng nghịch tủ điều khiển nghe chưa?”
“Dạ!” – giọng cô bé kéo dài, lanh lảnh.
An cứng người. Cảnh tượng này không chỉ sống động… mà cô nhớ như in: đây là thời điểm ba phút trước vụ tai nạn.
Cô lao về phía đầu tàu, nơi cabin lái đang mở.
“Anh ơi, dừng tàu! Có tín hiệu khẩn cấp!”
Người anh quay lại nhìn cô – khuôn mặt quen thuộc, nhưng ánh mắt như nhìn một người vô hình:
“Cô là ai? Ra ngoài – đây là khu vực không phận sự.”
An rít lên:
“Anh đang bị ngắt tín hiệu! Có xe buýt vượt ray ở đoạn Km21!”
Anh nhíu mày. Dường như anh nghe thấy, nhưng chưa hiểu được.
“Cái gì—ai gửi cảnh báo đó?”
An nhào tới, giật lấy bộ đàm, mở kênh:
“Tất cả trạm phía Bắc! Ngắt nguồn! Tàu đang vào vùng giao nhau!”
Không ai trả lời. Tín hiệu trắng. Màn hình radar nhấp nháy rồi… đơ.
An quay lại nhìn mình khi còn nhỏ – cô bé đã vô tình nhấn vào bảng điều khiển, tắt mất kênh liên lạc giữa hai tàu.
Tiếng còi hụ kéo dài. Ánh sáng chớp loáng ngoài cửa sổ.
Một tiếng “RẦM!” vang lên.
Toa tàu chấn động dữ dội. Mọi người gào thét. Kim loại xoắn lại. Cửa kính nổ tung. Ánh lửa đỏ rực chụp xuống như địa ngục mở ra từ trên cao.
An bị hất văng vào vách sắt.
Đúng khoảnh khắc đó – anh trai cô ôm lấy đứa bé và đẩy ra khỏi cabin.
Cơ thể anh bị những mảnh thép nghiền nát.
Cảnh cuối trước khi mọi thứ hóa đen là… ánh mắt anh nhìn cô – không hối hận, không oán trách – chỉ có một câu nói bằng môi run nhẹ:
“Sống… thay anh.”
Màn đêm sụp xuống. Tất cả chìm vào im lặng.
An mở mắt. Cô đang nằm trên sàn toa tàu, hiện tại. Mồ hôi lạnh túa ra khắp trán. Bàn tay vẫn nắm chặt chiếc còi.
Trên cổ tay, một vết bỏng hình tròn – đúng chỗ cần số của toa tàu cũ – như bằng chứng cô đã thực sự quay về.
Phía trước là một toa mới mở – cửa lặng lẽ khép hờ – ánh sáng từ đó hắt ra không phải trắng, không phải đỏ, mà là màu xám tro – như màu ký ức sau tận thế.
Trên sàn trước cửa, ai đó đã viết:
“Bây giờ, cô biết vì sao mình còn sống.”
Chương 13 – Người Sống Trong Thế Giới Chết
Cánh cửa khép hờ kẽ mở khi An chạm vào tay nắm.
Bên trong là một toa tàu khác thường – sàn phủ cát xám, trần vòm bằng kính nứt vỡ từng mảng, và bốn bức vách đều là những cánh cửa gỗ. Mỗi cửa mang một dòng tên – nhòe mờ, nhưng khi cô nhìn vào, chúng dần hiện rõ ra tên của những người đã chết trong tai nạn năm xưa.
Trần Minh Hưng – Ghế 10
Lê Quỳnh Anh – Ghế 07
Ông Đoàn Văn Châu – Ghế 3
Mai Tuyết – Ghế 6
…
Và Nguyễn An – Ghế 13
Cô khựng lại.
Cửa mang tên cô vẫn mở.
Còn tất cả những cửa khác đều đóng, như những ngôi mộ chưa ai đến mở nắp.
Trên bức tường phía trong toa, hiện lên dòng chữ bằng than:
"Người duy nhất còn nhớ, sẽ là người giữ vai trò phán xét."
Ngay lúc đó, tàu rung nhẹ, như thể nhận lệnh từ đâu đó. Cửa sau lưng đóng lại. Không còn đường lui.
Một giọng nói vang lên – không từ miệng ai, mà dội ra từ khắp không gian:
“Ký ức đã hoàn chỉnh. Hành khách cuối cùng, hãy lựa chọn.”
Một chiếc ghế trưởng tàu trồi lên từ sàn – phía trước là bảng điều khiển bằng đồng, có 13 nút tên hành khách. Mỗi nút đều nhấp nháy đỏ, như một linh hồn chưa được giải thoát.
Cạnh bảng là hai cần gạt:
– “Giữ lại trong trí nhớ.”
– “Xóa khỏi mọi thế giới.”
An ngồi xuống, trái tim như sắp nổ tung.
Bàn tay cô lướt qua từng cái tên.
Từng người, từng khuôn mặt, từng khoảnh khắc quay về như sóng đập vào đá.
Hưng – chàng sinh viên trẻ luôn đeo tai nghe. Cô nhớ anh đã đưa ghế cho cô khi mới lên tàu.
Quỳnh Anh – cô gái livestream, là người đầu tiên nhận ra "hành khách không có mặt".
Bà Châu – người nhét mẩu bánh vào tay cô bé An mười năm trước, khi thấy em đói.
Từng người một, đều đã trao lại chút gì đó cho cô.
Nhưng nếu cô giữ tất cả, cô sẽ mãi kẹt trong toa ký ức, không thể trở về. Cô sẽ trở thành người gác tàu… thay cho ông Quang.
Cô thở dốc. Cắn môi.
“Tôi không muốn ai bị lãng quên… Nhưng tôi cũng không thể giam mình ở đây mãi mãi.”
Ngay lúc ấy, cửa mang tên “Nguyễn An” bất ngờ phát sáng.
Cô bước tới. Bên trong không phải là quan tài, mà là một căn phòng học, bàn ghế nhỏ, chiếc cặp học sinh cũ và con búp bê cụt đầu đang ngồi trên ghế, ngay ngắn như chờ ai đó quay lại.
Trên bảng đen là nét chữ viết tay của chính cô bé ngày xưa:
“Chỉ cần có người nhớ, thì người đã mất sẽ sống ở một nơi nào đó.”
An quay trở lại ghế điều khiển. Mắt ướt.
Cô hít một hơi thật sâu, gạt cần "Giữ lại trong trí nhớ" cho tất cả hành khách.
Căn toa bừng sáng.
Mỗi cánh cửa mang tên người chết bật mở, bên trong không còn xác – chỉ là những mảnh ký ức lấp lánh – tiếng cười, cái ôm, ánh mắt… từng phần ký ức của An.
Và rồi, từng toa tàu dần biến mất, hóa thành ánh sáng mỏng manh, tan vào không gian trắng xóa.
Chỉ còn một toa. Chỉ còn An.
Cô nghe giọng ông Quang vang lên:
“Cô đã chọn cách khó nhất. Nhưng đó là điều duy nhất khiến con người khác với cái chết: khả năng ghi nhớ.”
Chiếc còi đồng trong tay An phát sáng.
Cô đưa lên miệng. Lần đầu tiên, thổi một hồi dài.
Âm thanh như xuyên qua cả thời gian lẫn không gian.
Toa tàu cuối cùng chuyển động.
Qua vùng sáng chói, xuyên qua màn sương. An nhắm mắt lại.
Khi mở mắt, cô đang nằm trên một băng ghế chờ tại ga tàu cũ.
Trời đã sáng.
Một nhân viên bảo vệ lắc vai cô:
“Cô ơi? Tàu nào mà cô ngồi đây từ tối hôm qua? Ga này bỏ từ lâu rồi…”
An ngồi dậy. Không còn tàu. Không còn hành khách.
Chỉ có trong tay cô là chiếc còi đồng và tập vé trống không tên.
Chương 14 – Vé Một Chiều
Một năm sau.
Ngày 15 tháng 9, đúng 2 giờ sáng, An bừng tỉnh giữa giấc mơ.
Mồ hôi lạnh ướt đẫm lưng áo. Tim đập loạn như vừa chạy trốn khỏi điều gì đó vô hình. Cô nhìn quanh căn phòng – vẫn là căn hộ trọ nhỏ, ánh đèn đường vàng vọt hắt qua rèm cửa. Không tiếng tàu, không còi hú, không ánh sáng trắng mờ.
Cô đã quay lại đời thường. Nhưng cơn mơ thì không buông tha.
Bên góc bàn, chiếc còi đồng nằm yên, cũ hơn, xỉn hơn, nhưng không phủ bụi – như thể ai đó vẫn dùng nó mỗi đêm.
Cạnh đó là tập vé tàu không tên – trang đầu tiên giờ đã có chữ viết tay của An:
“Ký ức không xóa. Mỗi năm, đúng giờ tàu khởi hành, người sống sót sẽ được mời trở lại.”
An sống một mình, kín tiếng, không chia sẻ với ai về chuyến tàu năm đó. Cô đã thử kể – cho bác sĩ, cho bạn thân, thậm chí viết thư gửi báo – nhưng mọi bằng chứng đều biến mất sau mỗi lần tỉnh dậy. Ảnh chụp không lưu. Giấy tờ tự cháy. Giấc mơ bị xem là hậu chấn tâm lý.
Chỉ có An còn nhớ.
Và giờ đây, cô bắt đầu thấy những người khác… giống mình.
Tuần trước, cô đọc được một bài đăng nặc danh trên diễn đàn kín:
“Có ai từng mơ thấy mình lên tàu vào đúng 2 giờ sáng chưa? Tôi không biết tại sao, nhưng trong mơ, tôi thấy mình đang ngồi ghế số 9, toa số 3, và cửa sổ không nhìn ra bên ngoài. Mỗi khi tôi quay lại, tôi quên đi một người thân trong đời thực…”
An lặng người. Số ghế 9, toa 3 – đó là vị trí của người đàn ông không có móng tay năm xưa. Ký ức bắt đầu lan truyền.
Ngày hôm sau, cô đến trạm ga cũ, nơi đã bị niêm phong từ nhiều năm trước. Bất ngờ thay, cửa chính bị ai đó phá khóa, và giữa nền sân ga bụi bặm, có một vé tàu rơi lạc – in nét mực mới, còn thơm mùi giấy:
Tuyến: 0213
Khởi hành: 2 giờ sáng – Không ga đến.
Chỗ ngồi: Tự lựa chọn.
Hành trình: Một chiều. Không hoàn vé.
An nhặt tấm vé lên. Mặt sau in một dòng chữ bằng mực đỏ:
“Mỗi người có một chuyến. Nhưng một số… sẽ có vé hai lần.”
Cô siết tấm vé trong tay. Gió nổi lên từ đường ray hoang vắng. Tiếng kim loại từ xa vọng về – như tiếng tàu đang khởi động… nhưng không ai thấy toa tàu nào.
An biết: đã đến lượt người khác được mời.
Và chỉ mình cô có thể báo hiệu trước khi chuyến tàu bắt đầu.
Cô bước ra giữa đường ray, đưa chiếc còi đồng lên miệng, thổi một hồi dài.
“Uúuuu – ooooo – ooooo…”
Tiếng còi xuyên qua tầng không, đánh thức những người sắp mơ – và cảnh báo họ rằng: không phải ai quay về cũng còn nguyên vẹn.
Trong đêm, ở nhiều nơi khác nhau, có những người lạ cùng giật mình tỉnh dậy lúc 2 giờ sáng, tay nắm lấy một tấm vé tàu không biết từ đâu ra, trái tim đập loạn, và miệng lẩm bẩm một câu giống nhau:
“Mình từng đi rồi… phải không?”
Chương 15 – Đúng 2 Giờ Sáng: Giải Thoát Tất Cả
1 giờ 59 phút.
Trên đỉnh ga tàu cũ, đồng hồ treo tường gỉ sét bắt đầu rung nhẹ, kim giật từng nhịp như chuẩn bị bước sang một thời khắc không của thế giới này.
An đứng một mình giữa sân ga vắng, tay cầm chiếc còi đồng cũ, bên cạnh là tập vé trống không tên – giờ đã dày gấp đôi so với năm trước.
Mỗi tấm vé là một linh hồn chưa được siêu thoát. Một người từng được chuyến tàu mời gọi.
Một phần ký ức mà chỉ An còn giữ.
Cô đã đi đến cuối hành trình.
Cô không còn sợ hãi.
Chỉ còn một câu hỏi lặng thinh trong đầu:
“Liệu mình có quyền giải thoát họ? Hay mình chỉ là người giữ hộ ký ức đau buốt này mãi mãi?”
Tiếng vang rền từ lòng đất bắt đầu nổi lên. Những thanh ray hoen gỉ rung bần bật. Gió lùa rát mặt.
Dưới chân An, các vệt sáng lập lòe như vết sẹo ký ức đang rỉ máu, nối liền từ ga tàu này tới vùng trắng vô tận nơi “chuyến tàu lúc 2 giờ sáng” từng xuất hiện.
Trên cao, bầu trời tối sầm – không phải bởi mây, mà bởi những toa tàu vô hình đang trườn xuyên qua ký ức của hàng trăm người.
2 giờ sáng
An đưa còi lên môi. Nhưng lần này… cô không thổi.
Cô đặt còi xuống nền sân ga. Từ từ rút ra tấm vé cuối cùng – ghi tên cô:
“Nguyễn An – Ghế 13 – Tuyến 0213 – Vé Một Chiều. Nhưng chưa bao giờ rời đi.”
Cô viết thêm một dòng sau lưng tấm vé:
“Tôi nhớ thay cho tất cả. Nhưng giờ, tôi xin để họ quên.”
Rồi, An đốt nó.
Ngọn lửa nhỏ xanh lét bùng lên, bén sang các vé khác, từng tấm từng tấm hóa tro. Không cháy bằng lửa thật – mà tan rã như ánh sáng bị bóc khỏi không gian.
Toàn bộ tập vé tan biến.
Toa tàu vô hình trên trời bắt đầu vỡ ra thành từng mảnh – mỗi mảnh là một tiếng cười, một ký ức, một lần người ta yêu thương rồi đánh mất nhau trong tai nạn năm ấy.
Tiếng gió dừng lại. Ray tàu lặng đi.
Mọi thứ trở nên im lặng tuyệt đối.
Trên nền sân ga, chiếc còi đồng bị nứt.
Một vết nứt nhỏ… rồi vỡ vụn.
An quỳ xuống. Không khóc. Không cười.
Chỉ nhìn vào khoảng không, nơi mà không còn ai quay lại nữa.
Và cô biết… cô vừa kết thúc chuyến tàu cuối cùng.
Nhiều năm sau…
Không còn ai mơ thấy “chuyến tàu lúc 2 giờ sáng”.
Không còn ai tỉnh dậy với vé tàu trong tay.
Không còn ai nhớ về tai nạn đó – ngoài một người.
An sống như một người bình thường.
Chỉ thỉnh thoảng, khi đi ngang qua trạm ga cũ – nơi đã bị san phẳng và xây thành công viên – cô dừng lại.
Ngồi xuống một băng ghế đá, nơi có một tấm biển nhỏ ghi dòng chữ:
“Ký Ức Có Thể Biến Mất. Nhưng Sự Tha Thứ Là Mãi Mãi.”
Trên gió, không còn tiếng tàu.
Chỉ còn tiếng gió thổi qua, và cảm giác thanh thản –
như những linh hồn cuối cùng vừa tìm được đường về nhà.
HẾT
“Có những chuyến tàu không chở người, mà chở ký ức. Có những hành khách không cần vé, vì họ đã chết từ lâu – chỉ còn vương lại những phần chưa được tha thứ. Và đôi khi, người sống – không phải là người may mắn – mà là người mang nợ của những cái tên đã bị lãng quên.
Nguyễn An đã chọn nhớ thay cho tất cả, giữ lấy ký ức thay vì bỏ lại. Bởi cô hiểu: nếu không ai nhớ họ từng tồn tại, thì họ sẽ mãi mãi lạc trong những toa tàu không ga đến.
Chuyến tàu lúc 2 giờ sáng không phải là cơn ác mộng – đó là lời nhắc: hãy sống sao cho khi ai đó nhớ về ta, họ không cần phải đau.”
Tác Giả : Nam Phương
Thể loại: Trinh Thám - Kinh Dị - Tâm Linh
Vui lòng không sao chép và thu âm khi chưa tác quyền tác giả, sẽ bị đánh gậy bản quyền đấy ạ.
Theo dõi Facebook : Log in to Facebook (https://www.facebook.com/NamPhuongdng/)
Chương 8 – Ký Ức Vỡ Vụn Của An
Cánh cửa vào Toa 6 phát ra âm thanh rít như một hơi thở dài của người sắp chết.
An bước vào.
Không có ghế. Không có hành khách. Không còn ánh sáng mờ ảo của những toa trước. Chỉ có một màn hình lớn treo lơ lửng giữa không trung – và xung quanh là 12 khung ảnh treo lơ lửng, từng khung là gương mặt mờ nhòe của những con người đã từng xuất hiện trên tàu: người thanh niên đeo tai nghe, cô gái livestream, bà lão mặc len xám, người đàn ông ghế số 9…
Và ở giữa là khung ảnh thứ 13 – trống trơn.
An bước tới. Dưới mỗi khung ảnh là một dòng chú thích viết tay:
“Người bị lãng quên.”
“Người rời đi không ai nhớ.”
“Người chết mà không có tang.”
“Người bị sống sót thay thế.”
Dòng cuối khiến cô choáng váng.
“Người bị sống sót thay thế.”
Tấm màn màn hình bất ngờ sáng lên – một đoạn ghi hình mờ hiện ra, quay bằng camera an ninh thời cũ, chập chờn nhưng đủ để nhận ra bối cảnh: trạm dừng chân trước chuyến tàu định mệnh năm đó.
Cô bé An, 12 tuổi, ngồi bên cạnh anh trai – người lái tàu chính của tuyến đặc biệt chạy xuyên rừng đêm đó.
Anh cười, dúi cho cô bé một viên kẹo và nói đùa:
“Chỉ cần ngồi yên trong cabin, không được chạm vào bất cứ thứ gì. Em là khách danh dự hôm nay.”
Đoạn ghi hình tiếp tục.
An cầm một món đồ chơi hình nút gạt, nhấn vào… đúng lúc tín hiệu liên lạc vang lên. Cô vô tình ngắt kết nối radio giữa hai tàu – khiến tổ lái không nhận được thông báo có xe buýt vượt ray khẩn cấp.
Tiếp theo là cảnh va chạm: ánh sáng chói lòa, tiếng gào thét, kim loại gãy, lửa bùng lên.
Cảnh cuối cùng: anh trai cô – máu me đầy người – kéo An ra khỏi cabin trước khi con tàu bốc cháy.
Màn hình vụt tắt. Trần toa tàu hiện lên những dòng chữ cháy đỏ:
“Người sống sót – không phải vì được chọn. Mà vì kẻ khác đã hy sinh.”
An gào lên, khuỵu xuống nền tàu, nước mắt không kìm được nữa.
Cô luôn nghĩ mình là nạn nhân. Một đứa trẻ thoát chết trong tai nạn khủng khiếp.
Nhưng sự thật là – cô sống, vì người khác đã chết thay.
Và tệ hơn – chính cô là gián tiếp gây ra tai nạn đó.
Giữa lúc An chìm trong cơn nấc nghẹn, toa tàu bỗng thay đổi – các khung ảnh bắt đầu xoay vòng vòng quanh cô, như thể đang xét xử.
Một giọng nói lạnh lùng vang lên từ trên cao – giọng của anh trai cô:
“Nếu em đã nhớ… thì em phải chọn: Ở lại mang gánh ký ức cho những người đã bị lãng quên, hay quay về – sống tiếp như thể chưa từng có gì xảy ra?”
Cánh cửa phía trước mở ra – hai lối:
Một lối sáng trắng lóa, tiếng còi tàu hiện đại vọng về – là hiện thực.
Một lối chìm trong bóng tối – mờ mịt và tĩnh lặng – là ký ức vĩnh viễn.
An nhìn xuống tay – con búp bê cụt đầu vẫn ở đó, lặng lẽ và nặng như cục đá.
Cô hỏi trong nước mắt:
“Nếu em quay lại… những người ấy sẽ siêu thoát chứ?”
Không ai trả lời.
Chỉ có một dòng chữ đỏ hiện lên cuối toa tàu:
“Người sống không gánh tội thì người chết không thể rời đi.”
Cô đứng dậy. Lau nước mắt. Bước về phía bóng tối – nơi mà chính cô phải giữ lại ký ức, để người khác được lãng quên.
Phía sau, chiếc ghế thứ 13 lặng lẽ đầy lên chiếc ảnh mới: khuôn mặt An, đang mỉm cười – với dòng chú thích: “Người kể cuối cùng.”
Chương 9 – Nhân Dạng Giả Trên Vé Tàu
Cánh cửa sau lưng An đóng lại bằng một tiếng “cạch” trầm đục, như một chiếc quan tài vừa hạ nắp.
Cô đứng trong một khoang tàu lạ—toàn bộ vách bên trái là gương. Không gian yên ắng, phản chiếu bóng cô từ mọi góc độ. An không còn thấy những toa tàu rách nát, ẩm thấp, cũng không còn tiếng loa phát thanh. Mọi thứ… trở nên “quá sạch”, quá yên—như thể chưa từng có tai nạn nào xảy ra.
Trên bàn nhỏ cạnh ghế ngồi, có một tập vé xếp gọn gàng. Cô mở ra. Mỗi vé ghi một tên người, số ghế, và mã ID sinh trắc học.
Tất cả đều có dấu mờ đỏ: "Đã xác minh danh tính."
Duy nhất một vé, được bọc nylon riêng biệt, ghi:
“Hành khách: Lê Quỳnh Anh”
Ghế: 07 – Toa 2
Trạng thái: Không trùng khớp hồ sơ gốc.”
An cau mày. Cái tên này… chính là cô gái livestream mà cô từng thấy trong đoạn ghi hình – người đã mất tích sau khi quay video, gương mặt biến mất khỏi cả ảnh lẫn trí nhớ của người xung quanh.
Cô mở điện thoại, vào mục ghi chú – nơi cô từng viết ra danh sách hành khách còn nhớ được. Cô gõ dòng: “Lê Quỳnh Anh – Toa 2, ghế 7” và vừa định lưu lại, thì…
Dòng chữ tự động chuyển thành:
“Không có hành khách tên này.”
Màn hình lập tức tắt ngúm.
An lạnh sống lưng.
Cô lập tức quay lại Toa 2 – nơi từng có bóng dáng cô gái đó. Bây giờ trong toa chỉ có một người – một phụ nữ trẻ, tóc dài, đang ngồi ngoảnh mặt ra ngoài cửa kính.
An tiến đến, tay siết chặt vé.
“Cô là… Quỳnh Anh?” – cô hỏi.
Người kia không quay lại, chỉ trả lời bằng một giọng mơ hồ:
“Cái tên đó… có nghĩa gì với chị sao?”
An chìa tấm vé ra.
“Cô không có dữ liệu sinh trắc. Không có danh tính. Cô là ai?”
Người phụ nữ bật cười—tiếng cười không có chút cảm xúc con người. Cô ta từ từ quay mặt lại.
Và đó không phải là gương mặt con người.
Một lớp mặt nạ thịt ghép vá vụng về, mí mắt lồi lõm, làn da như sáp nóng bị đổ lên khuôn đầu bằng nhựa. Mắt không có đồng tử—chỉ là hố đen sâu hoắm.
“Tên không quan trọng. Miễn là tôi có vé… tôi được đi. Ai cũng vậy mà. Phải không?” – “cô ta” cười.
An lùi lại.
“Cô… không thuộc về chuyến tàu này.”
“Sai rồi.” – Kẻ mang gương mặt giả rít lên. – “Tôi là phần còn sót lại. Của một người đã bị lãng quên hoàn toàn. Không còn tên. Không còn thân xác. Nhưng linh hồn thì vẫn… tồn tại.”
Cô ta đứng dậy. Trên ghế, tấm vé đã đổi chữ:
“Chủ thể: Khuyết Danh. Ghế: 07 – Đang lấn quyền.”
“Tôi cần một thân thể để về thế giới thật. Và chị…” – Ả cúi sát mặt An – “…chị là người duy nhất chưa ký tên lên danh sách người chết.”
Toa tàu rung lên.
Trên trần, dòng thông báo hiện lên:
“Xác định nhân dạng giả mạo. Hủy quyền đi tàu. Kích hoạt xử lý.”
Cô gái mặt nạ rít lên, da mặt chảy xuống như sáp nến, toàn thân vặn xoắn kinh dị.
Bốn vách toa tàu từ từ khép lại như một cái hòm. Đèn mờ dần. Tiếng kim loại gào rít.
“KHÔNG! TÔI CÒN CHƯA ĐƯỢC NHỚ LẠI!” – giọng cô ta vang lên khắp toa, như vọng từ âm phủ.
Toa số 2 biến mất khỏi sơ đồ tàu ngay trong mắt An.
Chỉ còn cô đứng đó – và một tấm vé mới rơi từ trần xuống chân cô:
"An – Hành khách cuối cùng. Trách nhiệm: Ghi nhớ toàn bộ tên người đã mất."
An cúi xuống, nhặt tấm vé. Bên lề vé, có dòng chữ nhỏ bằng mực đỏ:
"Muốn quay về? Vậy hãy nhớ thay cả phần người khác."
Chương 10 – Cửa Sổ Không Nhìn Thấy Ga
Toa tàu trống rỗng, gió rít nhẹ qua các khe cửa – không đủ để lay động mái tóc, nhưng đủ để thổi bùng trong lòng An một cảm giác rõ rệt: đơn độc tuyệt đối.
Cô ngồi sát bên cửa sổ, nơi từng có ánh đèn lập lòe chạy lùi về phía sau mỗi khi tàu lăn bánh. Nhưng bây giờ… ngoài khung kính, không có gì.
Không rừng cây. Không bóng tối. Không ánh trăng.
Chỉ là một màu trắng nhòe như tuyết tan trong sương, không xác định được phương hướng.
An áp trán vào kính. Lạnh buốt. Bất động.
Cô vội vã kiểm tra lại đồng hồ – vẫn là 2:00 AM.
Chuyến tàu đã chạy bao lâu rồi?
Hoặc… nó chưa từng di chuyển?
Cô đứng dậy, đi dọc theo toa, vén từng tấm rèm – mọi cửa sổ đều chỉ nhìn ra một vùng trắng rỗng. Không tiếng ray sắt. Không rung lắc. Không tín hiệu gì từ bên ngoài.
Toa tàu… đang lơ lửng ở một nơi không tồn tại.
Trên một ô cửa sổ, cô phát hiện có khắc dòng chữ bằng vật nhọn:
"Chúng ta không đi đâu cả. Ta bị kẹt trong trí nhớ của chính mình."
Cô giật lùi lại. Tay run lên.
Phía sau, một giọng nói nhẹ như hơi thở cất lên:
“Chị tưởng chị đang sống lại ký ức sao? Không. Chị chưa từng thoát khỏi nó.”
An quay phắt lại.
Là cô bé váy trắng – nhưng lần này… tóc cô bé ngắn hơn, đôi mắt sáng hơn, không còn trũng sâu như trước. Trên tay cô bé là một chiếc cặp học sinh cũ, dính bùn đất và dây đeo rách sờn.
“Em… là ai lần nữa?” – An hỏi, cố giữ giọng.
“Em là An. Của ngày hôm đó. Của lúc vừa sống sót.” – Cô bé nở nụ cười nhẹ.
“Còn chị là An – của những ngày sau… khi cố quên, cố chối bỏ, cố sống như chưa từng có chuyện gì xảy ra.”
An không thể thốt nên lời.
“Chuyến tàu này không chạy. Nó không đến đâu cả. Nó chỉ lặp đi lặp lại cho đến khi những kẻ sống sót chịu nhớ lại đầy đủ. Đủ để buông bỏ. Đủ để gánh phần ký ức của người khác.”
Cô bé tiến lại, chìa ra một tờ bản đồ gấp bằng giấy báo cũ, ố vàng.
Không có tuyến đường. Không có ga đến.
Chỉ có một vòng tròn đỏ nối từ chính giữa bản đồ rồi lặp lại về chính nó. Bên cạnh ghi:
“Vòng tròn tự nhốt – Tầng thứ 0 – Phòng ký ức số 13.”
Bất ngờ, một tiếng động vang lên từ cuối toa. Một cánh cửa mở ra – khác với mọi cánh cửa trước: nó dẫn ra một cây cầu nhỏ bằng sắt, vắt ngang qua khoảng không trắng xóa.
Dưới cây cầu là vô vàn toa tàu bị rơi rụng, gãy đôi, méo mó, treo lơ lửng như xác tàu đắm giữa hư không.
Cô bé lên tiếng:
“Chị có thể quay lại. Nhưng không phải về nhà… mà là về nơi chị đã được cứu sống lần đầu tiên.”
An bước tới bên mép cửa.
Cô nhìn xuống – dưới đáy, là một mảnh toa tàu bị thiêu rụi, và… một thi thể nhỏ cuộn tròn, tay vẫn ôm chặt con búp bê cụt đầu.
An nghẹn họng. Cô nhận ra: đó là cô. Là An – của một dòng thời gian không thể cứu, bị mắc kẹt lại cùng con tàu cũ năm xưa.
Cô bé nói khẽ:
“Muốn thật sự về nhà… chị phải đi qua chính nơi mình đã chết.”
Gió bắt đầu nổi lên. Cầu sắt rung nhẹ.
An hít một hơi, bước ra cây cầu hẹp.
Cô không biết ga đến là đâu.
Chỉ biết… phía trước không còn cửa sổ, không còn vé. Chỉ còn lựa chọn.
Chương 11 – Ông Quang Mở Miệng
An bước dọc cây cầu sắt nối giữa hai khoảng không trắng lạnh, phía sau là toa tàu không cửa sổ, phía trước là một khoang cũ kỹ, ánh đèn dầu leo lét rọi xuyên qua khe cửa gỗ mòn cong. Mùi gỉ sắt và khói máy già len lỏi trong không khí, gợi nhắc đến một thời tàu chạy bằng than, cổ lỗ, lầm lũi.
Cô mở cửa. Bên trong, một người đàn ông già mặc đồng phục trưởng tàu bạc màu đang ngồi, lưng hơi còng, tay cầm tẩu thuốc, ánh mắt nhìn thẳng về phía trước – nhưng không có gì để nhìn.
“Ông Quang?” – An hỏi, giọng lạc đi vì xúc động và mơ hồ.
Ông không quay lại, chỉ đáp bằng một tiếng hừ nhẹ, khàn khàn:
“Tưởng cô không bao giờ tìm tới nơi này.”
Căn khoang chỉ có hai ghế và một cửa sổ nhỏ, nhưng lần đầu tiên – sau suốt hành trình dài – ngoài khung kính, là hình ảnh ga tàu cũ: một khoảng sân lát đá nứt nẻ, bảng điện tử vỡ nát, và một đống đổ nát màu xám tro nằm ở đường ray cuối cùng.
An nhìn sững.
“Đó… là ga cũ bị phong tỏa… nơi xảy ra tai nạn năm đó?”
Ông Quang gật. Cái gật đầu như nặng trĩu hơn cả một đời người.
“Tôi là người gác ga đêm hôm ấy. Là người cuối cùng nhìn thấy đoàn tàu đó khởi hành.”
An ngồi xuống, im lặng.
“Cô còn nhớ bao nhiêu phần rồi?” – ông hỏi.
“Gần hết.” – An đáp, mắt vẫn dán vào đống đổ nát ngoài cửa.
Ông Quang gật, tay run run đưa lên miệng, châm tẩu.
“Tôi đã thấy hết từ cabin giám sát: tàu không nhận được tín hiệu báo nguy. Xe buýt vượt ray. Hai luồng sinh mệnh lao vào nhau… nhưng cái sai không chỉ là tai nạn.”
An quay sang nhìn ông. Người đàn ông già nua ấy, bao năm im lặng, giờ lộ rõ đôi mắt đục ngầu lẫn hối hận.
“Tôi từng nghe thấy một đoạn truyền tin bất thường… khoảng hai phút trước khi tai nạn xảy ra. Một giọng bé gái, gọi loạn tần số.”
An nín thở.
“Giọng đó… là tôi.” – cô thốt lên.
Ông Quang khẽ gật đầu, rít một hơi dài.
“Tôi đã cố tra tần số đó sau tai nạn. Vô ích. Không hệ thống nào ghi nhận tín hiệu truyền ấy cả. Giống như… nó chưa từng tồn tại. Nhưng tôi biết… một phần của con tàu, hoặc một phần linh hồn nào đó, đã cố cảnh báo.”
Không gian lặng đi. An cảm giác mình đang ngồi cạnh một vết cắt chưa lành – vết cắt xuyên từ thế giới này sang thế giới kia.
“Ông… đã bao giờ rời khỏi chuyến tàu này chưa?” – cô hỏi.
“Rồi. Nhưng tôi luôn quay lại. Tôi là người gác ga. Khi người cuối cùng còn mang ký ức chưa siêu thoát… thì tôi chưa được về.” – ông khẽ mỉm cười buồn bã.
Cửa khoang bất ngờ phát ra tiếng lạch cạch. Ông Quang đứng dậy, đưa cho An một vật: một chiếc còi trưởng tàu bằng đồng, cũ kỹ, xỉn màu nhưng vẫn sáng bóng ở chỗ tay cầm.
“Đây là tín hiệu cuối cùng. Khi cô quyết định… cô có thể dùng nó. Nhưng nhớ lấy: một khi thổi, tuyến tàu này sẽ kết thúc. Không quay lại. Và không ai còn được nhắc đến.”
An nắm lấy chiếc còi, ánh mắt trĩu nặng.
“Còn những người chưa được nhớ tên?”
“Nếu cô còn nhớ… họ còn tồn tại.” – ông Quang bước ra, lưng gập xuống như mang theo mọi âm hồn đọng lại từ ga cũ.
Cô đứng một mình. Trước mắt là cửa sổ duy nhất nhìn được ra thế giới thật. Nhưng thay vì thấy ánh sáng hay nhà ga, cô thấy:
Tên mình khắc trên bia đá, nằm giữa một nghĩa trang nhỏ.
Trên bia là dòng chữ:
“Nguyễn An – 1996 – ???”
Bên dưới, ghi thêm bằng tay:
“Người sống sót. Người giữ ký ức.”
Chương 12 – Chuyến Tàu Mười Năm Trước
An bước khỏi khoang ông Quang, tay nắm chặt chiếc còi đồng như một chìa khóa cuối cùng. Gió trong hành lang thổi ngược, rít lên từng hồi như tiếng gọi từ một đường hầm thời gian. Cô không còn thấy toa tàu hiện đại, không còn hành khách, chỉ còn một cánh cửa duy nhất phía trước – ghi mờ mờ dòng chữ:
“Ngày 15 tháng 9 – Năm X.”
Bàn tay cô run lên khi đẩy cánh cửa.
Đèn sáng loang loáng. Tiếng còi tàu vang lên rền rĩ. Mùi khói diesel hăng nồng và tiếng xập xình của bánh tàu va vào đường ray trở lại – một cách sống động, rõ ràng.
An đứng giữa một toa tàu đầy người. Không khí ồn ào, mọi người nói chuyện, cười đùa, nhốn nháo. Người phụ nữ phía trước ôm con ngủ gục, sinh viên trẻ ôm balô nghe nhạc, một cụ ông vừa gấp tờ báo vừa nhìn ra cửa sổ mưa.
Không ai nhận ra cô.
Và hơn hết, cô bé An – 12 tuổi – đang ngồi cách đó vài ghế.
“Không thể nào…” – An thì thào, tim đập thình thịch. “Mình… đang trở về thật?”
Đứa bé nhỏ xíu, tóc cột hai bên, đang ngồi bóc viên kẹo và nhìn anh trai – người mặc đồng phục lái tàu, cao lớn, nụ cười hiền.
Anh cúi xuống, xoa đầu cô bé:
“Ở yên trong cabin, đừng nghịch tủ điều khiển nghe chưa?”
“Dạ!” – giọng cô bé kéo dài, lanh lảnh.
An cứng người. Cảnh tượng này không chỉ sống động… mà cô nhớ như in: đây là thời điểm ba phút trước vụ tai nạn.
Cô lao về phía đầu tàu, nơi cabin lái đang mở.
“Anh ơi, dừng tàu! Có tín hiệu khẩn cấp!”
Người anh quay lại nhìn cô – khuôn mặt quen thuộc, nhưng ánh mắt như nhìn một người vô hình:
“Cô là ai? Ra ngoài – đây là khu vực không phận sự.”
An rít lên:
“Anh đang bị ngắt tín hiệu! Có xe buýt vượt ray ở đoạn Km21!”
Anh nhíu mày. Dường như anh nghe thấy, nhưng chưa hiểu được.
“Cái gì—ai gửi cảnh báo đó?”
An nhào tới, giật lấy bộ đàm, mở kênh:
“Tất cả trạm phía Bắc! Ngắt nguồn! Tàu đang vào vùng giao nhau!”
Không ai trả lời. Tín hiệu trắng. Màn hình radar nhấp nháy rồi… đơ.
An quay lại nhìn mình khi còn nhỏ – cô bé đã vô tình nhấn vào bảng điều khiển, tắt mất kênh liên lạc giữa hai tàu.
Tiếng còi hụ kéo dài. Ánh sáng chớp loáng ngoài cửa sổ.
Một tiếng “RẦM!” vang lên.
Toa tàu chấn động dữ dội. Mọi người gào thét. Kim loại xoắn lại. Cửa kính nổ tung. Ánh lửa đỏ rực chụp xuống như địa ngục mở ra từ trên cao.
An bị hất văng vào vách sắt.
Đúng khoảnh khắc đó – anh trai cô ôm lấy đứa bé và đẩy ra khỏi cabin.
Cơ thể anh bị những mảnh thép nghiền nát.
Cảnh cuối trước khi mọi thứ hóa đen là… ánh mắt anh nhìn cô – không hối hận, không oán trách – chỉ có một câu nói bằng môi run nhẹ:
“Sống… thay anh.”
Màn đêm sụp xuống. Tất cả chìm vào im lặng.
An mở mắt. Cô đang nằm trên sàn toa tàu, hiện tại. Mồ hôi lạnh túa ra khắp trán. Bàn tay vẫn nắm chặt chiếc còi.
Trên cổ tay, một vết bỏng hình tròn – đúng chỗ cần số của toa tàu cũ – như bằng chứng cô đã thực sự quay về.
Phía trước là một toa mới mở – cửa lặng lẽ khép hờ – ánh sáng từ đó hắt ra không phải trắng, không phải đỏ, mà là màu xám tro – như màu ký ức sau tận thế.
Trên sàn trước cửa, ai đó đã viết:
“Bây giờ, cô biết vì sao mình còn sống.”
Chương 13 – Người Sống Trong Thế Giới Chết
Cánh cửa khép hờ kẽ mở khi An chạm vào tay nắm.
Bên trong là một toa tàu khác thường – sàn phủ cát xám, trần vòm bằng kính nứt vỡ từng mảng, và bốn bức vách đều là những cánh cửa gỗ. Mỗi cửa mang một dòng tên – nhòe mờ, nhưng khi cô nhìn vào, chúng dần hiện rõ ra tên của những người đã chết trong tai nạn năm xưa.
Trần Minh Hưng – Ghế 10
Lê Quỳnh Anh – Ghế 07
Ông Đoàn Văn Châu – Ghế 3
Mai Tuyết – Ghế 6
…
Và Nguyễn An – Ghế 13
Cô khựng lại.
Cửa mang tên cô vẫn mở.
Còn tất cả những cửa khác đều đóng, như những ngôi mộ chưa ai đến mở nắp.
Trên bức tường phía trong toa, hiện lên dòng chữ bằng than:
"Người duy nhất còn nhớ, sẽ là người giữ vai trò phán xét."
Ngay lúc đó, tàu rung nhẹ, như thể nhận lệnh từ đâu đó. Cửa sau lưng đóng lại. Không còn đường lui.
Một giọng nói vang lên – không từ miệng ai, mà dội ra từ khắp không gian:
“Ký ức đã hoàn chỉnh. Hành khách cuối cùng, hãy lựa chọn.”
Một chiếc ghế trưởng tàu trồi lên từ sàn – phía trước là bảng điều khiển bằng đồng, có 13 nút tên hành khách. Mỗi nút đều nhấp nháy đỏ, như một linh hồn chưa được giải thoát.
Cạnh bảng là hai cần gạt:
– “Giữ lại trong trí nhớ.”
– “Xóa khỏi mọi thế giới.”
An ngồi xuống, trái tim như sắp nổ tung.
Bàn tay cô lướt qua từng cái tên.
Từng người, từng khuôn mặt, từng khoảnh khắc quay về như sóng đập vào đá.
Hưng – chàng sinh viên trẻ luôn đeo tai nghe. Cô nhớ anh đã đưa ghế cho cô khi mới lên tàu.
Quỳnh Anh – cô gái livestream, là người đầu tiên nhận ra "hành khách không có mặt".
Bà Châu – người nhét mẩu bánh vào tay cô bé An mười năm trước, khi thấy em đói.
Từng người một, đều đã trao lại chút gì đó cho cô.
Nhưng nếu cô giữ tất cả, cô sẽ mãi kẹt trong toa ký ức, không thể trở về. Cô sẽ trở thành người gác tàu… thay cho ông Quang.
Cô thở dốc. Cắn môi.
“Tôi không muốn ai bị lãng quên… Nhưng tôi cũng không thể giam mình ở đây mãi mãi.”
Ngay lúc ấy, cửa mang tên “Nguyễn An” bất ngờ phát sáng.
Cô bước tới. Bên trong không phải là quan tài, mà là một căn phòng học, bàn ghế nhỏ, chiếc cặp học sinh cũ và con búp bê cụt đầu đang ngồi trên ghế, ngay ngắn như chờ ai đó quay lại.
Trên bảng đen là nét chữ viết tay của chính cô bé ngày xưa:
“Chỉ cần có người nhớ, thì người đã mất sẽ sống ở một nơi nào đó.”
An quay trở lại ghế điều khiển. Mắt ướt.
Cô hít một hơi thật sâu, gạt cần "Giữ lại trong trí nhớ" cho tất cả hành khách.
Căn toa bừng sáng.
Mỗi cánh cửa mang tên người chết bật mở, bên trong không còn xác – chỉ là những mảnh ký ức lấp lánh – tiếng cười, cái ôm, ánh mắt… từng phần ký ức của An.
Và rồi, từng toa tàu dần biến mất, hóa thành ánh sáng mỏng manh, tan vào không gian trắng xóa.
Chỉ còn một toa. Chỉ còn An.
Cô nghe giọng ông Quang vang lên:
“Cô đã chọn cách khó nhất. Nhưng đó là điều duy nhất khiến con người khác với cái chết: khả năng ghi nhớ.”
Chiếc còi đồng trong tay An phát sáng.
Cô đưa lên miệng. Lần đầu tiên, thổi một hồi dài.
Âm thanh như xuyên qua cả thời gian lẫn không gian.
Toa tàu cuối cùng chuyển động.
Qua vùng sáng chói, xuyên qua màn sương. An nhắm mắt lại.
Khi mở mắt, cô đang nằm trên một băng ghế chờ tại ga tàu cũ.
Trời đã sáng.
Một nhân viên bảo vệ lắc vai cô:
“Cô ơi? Tàu nào mà cô ngồi đây từ tối hôm qua? Ga này bỏ từ lâu rồi…”
An ngồi dậy. Không còn tàu. Không còn hành khách.
Chỉ có trong tay cô là chiếc còi đồng và tập vé trống không tên.
Chương 14 – Vé Một Chiều
Một năm sau.
Ngày 15 tháng 9, đúng 2 giờ sáng, An bừng tỉnh giữa giấc mơ.
Mồ hôi lạnh ướt đẫm lưng áo. Tim đập loạn như vừa chạy trốn khỏi điều gì đó vô hình. Cô nhìn quanh căn phòng – vẫn là căn hộ trọ nhỏ, ánh đèn đường vàng vọt hắt qua rèm cửa. Không tiếng tàu, không còi hú, không ánh sáng trắng mờ.
Cô đã quay lại đời thường. Nhưng cơn mơ thì không buông tha.
Bên góc bàn, chiếc còi đồng nằm yên, cũ hơn, xỉn hơn, nhưng không phủ bụi – như thể ai đó vẫn dùng nó mỗi đêm.
Cạnh đó là tập vé tàu không tên – trang đầu tiên giờ đã có chữ viết tay của An:
“Ký ức không xóa. Mỗi năm, đúng giờ tàu khởi hành, người sống sót sẽ được mời trở lại.”
An sống một mình, kín tiếng, không chia sẻ với ai về chuyến tàu năm đó. Cô đã thử kể – cho bác sĩ, cho bạn thân, thậm chí viết thư gửi báo – nhưng mọi bằng chứng đều biến mất sau mỗi lần tỉnh dậy. Ảnh chụp không lưu. Giấy tờ tự cháy. Giấc mơ bị xem là hậu chấn tâm lý.
Chỉ có An còn nhớ.
Và giờ đây, cô bắt đầu thấy những người khác… giống mình.
Tuần trước, cô đọc được một bài đăng nặc danh trên diễn đàn kín:
“Có ai từng mơ thấy mình lên tàu vào đúng 2 giờ sáng chưa? Tôi không biết tại sao, nhưng trong mơ, tôi thấy mình đang ngồi ghế số 9, toa số 3, và cửa sổ không nhìn ra bên ngoài. Mỗi khi tôi quay lại, tôi quên đi một người thân trong đời thực…”
An lặng người. Số ghế 9, toa 3 – đó là vị trí của người đàn ông không có móng tay năm xưa. Ký ức bắt đầu lan truyền.
Ngày hôm sau, cô đến trạm ga cũ, nơi đã bị niêm phong từ nhiều năm trước. Bất ngờ thay, cửa chính bị ai đó phá khóa, và giữa nền sân ga bụi bặm, có một vé tàu rơi lạc – in nét mực mới, còn thơm mùi giấy:
Tuyến: 0213
Khởi hành: 2 giờ sáng – Không ga đến.
Chỗ ngồi: Tự lựa chọn.
Hành trình: Một chiều. Không hoàn vé.
An nhặt tấm vé lên. Mặt sau in một dòng chữ bằng mực đỏ:
“Mỗi người có một chuyến. Nhưng một số… sẽ có vé hai lần.”
Cô siết tấm vé trong tay. Gió nổi lên từ đường ray hoang vắng. Tiếng kim loại từ xa vọng về – như tiếng tàu đang khởi động… nhưng không ai thấy toa tàu nào.
An biết: đã đến lượt người khác được mời.
Và chỉ mình cô có thể báo hiệu trước khi chuyến tàu bắt đầu.
Cô bước ra giữa đường ray, đưa chiếc còi đồng lên miệng, thổi một hồi dài.
“Uúuuu – ooooo – ooooo…”
Tiếng còi xuyên qua tầng không, đánh thức những người sắp mơ – và cảnh báo họ rằng: không phải ai quay về cũng còn nguyên vẹn.
Trong đêm, ở nhiều nơi khác nhau, có những người lạ cùng giật mình tỉnh dậy lúc 2 giờ sáng, tay nắm lấy một tấm vé tàu không biết từ đâu ra, trái tim đập loạn, và miệng lẩm bẩm một câu giống nhau:
“Mình từng đi rồi… phải không?”
Chương 15 – Đúng 2 Giờ Sáng: Giải Thoát Tất Cả
1 giờ 59 phút.
Trên đỉnh ga tàu cũ, đồng hồ treo tường gỉ sét bắt đầu rung nhẹ, kim giật từng nhịp như chuẩn bị bước sang một thời khắc không của thế giới này.
An đứng một mình giữa sân ga vắng, tay cầm chiếc còi đồng cũ, bên cạnh là tập vé trống không tên – giờ đã dày gấp đôi so với năm trước.
Mỗi tấm vé là một linh hồn chưa được siêu thoát. Một người từng được chuyến tàu mời gọi.
Một phần ký ức mà chỉ An còn giữ.
Cô đã đi đến cuối hành trình.
Cô không còn sợ hãi.
Chỉ còn một câu hỏi lặng thinh trong đầu:
“Liệu mình có quyền giải thoát họ? Hay mình chỉ là người giữ hộ ký ức đau buốt này mãi mãi?”
Tiếng vang rền từ lòng đất bắt đầu nổi lên. Những thanh ray hoen gỉ rung bần bật. Gió lùa rát mặt.
Dưới chân An, các vệt sáng lập lòe như vết sẹo ký ức đang rỉ máu, nối liền từ ga tàu này tới vùng trắng vô tận nơi “chuyến tàu lúc 2 giờ sáng” từng xuất hiện.
Trên cao, bầu trời tối sầm – không phải bởi mây, mà bởi những toa tàu vô hình đang trườn xuyên qua ký ức của hàng trăm người.
2 giờ sáng
An đưa còi lên môi. Nhưng lần này… cô không thổi.
Cô đặt còi xuống nền sân ga. Từ từ rút ra tấm vé cuối cùng – ghi tên cô:
“Nguyễn An – Ghế 13 – Tuyến 0213 – Vé Một Chiều. Nhưng chưa bao giờ rời đi.”
Cô viết thêm một dòng sau lưng tấm vé:
“Tôi nhớ thay cho tất cả. Nhưng giờ, tôi xin để họ quên.”
Rồi, An đốt nó.
Ngọn lửa nhỏ xanh lét bùng lên, bén sang các vé khác, từng tấm từng tấm hóa tro. Không cháy bằng lửa thật – mà tan rã như ánh sáng bị bóc khỏi không gian.
Toàn bộ tập vé tan biến.
Toa tàu vô hình trên trời bắt đầu vỡ ra thành từng mảnh – mỗi mảnh là một tiếng cười, một ký ức, một lần người ta yêu thương rồi đánh mất nhau trong tai nạn năm ấy.
Tiếng gió dừng lại. Ray tàu lặng đi.
Mọi thứ trở nên im lặng tuyệt đối.
Trên nền sân ga, chiếc còi đồng bị nứt.
Một vết nứt nhỏ… rồi vỡ vụn.
An quỳ xuống. Không khóc. Không cười.
Chỉ nhìn vào khoảng không, nơi mà không còn ai quay lại nữa.
Và cô biết… cô vừa kết thúc chuyến tàu cuối cùng.
Nhiều năm sau…
Không còn ai mơ thấy “chuyến tàu lúc 2 giờ sáng”.
Không còn ai tỉnh dậy với vé tàu trong tay.
Không còn ai nhớ về tai nạn đó – ngoài một người.
An sống như một người bình thường.
Chỉ thỉnh thoảng, khi đi ngang qua trạm ga cũ – nơi đã bị san phẳng và xây thành công viên – cô dừng lại.
Ngồi xuống một băng ghế đá, nơi có một tấm biển nhỏ ghi dòng chữ:
“Ký Ức Có Thể Biến Mất. Nhưng Sự Tha Thứ Là Mãi Mãi.”
Trên gió, không còn tiếng tàu.
Chỉ còn tiếng gió thổi qua, và cảm giác thanh thản –
như những linh hồn cuối cùng vừa tìm được đường về nhà.
HẾT
“Có những chuyến tàu không chở người, mà chở ký ức. Có những hành khách không cần vé, vì họ đã chết từ lâu – chỉ còn vương lại những phần chưa được tha thứ. Và đôi khi, người sống – không phải là người may mắn – mà là người mang nợ của những cái tên đã bị lãng quên.
Nguyễn An đã chọn nhớ thay cho tất cả, giữ lấy ký ức thay vì bỏ lại. Bởi cô hiểu: nếu không ai nhớ họ từng tồn tại, thì họ sẽ mãi mãi lạc trong những toa tàu không ga đến.
Chuyến tàu lúc 2 giờ sáng không phải là cơn ác mộng – đó là lời nhắc: hãy sống sao cho khi ai đó nhớ về ta, họ không cần phải đau.”