| | | |
| DỊCH VỤ | PHÍ | |
1.TÀI KHOẢN THANH TOÁN | Phí mở tài khoản | Không thu phí | |
Phí duy trì tài khoản | Không thu phí | | |
Phí dịch vụ nếu số dư trung bình hàng tháng dưới mức quy định tối thiểu | Không thu phí | | |
2. NHẬN TIỀN VÀO TKTT/THẺ CAKE | Nộp tiền mặt vào TKTT CAKE | Không thu phí | |
Từ tài khoản thanh toán tại VPBank | Không thu phí | | |
Kênh Napas | Theo chính sách của ngân hàng thành viên | | |
3 .RÚT TIỀN TỪ TKTT/THẺ GHI NỢ VẬT
LÝ CAKE | Rút tiền tại máy ATM của VPBank | Không thu phí | |
Rút tiền tại máy ATM của Ngân hàng khác | Không thu phí | | |
Rút tiền tại quầy giao dịch của VPBank | Không thu phí | | |
4. THANH TOÁN/
CHUYỂN
KHOẢN TỪ TKTT/THẺ CAKE | Thanh toán thẻ trực tuyến | Không thu phí | |
Thanh toán thẻ ghi nợ vật lý CAKE tại máy POS | Không thu phí | | |
Giao dịch TKTT trên ứng dụng CAKE: | | | |
- Chuyển khoản nội bộ CAKE | Không thu phí | | |
- Chuyển khoản đến tài khoản thanh toán/thẻ tại VPBank (không phải CAKE) | Không thu phí | | |
| - Chuyển khoản liên Ngân hàng (trong hệ thống NAPAS) | Không thu phí | |
- Nạp tiền điện thoại trả trước, mua thẻ cào, gói dữ liệu | Không thu phí | | |
- Thanh toán hóa đơn | Không thu phí | | |
- Thanh toán quét mã QR của
CAKE (hoặc bên thứ ba khác – ngoài VNPay – phát triển) | Không thu phí | | |
- Thanh toán quét mã QR của VNPay | Không thu phí | | |
5. PHÍ DỊCH
VỤ THẺ | Loại dịch vụ thẻ | Thẻ ghi nợ phi vật lý CAKE | Thẻ ghi nợ vật lý CAKE |
Phí phát hành | Không thu phí | Không thu phí | |
Phí thường niên | Không thu phí | Không thu phí | |
Phí phát hành lại thẻ | Phí: 50.000 vnd
VAT: 5.000 VNĐ Tổng cộng:
55.000 VNĐ | Phí: 50.000 vnd
VAT: 5.000 VNĐ Tổng cộng:
55.000 VNĐ | |
Phí chuyển đổi ngoại tệ cho giao dịch thực hiện bằng ngoại tệ (phí được thu bằng VNĐ) | Phí: 3% giá trị giao dịch
VAT: 0.3% giá trị giao dịch
Tổng cộng: 3.3% giá trị
giao dịch | Phí: 3% giá trị giao dịch
VAT: 0.3% giá trị giao dịch
Tổng cộng: 3.3% giá trị
giao dịch | |
Phí quản lý giao dịch tại ĐVCNTT nước ngoài aphí được thu bằng VNĐ) | Phí: 1% giá trị giao dịch
VAT: 0.1% giá trị giao dịch
Tổng cộng: 1.1% giá trị
giao dịch | Phí: 1% giá trị giao dịch
VAT: 0.1% giá trị giao dịch
Tổng cộng: 1.1% giá trị
giao dịch | |