thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

. momom
 

Attachments

  • IMG_20240430_161700.jpg
    IMG_20240430_161700.jpg
    229 KB · Views: 6
HIỆN TẠI LISTENING VÀ READING ĐỀ CAM MỨC MEDIUM ĐÃ ĐẠT 31-33 CÂU, TƯƠNG ĐƯƠNG 7.0, LÀM THẾ NÀO ĐỂ KÉO CÁC ĐỀ DIFFICULT VÀ ĐẠT ÍT NHẤT 36 CÂU TRƯỚC KHI THI K BỌN VOZERS TRÊN NÀY NÓ CHỬI ĐỂU NÓI MÓC , CÒN SPEAKING CỐ ENDING SOUNDS, WRITING CỐ THÊM VOCAB LÀ ĐC THÔI
 
cuối năm nay em cũng thi, giờ em đang phân vân chọn app the coach hay elsa để luyện speaking
elsa bác, mình có đăng link elsa ở đầu bài quá trình mình practice, bác mà học hết 3 link tài liệu, toàn bộ khóa học mh gửi là hơn mình rùi
 
Tập thể dục khoáng 40 phút thôi mày tajao éo lắm thế
 

Attachments

  • Screenshot_2024-04-30-16-47-39-881_com.google.android.youtube.jpg
    Screenshot_2024-04-30-16-47-39-881_com.google.android.youtube.jpg
    836.7 KB · Views: 6
plot
[plɔt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt
a building plot
một miếng đất xây dựng
a vegetable plot
miếng đất trồng rau
a small plot of land
một mảnh đất nhỏ
sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
a neatly worked-out plot
một cốt truyện được phác dựng rành mạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ; đồ thị; biểu đồ
 
manh dat nho dung lam gi do

plot
[plɔt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt
a building plot
một miếng đất xây dựng
a vegetable plot
miếng đất trồng rau
a small plot of land
một mảnh đất nhỏ
sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
a neatly worked-out plot
một cốt truyện được phác dựng rành mạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ; đồ thị; biểu đồ
 
recur
[ri'kə:]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject
trở lại một vấn đề
trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..)
to recur to the memory
trở lại trong trí nhớ
tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc)
a recuring problem
một vấn đề cứ trở đi trở lại
(y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh)
a recuring illness
bệnh cứ trở đi trở lại
 
tro lai 1 van de

recur
[ri'kə:]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject
trở lại một vấn đề
trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..)
to recur to the memory
trở lại trong trí nhớ
tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc)
a recuring problem
một vấn đề cứ trở đi trở lại
(y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh)
a recuring illness
bệnh cứ trở đi trở lại


tro lai 1 van de
 
Back
Top