thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

su no tung

burst
[bə:st]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên
a burst of energy
sự gắng sức
sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên
a burst of laughter
sự cười phá lên
a burst of flame
lửa bùng cháy
a burst of gun-fire

burst
[bə:st]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên
a burst of energy
sự gắng sức
sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên
a burst of laughter
sự cười phá lên
a burst of flame
lửa bùng cháy
a burst of gun-fire

su no tung
 
spread
[spred]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ spread|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...)
the spread of a bird's wings
sải cánh của chim
khoảng rộng (về không gian, thời gian)
a spread of 100 years
một khoảng thời gian 100 năm
sự phổ biến; sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
the spread of disease
sự lan truyền bệnh tật
the spread of education
 
cung experience

erect
[i'rekt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
thẳng, đứng thẳng
dựng đứng (tóc...)
ngoại động từ
dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
dựng nên, xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) làm cương lên
(kỹ thuật) ghép, lắp ráp
(toán học) dựng (hình...)
nội động từ
(dương vật) cương lên, cứng lên
 
dung thang

erect
[i'rekt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
thẳng, đứng thẳng
dựng đứng (tóc...)
ngoại động từ
dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
dựng nên, xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) làm cương lên
(kỹ thuật) ghép, lắp ráp
(toán học) dựng (hình...)
nội động từ
(dương vật) cương lên, cứng lên
erect
verb [ T ]
formal

UK

/ɪˈrekt/ US

/ɪˈrekt/

erect verb [T] (BUILD)​

Add to word list
to build a building, wall, or other structure:
The war memorial was erected in 1950.
The soldiers had erected barricades to protect themselves.
 
tripod
['traipɔd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn)
bàn ba chân, ghế ba chân
tháp ba chân


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

tripod
['traipɔd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn)
bàn ba chân, ghế ba chân
tháp ba chân


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt



gac 3 chan

tripod
['traipɔd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn)
bàn ba chân, ghế ba chân
tháp ba chân


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
cai gac 3 chan

tripod
['traipɔd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn)
bàn ba chân, ghế ba chân
tháp ba chân


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt


tripod
['traipɔd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn)
bàn ba chân, ghế ba chân
tháp ba chân


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
wildfowl
['waildfaul]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
chim săn bắn
wildfowl
['waildfaul]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
chim săn bắn
wildfowl
['waildfaul]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
chim săn bắn
 
wildfowl
noun [ plural ]

UK

/ˈwaɪld.faʊl/ US

/ˈwaɪld.faʊl/

Add to word list
birds that people shoot for sport, especially ones such as ducks that live near water
wildfowl
noun [ plural ]

UK

/ˈwaɪld.faʊl/ US

/ˈwaɪld.faʊl/

Add to word list
birds that people shoot for sport, especially ones such as ducks that live near water
wildfowl
noun [ plural ]

UK

/ˈwaɪld.faʊl/ US

/ˈwaɪld.faʊl/

Add to word list
birds that people shoot for sport, especially ones such as ducks that live near water


ban chim nhe
 
onset
['ɔnset]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự tấn công, sự công kích
sự bắt đầu mạnh mẽ
at the first onset
ngay từ lúc bắt đầu
the onset of winter
sự bắt đầu của mùa đông
onset
['ɔnset]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự tấn công, sự công kích
sự bắt đầu mạnh mẽ
at the first onset
ngay từ lúc bắt đầu
the onset of winter
sự bắt đầu của mùa đông


bat dau tan cong cai gi

onset
['ɔnset]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự tấn công, sự công kích
sự bắt đầu mạnh mẽ
at the first onset
ngay từ lúc bắt đầu
the onset of winter
sự bắt đầu của mùa đông

tan cong cai gi
 
gauge
[geidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
khoảng cách đường ray
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
to take the gauge of
đánh giá (ai)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) hướng đi của tàu so với chiều gió ( (cũng) gage )
 
no goi la may do

gauge
[geidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
khoảng cách đường ray
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
to take the gauge of
đánh giá (ai)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) hướng đi của tàu so với chiều gió ( (cũng) gage )
 
do cai gi dung k

gauge
[geidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
khoảng cách đường ray
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
to take the gauge of
đánh giá (ai)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) hướng đi của tàu so với chiều gió ( (cũng) gage )

may do
 
Back
Top