thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

thereof
[,ðeər'ɔv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
(pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó
 
breakdown
['breikdaun]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
Our car /We had a breakdown on the motorway
Xe chúng tôi/Chúng tôi bị hỏng máy trên xa lộ
sự suy sụp tinh thần
nervous breakdown
sự suy nhược thần kinh
sự tan vỡ, sự sụp đổ, sự thất bại
the breakdown of the Roman Empire
sự tan vỡ của đế quốc La Mã
(điện học) sự đánh thủng
electric breakdown
sự đánh thủng điện môi
sự phân tích bằng thống kê


giong breakdown diem ielts ay

breakdown
['breikdaun]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
Our car /We had a breakdown on the motorway
Xe chúng tôi/Chúng tôi bị hỏng máy trên xa lộ
sự suy sụp tinh thần
nervous breakdown
sự suy nhược thần kinh
sự tan vỡ, sự sụp đổ, sự thất bại
the breakdown of the Roman Empire
sự tan vỡ của đế quốc La Mã
(điện học) sự đánh thủng
electric breakdown
sự đánh thủng điện môi
sự phân tích bằng thống kê
 
sanitation
[,sæni'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
các hệ thống bảo vệ sức khoẻ dân chúng (nhất là các hệ thống xử lý nước cống, rác rưởi một cách có hiệu quả); các hệ thống vệ sinh


he thong ve sinh

sanitation
[,sæni'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
các hệ thống bảo vệ sức khoẻ dân chúng (nhất là các hệ thống xử lý nước cống, rác rưởi một cách có hiệu quả); các hệ thống vệ sinh

he thong ve sinh
 
shelter
['∫eltə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu
to give shelter to somebody
cho ai nương náu, bảo vệ ai
Anderson shelter
hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
(trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn công..)
an air-raid shelter
hầm trú ẩn (máy bay ném bom)
a bus shelter
nơi (có mái che) chờ xe búyt
 
cho nuong tua, an nau


shelter
['∫eltə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu
to give shelter to somebody
cho ai nương náu, bảo vệ ai
Anderson shelter
hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
(trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn công..)
an air-raid shelter
hầm trú ẩn (máy bay ném bom)
a bus shelter
nơi (có mái che) chờ xe búyt
 
equity
['ekwiti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính công bằng, tính vô tư
tính hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
( Equity ) công đoàn diễn viên
vốn cung cấp cho một doanh nghiệp thông qua việc bán cổ phiếu
giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)
 
tinh cong bang, vo tu


equity
['ekwiti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính công bằng, tính vô tư
tính hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
( Equity ) công đoàn diễn viên
vốn cung cấp cho một doanh nghiệp thông qua việc bán cổ phiếu
giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)

tinh cong bang, vo tu
 
charter
['t∫ɑ:tə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bản tuyên bố do một chính phủ hoặc nhà cầm quyền ban bố để thừa nhận một số quyền hoặc đặc quyền đối với một thành phố, công ty hoặc trường đại học...; hiến chương
International Educators' Charter
hiến chương nhà giáo quốc tế
the Great Charter
đại hiến chương nước Anh ( 1561215)
privileges granted by royal charter
những đặc quyền được hiến chương hoàng gia thừa nhận
bản tuyên bố về các chức năng và các nguyên tắc chủ yếu của một tổ chức hoặc một thể chế; hiến pháp



charter
noun

UK

/ˈtʃɑː.tər/ US

/ˈtʃɑːr.t̬ɚ/

charter noun (OFFICIAL PAPER)​

Add to word list
[ C ]
a formal statement of the rights of a country's people, or of an organization or a particular social group, that is agreed by or demanded from a ruler or government:
a charter of rights



là 1 formal statement


charter
noun

UK

/ˈtʃɑː.tər/ US

/ˈtʃɑːr.t̬ɚ/

charter noun (OFFICIAL PAPER)​

Add to word list
[ C ]
a formal statement of the rights of a country's people, or of an organization or a particular social group, that is agreed by or demanded from a ruler or government:
a charter of rights


la 1 former statement
 
dressing
['dresiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo
sự băng bó; đồ băng bó
to change the dressing of a wound
thay băng một vết thương
(quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng
sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoàng (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)
sự sắm quần áo (cho một vở kịch)
sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)
sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da
sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải lông ngựa
sự xén, sự tỉa cây


bang bo


dressing
['dresiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo
sự băng bó; đồ băng bó
to change the dressing of a wound
thay băng một vết thương
(quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng
sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoàng (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)
sự sắm quần áo (cho một vở kịch)
sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)
sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da
sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải lông ngựa
sự xén, sự tỉa cây

bang bo
 
prescription
[pris'krip∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc
(y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho đơn
prescription charges
(thuộc ngữ) tiền thuốc (ở nước Anh, tiền do bệnh nhân phải trả về thuốc do bộ y tế cấp)
(pháp lý) thời hiệu (thời hạn mà pháp luật quy định là sau thời hạn ấy, một người sẽ được hưởng một quyền/tài sản hoặc khỏi phải thực hiện một nghĩa vụ, khỏi phải trả một món nợ)
(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)

don thuoc, phuong thuoc
 
unscathed
[,ʌn'skeiðd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
không bị tổn thương, không bị hại; vô sự


la k lam ton thuong ai

unscathed
[,ʌn'skeiðd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
không bị tổn thương, không bị hại; vô sự

la k lam ton thuong ai
 
Back
Top