AwesomeBoy
Senior Member
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
tuong tuong ra cai gì
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
tuong tuong cai gì
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
tuong tuong ra cai gì
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
tuong tuong cai gì