Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
|
danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
|
danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
|
danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
|
danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
strong feeling ve cai gi
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
|
danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
su strong feeling