• Trưa nay Shopee có tí mã 5/5

thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

1714098831384.png
 
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra


strong feeling ve cai gi

Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra


su strong feeling
 
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
Từ điển Anh - Việt
revulsion
[ri'vʌl∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự khiếp sợ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital
sự rút vốn ra
 
su lam khiep so
revulsion
noun [ U ]

UK

/rɪˈvʌl.ʃən/ US

/rɪˈvʌl.ʃən/

Add to word list
a strong, often sudden, feeling that something is extremely unpleasant:
I turned away in revulsion when they showed a close-up of the operation.
She looked at him with revulsion.
He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting.
Các từ đồng nghĩa
horror
revulsion
noun [ U ]

UK

/rɪˈvʌl.ʃən/ US

/rɪˈvʌl.ʃən/

Add to word list
a strong, often sudden, feeling that something is extremely unpleasant:
I turned away in revulsion when they showed a close-up of the operation.
She looked at him with revulsion.
He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting.
Các từ đồng nghĩa
consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)
consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)
horror
 
su dong long

consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)


su dong long

consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)
 
consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)
 
su dong long

consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)


consensus
[kən'sensəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion ) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
 
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)

su khac nhau

discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
discrepancy
[dis'krepənsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( discrepancy between A and B ) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
 
benevolent
[bi'nevələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
rộng lượng


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

benevolent
[bi'nevələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
rộng lượng


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

benevolent
[bi'nevələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
rộng lượng


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
tuc noi ve long nhan tu

benevolent
[bi'nevələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
rộng lượng


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt



noi ve long nhan tu

benevolent
[bi'nevələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
rộng lượng


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt



noi ve long nhan tu
remnant
['remnənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều)
cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food
chút ít đồ ăn thừa
dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology
tàn dư của tư tưởng phong kiến
mảnh vải lẻ (bán rẻ)
remnant
['remnənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều)
cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food
chút ít đồ ăn thừa
dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology
tàn dư của tư tưởng phong kiến
mảnh vải lẻ (bán rẻ)
remnant
['remnənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều)
cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food
chút ít đồ ăn thừa
dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology
tàn dư của tư tưởng phong kiến
mảnh vải lẻ (bán rẻ)

nhung vat con lai

remnant
['remnənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều)
cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food
chút ít đồ ăn thừa
dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology
tàn dư của tư tưởng phong kiến
mảnh vải lẻ (bán rẻ)
remnant
['remnənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( (thường) số nhiều)
cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food
chút ít đồ ăn thừa
dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology
tàn dư của tư tưởng phong kiến
mảnh vải lẻ (bán rẻ)
 
remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh
remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh
remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh
remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh


vat con lai


remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh
remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh
remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh

vat con lai


remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh
 
nhung vat con lai

remnant
noun [ C usually plural ]

UK

/ˈrem.nənt/ US

/ˈrem.nənt/

Add to word list
a small piece or amount of something that is left from a larger original piece or amount:
the remnants of last night's meal
remnants of the city's former glory
a carpet remnant
So sánh


nhung vat con lai

legitimacy
[li'dʒitiməsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính hợp pháp
to question the legitimacy of his actions
nghi ngờ tính hợp pháp trong những hành động của anh ta
legitimacy
[li'dʒitiməsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính hợp pháp
to question the legitimacy of his actions
nghi ngờ tính hợp pháp trong những hành động của anh ta
 
tinh hop phap

legitimacy
[li'dʒitiməsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính hợp pháp
to question the legitimacy of his actions
nghi ngờ tính hợp pháp trong những hành động của anh ta


tinh hop phap

legitimacy
[li'dʒitiməsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính hợp pháp
to question the legitimacy of his actions
nghi ngờ tính hợp pháp trong những hành động của anh ta
malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

malevolent
[mə'levələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có ác ý; có ác tâm
có ảnh hưởng xấu


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

co y do xau
 
plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý
plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý
plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý
plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý
plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý
plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý
 
1 su hop ly dung k

plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý


plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý

1 su hop ly dung k

plausible
['plɔ:zəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý

1 su hop ly dang tin cay
dictate
[dik'teit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
lệnh; mệnh lệnh
( số nhiều) tiếng gọi
The dictates of conscience
Tiếng gọi của lương tri
The dictates of reason
Tiếng gọi của lý trí
ngoại động từ
( to dictate something to somebody ) đọc cho viết
To dictate a congratulatory letter to one's assistant
Đọc thư chúc mừng cho trợ lý ghi
The teacher dictated a passage to the class
Thầy đọc một đoạn văn cho cả lớp chép
( to dictate something to somebody ) tuyên bố; ra lệnh
To dictate terms to a defeated enemy
Ra điều kiện cho kẻ bại trận
nội động từ
( to dictate to somebody ) ra lệnh, sai khiến
I refuse to be dictated to by him
Tôi không chịu để cho nó sai khiến
You can't dictate to people how they should live
 
la menh lenh a

dictate
[dik'teit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
lệnh; mệnh lệnh
( số nhiều) tiếng gọi
The dictates of conscience
Tiếng gọi của lương tri
The dictates of reason
Tiếng gọi của lý trí
ngoại động từ
( to dictate something to somebody ) đọc cho viết
To dictate a congratulatory letter to one's assistant
Đọc thư chúc mừng cho trợ lý ghi
The teacher dictated a passage to the class
Thầy đọc một đoạn văn cho cả lớp chép
( to dictate something to somebody ) tuyên bố; ra lệnh
To dictate terms to a defeated enemy
Ra điều kiện cho kẻ bại trận
nội động từ
( to dictate to somebody ) ra lệnh, sai khiến
I refuse to be dictated to by him
Tôi không chịu để cho nó sai khiến
You can't dictate to people how they should live


la menh lenh a

dictate
[dik'teit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
lệnh; mệnh lệnh
( số nhiều) tiếng gọi
The dictates of conscience
Tiếng gọi của lương tri
The dictates of reason
Tiếng gọi của lý trí
ngoại động từ
( to dictate something to somebody ) đọc cho viết
To dictate a congratulatory letter to one's assistant
Đọc thư chúc mừng cho trợ lý ghi
The teacher dictated a passage to the class
Thầy đọc một đoạn văn cho cả lớp chép
( to dictate something to somebody ) tuyên bố; ra lệnh
To dictate terms to a defeated enemy
Ra điều kiện cho kẻ bại trận
nội động từ
( to dictate to somebody ) ra lệnh, sai khiến
I refuse to be dictated to by him
Tôi không chịu để cho nó sai khiến
You can't dictate to people how they should live
 
Back
Top