thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

exploit
[iks'plɔit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
exploit
[iks'plɔit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use

hanh dong dung cam

exploit
[iks'plɔit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
 
boc lot tre em nhe

exploit
[iks'plɔit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use

granary

suy dinh duong la malnourish
 
scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)

phan tan

scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
 
su phan phat, phan tan

scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
 
scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
 
rai rac

scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
 
scatter
['skætə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
a scatter of hailstones
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
to scatter seed
gieo hạt giống
to scatter gravel on road
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
 
stroke
[strouk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
cú đánh; đòn; nhát
20 strokes with a whip
hai mươi cú đánh bằng roi
to kill somebody with one stroke of a sword
giết ai bằng một nhát gươm
killed by a stroke of lightning
bị sét đánh chết
finishing stroke
đòn kết liễu
(thể thao) hành động đánh quả bóng; cú đánh dùng làm đơn vị ghi điểm
a forehand stroke
một cú tiu bên phải
a graceful stroke with the bat
cầm gậy đánh một cú thật đẹp
she won by two strokes
cô ta đánh thắng hai điểm
(y học) đột quỵ
a stroke of apoplexy
đột quỵ ngập máu
the stroke left him paralysed on one side of his body
 
stroke
[strouk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
cú đánh; đòn; nhát
20 strokes with a whip
hai mươi cú đánh bằng roi
to kill somebody with one stroke of a sword
giết ai bằng một nhát gươm
killed by a stroke of lightning
bị sét đánh chết
finishing stroke
đòn kết liễu
(thể thao) hành động đánh quả bóng; cú đánh dùng làm đơn vị ghi điểm
a forehand stroke
một cú tiu bên phải
a graceful stroke with the bat
cầm gậy đánh một cú thật đẹp
she won by two strokes
cô ta đánh thắng hai điểm
(y học) đột quỵ
a stroke of apoplexy
đột quỵ ngập máu
the stroke left him paralysed on one side of his body
 
drill
[dril]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|danh từ|động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(kỹ thuật) máy khoan
a dentist's drill
máy khoan của nha sĩ
a pneumatic drill
máy khoan hơi
động từ
khoan
to drill for oil
khoan tìm dầu lửa
they're drilling a new tunnel under the Thames
người ta đang khoan một đường hầm mới dưới sông Thames
danh từ
(quân sự) sự tập luyện
new recruits have three hours of drill a day
tân binh có ba giờ luyện tập quân sự mỗi ngày
(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
regular drill to establish good habits
rèn luyện thường xuyên để tạo ra những thói quen tốt
lifeboat drill
kỷ luật sử dụng xuồng cứu đắm
bài tập; cuộc thực tập
pronunciation drills
những bài tập phát âm
 
may khoan

drill
[dril]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|danh từ|động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(kỹ thuật) máy khoan
a dentist's drill
máy khoan của nha sĩ
a pneumatic drill
máy khoan hơi
động từ
khoan
to drill for oil
khoan tìm dầu lửa
they're drilling a new tunnel under the Thames
người ta đang khoan một đường hầm mới dưới sông Thames
danh từ
(quân sự) sự tập luyện
new recruits have three hours of drill a day
tân binh có ba giờ luyện tập quân sự mỗi ngày
(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
regular drill to establish good habits
rèn luyện thường xuyên để tạo ra những thói quen tốt
lifeboat drill
kỷ luật sử dụng xuồng cứu đắm
bài tập; cuộc thực tập
pronunciation drills
những bài tập phát âm

may khoan
 
thatch
[θæt∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..)
rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching
(thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm
ngoại động từ
lợp (mái), làm mái (nhà..) bằng rơm, rạ khô
a thatched cottage
một ngôi nhà tranh
Từ liên quan
cover frond leaf reed roof stalk straw
 
mai che nhe

thatch
[θæt∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..)
rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching
(thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm
ngoại động từ
lợp (mái), làm mái (nhà..) bằng rơm, rạ khô
a thatched cottage
một ngôi nhà tranh
Từ liên quan
cover frond leaf reed roof stalk straw
 
tinh tuong duong

equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation

tinh tuong duong

equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation
 
dao mong xung quanh

entrench
[in'trent∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : intrench [in'trent∫]
ngoại động từ
(quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
to entrench oneself in the tunnel
cố thủ trong đường hầm
to entrench oneself in old prejudices
bám chặt vào những thành kiến cổ hủ


dao xung quanh

entrench
[in'trent∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : intrench [in'trent∫]
ngoại động từ
(quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
to entrench oneself in the tunnel
cố thủ trong đường hầm
to entrench oneself in old prejudices
bám chặt vào những thành kiến cổ hủ
 
Back
Top