AwesomeBoy
Member
exploit
[iks'plɔit]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
exploit
[iks'plɔit]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
hanh dong dung cam
exploit
[iks'plɔit]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
[iks'plɔit]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
exploit
[iks'plɔit]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use
hanh dong dung cam
exploit
[iks'plɔit]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
the daring exploits of the parachutists were much admired
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
to exploit oil reserves , water power , solar energy
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
child labour exploited in factories
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
to exploit a situation for one's own advantage
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Từ liên quan
employ press press promote reader use