thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

su nang len

uplift
[,ʌp'lift]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy
(địa lý,địa chất) phay nghịch
ngoại động từ
nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

uplift
noun

UK

/ˈʌp.lɪft/ US

/ˈʌp.lɪft/

uplift noun (IMPROVEMENT)​

Add to word list
[ U ] formal
improvement of a person's moral or spiritual condition:
We are counting on your speech, bishop, to give some moral uplift to the delegates.
 
cai thien

uplift
noun

UK

/ˈʌp.lɪft/ US

/ˈʌp.lɪft/

uplift noun (IMPROVEMENT)​

Add to word list
[ U ] formal
improvement of a person's moral or spiritual condition:
We are counting on your speech, bishop, to give some moral uplift to the delegates.

Từ điển Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
vô lý
an absurd suggestion
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
an absurd answer
một câu trả lời ngớ ngẩn
that uniform makes them look too absurd
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng
Từ điển Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
vô lý
an absurd suggestion
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
an absurd answer
một câu trả lời ngớ ngẩn
that uniform makes them look too absurd
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng
 
Từ điển Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
vô lý
an absurd suggestion
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
an absurd answer
một câu trả lời ngớ ngẩn
that uniform makes them look too absurd
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng
Từ điển Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
vô lý
an absurd suggestion
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
an absurd answer
một câu trả lời ngớ ngẩn
that uniform makes them look too absurd
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng

1 cach vo ly

Từ điển Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
vô lý
an absurd suggestion
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
an absurd answer
một câu trả lời ngớ ngẩn
that uniform makes them look too absurd
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng

1 cach vo ly
 
decorum
[di'kɔ:rəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đúng mực; sự đoan trang; sự đứng đắn; sự lịch thiệp
a breach of decorum
sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
decorum
[di'kɔ:rəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đúng mực; sự đoan trang; sự đứng đắn; sự lịch thiệp
a breach of decorum
sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
 
decorum
[di'kɔ:rəm]
Icon_volum.png


|
Icon_Like.png


danh từ
sự đúng mực; sự đoan trang; sự đứng đắn; sự lịch thiệp
a breach of decorum
sự bất lịch sự; sự không đứng đắn

decorum
[di'kɔ:rəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đúng mực; sự đoan trang; sự đứng đắn; sự lịch thiệp
a breach of decorum
sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
 
stern
[stə:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
a stern look
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
stern treatment for offenders
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
walk towards the stern of a ship
 
nghiem nghi lanh lung

stern
[stə:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
a stern look
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
stern treatment for offenders
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
walk towards the stern of a ship
 
nghiem nghi, nghiem khac, lanh lung

stern
[stə:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
a stern look
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
stern treatment for offenders
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
walk towards the stern of a ship
 
stern
adjective

UK

/stɜːn/ US

/stɝːn/

Add to word list
C2
severe, or showing disapproval:
a stern look/warning/voice
She is her own sternest critic.
Journalists received a stern warning not to go anywhere near the battleship.
If something, such as a job, is stern, it is difficult:

Ý nghĩa của stern trong tiếng Anh​







stern
adjective

UK

/stɜːn/ US

/stɝːn/

Add to word list
C2
severe, or showing disapproval:
a stern look/warning/voice
She is her own sternest critic.
Journalists received a stern warning not to go anywhere near the battleship.
If something, such as a job, is stern, it is difficult:
 
Back
Top