thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

set-back
['set'bæk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)
 
arouse
[ə'rauz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
đánh thức
khuấy động, gợi
to arouse hatred
gợi lòng căm thù


danh thuc day

arouse
[ə'rauz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
đánh thức
khuấy động, gợi
to arouse hatred
aesthetic
[i:s'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
gợi lòng căm thù
 
tuc la co gu tham my
aesthetic
[i:s'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ

co gu tham my

aesthetic
[i:s'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
 
aesthetic
[i:s'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
aesthetic
[i:s'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ

co oc tham my

aesthetic
[i:s'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
 
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar

loc lam tinh che

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugarlam tinh che

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
( + on , upon ) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Từ liên quan
ethylamine free manner refinement sugar

lam tinh che
 
inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt


gian don

inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
gian don
inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
gian don
 
gay chiu luc

inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt


gian don xuong

inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
 
nen xuong, gian g don

inflict
[in'flikt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( + on , upon )
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện

nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện

nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện su tien loi
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện

su tien loi
 
menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
 
moi de doa

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp


moi de doa

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp

la moi de doa

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
 
tháng 5 6 bé hơi vất à hen

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
 
menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp

moi de doa

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp

moi de doa
gay phien ha

gay phien ha
 
stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
 
vết nhơ cho tên tuổi

stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)


vết nhơ cho tên tuổi

là 1 vết nhơ
 
spokesman
['spouksmən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) spokeswoman
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn

ng dai dien phat ngon

spokesman
['spouksmən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) spokeswoman
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn
 
ng dai dien phat ngon

spokesman
['spouksmən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) spokeswoman
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn

ng dai
leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
 
loc qua

leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water


loc qua

leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water

loc qua
 
Back
Top