tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng sanguineofsuccess
đầy hy vọng ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng sanguineofsuccess
đầy hy vọng ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
tính từ
át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)
(âm nhạc) (thuộc) âm át
trội (tính trạng trong di truyền)
danh từ
(âm nhạc) âm át
(sinh vật học) tính trạng trội (trong di truyền)
Từ liên quan allelebiomefiguregeneleitmotifmembermoodmotifprominentsocietyspeciesthemetrait