thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

stern
[stə:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
a stern look
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
stern treatment for offenders
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
walk towards the stern of a ship
đi về phía đuôi tàu
 
stern
[stə:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
a stern look
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
stern treatment for offenders
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
walk towards the stern of a ship
đi về phía đuôi tàu
 
maturity
[mə'tjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
 
co nhung tu quen di quen lai

succinctly
[sək'siηktli]
Icon_volum.png

|
vital
['vaitl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc sự) sống; cần cho sự sống
vital force
sức sống
the heart performs a vital bodily function
quả tim thực hiện chức năng sống còn của cơ thể
he was wounded in a vital part of his anatomy
anh ấy bị thương ở một bộ phận tối cần cho cơ thể (phổi, óc chẳng hạn)
the vital spark that would have brought the play to life was missing
thiếu mất cái sinh khí cần thiết để làm cho vở tuồng sinh động
( vital to / for something ) sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..)
vital question
Icon_Like.png

phó từ
ngắn gọn, cô đọng, súc tích
 
van de song con
prodigy
['prɔdidʒi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
người kỳ diệu, người phi thường
an infant prodigy
một thần đồng
vật kỳ diệu, vật phi thường
the prodigies of nature
những điều kỳ diệu của thiên nhiên
thí dụ nổi bật về cái gì
the man is a prodigy of learning
người đó là một tấm gương sáng ngời về học thức (hiểu biết nhiều)
( định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
a prodigy violonist
một nhạc sĩ viôlông thần đồng
 
ng ky dieu, phi thuong

prodigy
['prɔdidʒi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
người kỳ diệu, người phi thường
an infant prodigy
một thần đồng
vật kỳ diệu, vật phi thường
the prodigies of nature
những điều kỳ diệu của thiên nhiên
thí dụ nổi bật về cái gì
the man is a prodigy of learning
người đó là một tấm gương sáng ngời về học thức (hiểu biết nhiều)
( định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
a prodigy violonist
một nhạc sĩ viôlông thần đồng
 
supremacy
[su:'preməsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( supremacy over somebody / something ) uy quyền tối cao; uy thế
naval supremacy
uy thế về hải quân
to achieve military supremacy over neighboring countries
có được uy thế quân sự đối với các nước láng giềng
challenging Microsoft's supremacy in the field of computer software
thách thức ngôi bá chủ của Microsoft trong lĩnh vực phần mềm máy tính
the dangerous notion of white supremacy
quan điểm nguy hiểm về tính ưu việt của người da trắng
 
supremacy
[su:'preməsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( supremacy over somebody / something ) uy quyền tối cao; uy thế
naval supremacy
uy thế về hải quân
to achieve military supremacy over neighboring countries
có được uy thế quân sự đối với các nước láng giềng
challenging Microsoft's supremacy in the field of computer software
thách thức ngôi bá chủ của Microsoft trong lĩnh vực phần mềm máy tính
the dangerous notion of white supremacy
quan điểm nguy hiểm về tính ưu việt của người da trắng

uy quyen toi cao
 
Back
Top