thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

gia toc, tang toc them

accelerating
[ək'seləreitiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
làm nhanh thêm
gia tốc
accelerating force
(vật lý) lực gia tốc
 
lobby
['lɔbi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
phòng ngoài; tiền sảnh; hành lang
the lobby of a hotel /theatre
tiền sảnh của khách sạn/rạp hát
phòng lớn mở cho công chúng vào và dùng cho các cuộc tiếp xúc với nghị sĩ quốc hội; hành lang ở nghị viện
a lobby politician
kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cố gắng tác động đến các nhà chính trị, nhất là để ủng hộ hoặc phản đối một dự luật; nhóm người vận động
như division lobby
động từ
 
sanitation
[,sæni'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
các hệ thống bảo vệ sức khoẻ dân chúng (nhất là các hệ thống xử lý nước cống, rác rưởi một cách có hiệu quả); các hệ thống vệ sinh
 
he thong bao ve suc khoe

sanitation
[,sæni'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
các hệ thống bảo vệ sức khoẻ dân chúng (nhất là các hệ thống xử lý nước cống, rác rưởi một cách có hiệu quả); các hệ thống vệ sinh


bao ve suc khoe
 
refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
 
Loc tinh luyen

refine
[ri'fain]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on , upon ) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
 
damp
['dæmp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp
khí mỏ
(nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản
to cast a damp over somebody
làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
to strike a damp into a gathering
làm cho buổi họp mặt mất vui
(từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu
tính từ
ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt
ngoại động từ


á á á remove damp nhé
 
damp
['dæmp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp
khí mỏ
(nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản
to cast a damp over somebody
làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
to strike a damp into a gathering
làm cho buổi họp mặt mất vui
(từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu
tính từ
ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt
ngoại động từ
 
thuoc ban chat ben trong

intrinsic
[in'trinsik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : intrinsical [in'trinsikəl]
tính từ
(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value
giá trị bên trong; giá trị thực chất
(giải phẫu) ở bên trong


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
ban chat ben trong la gi

intrinsic
[in'trinsik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : intrinsical [in'trinsikəl]
tính từ
(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value
giá trị bên trong; giá trị thực chất
(giải phẫu) ở bên trong


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
drip
[drip]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
nước chảy nhỏ giọt
(kiến trúc) mái hắt
(từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
nội động từ
chảy nhỏ giọt
( (thường) + with ) ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping wet
ướt sũng, ướt đẫm
to drip with blood
 
dung tu nay chi nho giot

drip
[drip]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
nước chảy nhỏ giọt
(kiến trúc) mái hắt
(từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
nội động từ
chảy nhỏ giọt
( (thường) + with ) ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping wet
ướt sũng, ướt đẫm
to drip with blood


drip
[drip]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
nước chảy nhỏ giọt
(kiến trúc) mái hắt
(từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
nội động từ
chảy nhỏ giọt
( (thường) + with ) ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping wet
ướt sũng, ướt đẫm
to drip with blood
 
chi su chay nho giot

drip
[drip]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
nước chảy nhỏ giọt
(kiến trúc) mái hắt
(từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
nội động từ
chảy nhỏ giọt
( (thường) + with ) ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping wet
ướt sũng, ướt đẫm
to drip with blood


dung tu nay
 
precarious
[pri'keəriəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
precarious tenure
quyền hưởng dụng tạm thời
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
a precarious living
cuộc sống bấp bênh
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
a precarious statement
lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều
 
de bi sup do

precarious
[pri'keəriəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
precarious tenure
quyền hưởng dụng tạm thời
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
a precarious living
cuộc sống bấp bênh
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
a precarious statement
lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều


de bi do

precarious
[pri'keəriəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
precarious tenure
quyền hưởng dụng tạm thời
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
a precarious living
cuộc sống bấp bênh
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
a precarious statement
lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều
 
territory
['terətri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước)
Turkish territory in Europe
lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
occupying enemy territory
chiếm đóng lãnh thổ địch
( Territory ) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Uc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)
North West territory
hạt Tây Bắc
đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..)
khu vực, vùng, miền
lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)
 
Back
Top