thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

cement
[si'ment]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
xi-măng
chất gắn (như) xi măng
bột hàn răng
(giải phẫu) xương răng
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt
(nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
trát xi măng; xây bằng xi măng
 
chat gan ket xi mang

cement
[si'ment]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
xi-măng
chất gắn (như) xi măng
bột hàn răng
(giải phẫu) xương răng
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt
(nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
trát xi măng; xây bằng xi măng

chat gan ket xi mang
 
frigid
['fridʒid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
lạnh nhạt, nhạt nhẽo
a frigid welcome
cuộc tiếp đón lạnh nhạt
(y học) không thích giao hợp, lãnh cảm

GIA LANH, LANH LEO

frigid
['fridʒid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
lạnh nhạt, nhạt nhẽo
a frigid welcome
cuộc tiếp đón lạnh nhạt
(y học) không thích giao hợp, lãnh cảm
 
du ton, ac

grim
[grim]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
a grim face
nét mặt dữ tợn đầy sát khí
a grim smile
nụ cười nham hiểm
a grim battle
cuộc chiến đấu ác liệt
không lay chuyển được
grim determination
dwindle
['dwindl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
thoái hoá, suy đi
to dwindle away
nhỏ dần đi
suy yếu dần, hao mòn dần


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

quyết tâm không lay chuyển được
like grim death
 
dwindle
['dwindl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
thoái hoá, suy đi
to dwindle away
nhỏ dần đi
suy yếu dần, hao mòn dần


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt


thu nho lai

dwindle
['dwindl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
thoái hoá, suy đi
to dwindle away
nhỏ dần đi
suy yếu dần, hao mòn dần


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
tien hanh cai gi

wreak
[ri:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance on one's enemy
trả thù kẻ thù của mình
to wreak one's fury on somebody
trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression
tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

wreak
[ri:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance on one's enemy
trả thù kẻ thù của mình
to wreak one's fury on somebody
trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression
tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình
wreak
verb [ T ]
formal

UK

/riːk/ US

/riːk/

Add to word list
to cause something to happen in a violent and often uncontrolled way:
The recent storms have wreaked havoc on crops.
She was determined to wreak revenge/vengeance on both him and his family.
 
lam gi bien doi

wreak
verb [ T ]
formal

UK

/riːk/ US

/riːk/

Add to word list
to cause something to happen in a violent and often uncontrolled way:
The recent storms have wreaked havoc on crops.
She was determined to wreak revenge/vengeance on both him and his family.
wreak
[ri:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance on one's enemy
trả thù kẻ thù của mình
to wreak one's fury on somebody
trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression
tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình
 
lam gi bien doi
breach
[bri:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự vi phạm, sự phạm
a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
a breach of promise
sự không giữ lời hứa
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
clear breach
 
Back
Top