thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

trao ra nhu song

surge
[sə:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move sp
surge
[sə:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell

tang manh
ike swell
 
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
 
tien loi

nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện
nifty
['nifti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện

tien loi
 
forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn



sap toi

forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
 
sap toi

forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming

sap toi
 
Back
Top