AwesomeBoy
Senior Member
trao ra nhu song
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move sp
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
tang manh
ike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move sp
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
the surging tide
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
anger surged (up ) within him
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
to surge forward
lao tới
Từ liên quan
bore heavy increase loosen move spike swell
tang manh
ike swell