thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp

moi de doa

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp

moi de doa
menger

meager
meager
 
dung nham tu nhe ban tre

menace
['menəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
 
impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc
impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc
 
su k sach

impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc
impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc

su ban

impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc
k sach
 
k sach

impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc
impurity
[im'pjuəriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
to remove impurities from silver
khử tạp chất trong bạc

ban
 
stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)

vet nho

stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
 
vet nho

stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)

xi nhuc
stigma
['stigmə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều stigmas , stigmata
vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata ) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata ) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
vet nho
 
inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
 
nghia la ng thanh tra nhe

inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra

nghia la thanh tra
inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
inspectorate
[in'spektərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
 
contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
 
AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA


contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một

NO LA SU NHIEM BAN
 
leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
leach
[li:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua
Từ liên quan
liquid lye soil water
 
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into

CAC BAN

lower inaccessible subsoil.
 
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.


CAC BAN CO THE DUNG THAY THE REMOVE

leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.

LOC CHAT BAN
 
sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
 
CHAT THAI TU NUOC CONG

sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
CHAT THAI
sewage
['su:idʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Từ liên quan
activate carry cesspit cesspool digestion disposal effluent receive sanitation sewerage soil soil sullage waste
 
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.

THAY CHO REMOVE NHE

leach
verb [ T ]
ENVIRONMENT specialized

UK

/liːtʃ/ US

/liːtʃ/

Add to word list
[ I or T ]
When a chemical substance leaches or is leached from a material, especially soil, it is removed by the action of water passing through the material:
The calcium, potassium, and magnesium ions are leached or washed out of the top soil into lower inaccessible subsoil.
 
equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation
equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation
equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation
 
SU TUONG DUONG

equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation
equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation
equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
equal equivalence parallel transformation

SU TUONG DUONG
 
presuppose
[,pri:sə'pouz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước
hàm ý, bao hàm
effects presuppose causes
kết quả bao hàm nguyên nhân
presuppose
[,pri:sə'pouz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước
hàm ý, bao hàm
effects presuppose causes
kết quả bao hàm nguyên nhân
presuppose
[,pri:sə'pouz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước
hàm ý, bao hàm
effects presuppose causes
kết quả bao hàm nguyên nhân
 
Back
Top