AwesomeBoy
Member
honourable
['ɔnərəbl]
|
Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
|
Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
|
Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
honourable
adjective
UK (US honorable)
UK
/ˈɒn.ər.ə.bəl/ US
/ˈɑː.nɚ.ə.bəl/
Add to word list
honest and fair, or deserving praise and respect:
an honourable person
Từ liên quan
honourably
honourable
adjective
UK (US honorable)
UK
/ˈɒn.ər.ə.bəl/ US
/ˈɑː.nɚ.ə.bəl/
Add to word list
honest and fair, or deserving praise and respect:
an honourable person
Từ liên quan
honourably
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
['ɔnərəbl]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
honourable
adjective
UK (US honorable)
UK
/ˈɒn.ər.ə.bəl/ US
/ˈɑː.nɚ.ə.bəl/
Add to word list
honest and fair, or deserving praise and respect:
an honourable person
Từ liên quan
honourably
honourable
adjective
UK (US honorable)
UK
/ˈɒn.ər.ə.bəl/ US
/ˈɑː.nɚ.ə.bəl/
Add to word list
honest and fair, or deserving praise and respect:
an honourable person
Từ liên quan
honourably
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)