tract
[trækt]
|
danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
tract
[trækt]
|
danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
tract
[trækt]
|
danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
ME MAY
tract
[trækt]
|
danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
tract
[trækt]
|
danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh