thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
 
DIME BO MAY BIET NGAY THANG NGU NAY MA


UTTERLY NHE

utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
 
A SPOKEN WORD MA

utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư

SPOKEN WORD MA
 
tract
noun [ C ]

UK

/trækt/ US

/trækt/

tract noun [C] (WRITING)​

Add to word list
a short piece of writing, especially on a religious or political subject, that is intended to influence other people's opinions:
a moral/religious/socialist tract
Have you read John Milton's tracts on divorce?
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
tract
noun [ C ]

UK

/trækt/ US

/trækt/

tract noun [C] (WRITING)​

Add to word list
a short piece of writing, especially on a religious or political subject, that is intended to influence other people's opinions:
a moral/religious/socialist tract
Have you read John Milton's tracts on divorce?
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
tract
noun [ C ]

UK

/trækt/ US

/trækt/

tract noun [C] (WRITING)​

Add to word list
a short piece of writing, especially on a religious or political subject, that is intended to influence other people's opinions:
a moral/religious/socialist tract
Have you read John Milton's tracts on divorce?
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
 
tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh

ME MAY

tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh
 
monoculture
noun

UK

/ˈmɒn.əˌkʌl.tʃər/ US

/ˈmɑː.noʊˌkʌl.tʃɚ/

Add to word list
[ U ] ENVIRONMENT specialized
the practice of growing only one crop or keeping only one type of animal on an area of farm land:
Extensive irrigation for corn monoculture depletes water resources.
[ C ] ENVIRONMENT specialized
an area of farm land on which only one crop is grown or one type of animal is kept, or the crops grown or animals kept there:
These vast monocultures have replaced important ecosystems.
So sánh
polyculture
monoculture
noun

UK

/ˈmɒn.əˌkʌl.tʃər/ US

/ˈmɑː.noʊˌkʌl.tʃɚ/

Add to word list
[ U ] ENVIRONMENT specialized
the practice of growing only one crop or keeping only one type of animal on an area of farm land:
Extensive irrigation for corn monoculture depletes water resources.
[ C ] ENVIRONMENT specialized
an area of farm land on which only one crop is grown or one type of animal is kept, or the crops grown or animals kept there:
These vast monocultures have replaced important ecosystems.
So sánh
polyculture
monoculture
noun

UK

/ˈmɒn.əˌkʌl.tʃər/ US

/ˈmɑː.noʊˌkʌl.tʃɚ/

Add to word list
[ U ] ENVIRONMENT specialized
the practice of growing only one crop or keeping only one type of animal on an area of farm land:
Extensive irrigation for corn monoculture depletes water resources.
[ C ] ENVIRONMENT specialized
an area of farm land on which only one crop is grown or one type of animal is kept, or the crops grown or animals kept there:
These vast monocultures have replaced important ecosystems.
So sánh
polyculture
 
monoculture
noun

UK

/ˈmɒn.əˌkʌl.tʃər/ US

/ˈmɑː.noʊˌkʌl.tʃɚ/

Add to word list
[ U ] ENVIRONMENT specialized
the practice of growing only one crop or keeping only one type of animal on an area of farm land:
Extensive irrigation for corn monoculture depletes water resources.
[ C ] ENVIRONMENT specialized
an area of farm land on which only one crop is grown or one type of animal is kept, or the crops grown or animals kept there:
These vast monocultures have replaced important ecosystems.
So sánh
polyculture
monoculture
noun

UK

/ˈmɒn.əˌkʌl.tʃər/ US

/ˈmɑː.noʊˌkʌl.tʃɚ/

Add to word list
[ U ] ENVIRONMENT specialized
the practice of growing only one crop or keeping only one type of animal on an area of farm land:
Extensive irrigation for corn monoculture depletes water resources.
[ C ] ENVIRONMENT specialized
an area of farm land on which only one crop is grown or one type of animal is kept, or the crops grown or animals kept there:
These vast monocultures have replaced important ecosystems.
So sánh
polyculture
monoculture
noun

UK

/ˈmɒn.əˌkʌl.tʃər/ US

/ˈmɑː.noʊˌkʌl.tʃɚ/

Add to word list
[ U ] ENVIRONMENT specialized
the practice of growing only one crop or keeping only one type of animal on an area of farm land:
Extensive irrigation for corn monoculture depletes water resources.
[ C ] ENVIRONMENT specialized
an area of farm land on which only one crop is grown or one type of animal is kept, or the crops grown or animals kept there:
These vast monocultures have replaced important ecosystems.
So sánh
polyculture
 
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
 
GI A

arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị

MANH DAT KHO CAN

arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
arid
['ærid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
 
joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
JOEY

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

CON KANGURU

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
CON KANGUROO CON

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt

joey
['dʒoui]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
con canguru con
con thú con


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
 
BAI TAP CHO NGUA

paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard

BAI TAP CHO NGUA

paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
 
NAO NAO AN DAM BAY GIO

paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
paddock
['pædək]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Từ liên quan
field grass graze yard
 
transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
 
TRUYEN PHAT TIN HIEU NHE

transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông

SU TRUYEN PHAT TIN HIEU

transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
transmit
[trænz'mit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
The World Cup final is being transmitted live to over fifty countries
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
to transmit news
truyền tin
to transmit electricity
truyền điện
iron transmits heat
sắt truyền nhiệt
to transmit knowledge from one generation to another
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
sexually transmitted diseases (STDs )
những bệnh truyền qua đường sinh dục
the tension soon transmitted itself to all the members of the crowd
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông
 
honourable
['ɔnərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
 
SU XUNG DANG CAO QUY

honourable
['ɔnərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
honourable
['ɔnərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)

XUNG DANG CAO QUY
honourable
['ɔnərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : honorable ['ɔnərəbl]
tính từ
xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
an honourable person , deed , calling
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
to conclude an honorable peace
dàn hoà trong danh dự
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
 
Back
Top