thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

"Worn" và "wore" là hai dạng khác nhau của động từ "wear" trong tiếng Anh, nhưng chúng không phải là một và có cách sử dụng khác nhau:

  1. Wore:
    • Đây là dạng quá khứ đơn của động từ "wear".
    • Được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: "Yesterday, she wore a beautiful dress." (Hôm qua, cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)
  2. Worn:
    • Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "wear".
    • Được dùng trong thì hoàn thành (present perfect, past perfect) hoặc trong cấu trúc bị động.
    • Ví dụ: "She has worn that dress many times." (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần.)
    • Ví dụ: "The dress was worn by her." (Chiếc váy được mặc bởi cô ấy.)
Như vậy, "wore" và "worn" không phải là một mà là hai dạng khác nhau của động từ "wear" với các cách sử dụng khác nhau trong câu.
 
"Worn" và "wore" là hai dạng khác nhau của động từ "wear" trong tiếng Anh, nhưng chúng không phải là một và có cách sử dụng khác nhau:

  1. Wore:
    • Đây là dạng quá khứ đơn của động từ "wear".
    • Được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: "Yesterday, she wore a beautiful dress." (Hôm qua, cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)
  2. Worn:
    • Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "wear".
    • Được dùng trong thì hoàn thành (present perfect, past perfect) hoặc trong cấu trúc bị động.
    • Ví dụ: "She has worn that dress many times." (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần.)
    • Ví dụ: "The dress was worn by her." (Chiếc váy được mặc bởi cô ấy.)
Như vậy, "wore" và "worn" không phải là một mà là hai dạng khác nhau của động từ "wear" với các cách sử dụng khác nhau trong câu.
 
"Worn" và "wore" là hai dạng khác nhau của động từ "wear" trong tiếng Anh, nhưng chúng không phải là một và có cách sử dụng khác nhau:

  1. Wore:
    • Đây là dạng quá khứ đơn của động từ "wear".
    • Được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: "Yesterday, she wore a beautiful dress." (Hôm qua, cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)
  2. Worn:
    • Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "wear".
    • Được dùng trong thì hoàn thành (present perfect, past perfect) hoặc trong cấu trúc bị động.
    • Ví dụ: "She has worn that dress many times." (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần.)
    • Ví dụ: "The dress was worn by her." (Chiếc váy được mặc bởi cô ấy.)
Như vậy, "wore" và "worn" không phải là một mà là hai dạng khác nhau của động từ "wear" với các cách sử dụng khác nhau trong câu.
 
"Worn" và "wore" là hai dạng khác nhau của động từ "wear" trong tiếng Anh, nhưng chúng không phải là một và có cách sử dụng khác nhau:

  1. Wore:
    • Đây là dạng quá khứ đơn của động từ "wear".
    • Được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: "Yesterday, she wore a beautiful dress." (Hôm qua, cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)
  2. Worn:
    • Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "wear".
    • Được dùng trong thì hoàn thành (present perfect, past perfect) hoặc trong cấu trúc bị động.
    • Ví dụ: "She has worn that dress many times." (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần.)
    • Ví dụ: "The dress was worn by her." (Chiếc váy được mặc bởi cô ấy.)
Như vậy, "wore" và "worn" không phải là một mà là hai dạng khác nhau của động từ "wear" với các cách sử dụng khác nhau trong câu.
 
"Noble" trong tiếng Anh có nghĩa là "quý tộc" hoặc "cao quý". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có địa vị cao trong xã hội, thường là thành viên của tầng lớp quý tộc hoặc hoàng gia. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả những phẩm chất cao quý như lòng dũng cảm, danh dự, và sự chính trực.
 
1716649440562.png
 
"Date back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có từ" hoặc "bắt nguồn từ" một thời gian trong quá khứ. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc, vật thể, hoặc truyền thống đã tồn tại từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
  • The ruins date back to the 12th century. (Những tàn tích này có từ thế kỷ 12.)
  • This tradition dates back hundreds of years. (Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.)
Trong câu bạn hỏi: "The written record for cosmetics and perfumes dates back to the third millennium BC," có nghĩa là: "Tài liệu viết về mỹ phẩm và nước hoa có từ thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên."
 
"Conceal" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là che giấu, ẩn, hoặc không cho phép thứ gì đó được thấy hoặc biết đến. Đây có thể là hành động che giấu thông tin, sự tồn tại của một đối tượng, hoặc một sự kiện. Trong một số ngữ cảnh, "conceal" có thể ám chỉ đến việc giấu diếm thông tin hoặc mục đích đằng sau một hành động.
 
"Date back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có từ" hoặc "bắt nguồn từ" một thời gian trong quá khứ. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc, vật thể, hoặc truyền thống đã tồn tại từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
  • The ruins date back to the 12th century. (Những tàn tích này có từ thế kỷ 12.)
  • This tradition dates back hundreds of years. (Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.)
Trong câu bạn hỏi: "The written record for cosmetics and perfumes dates back to the third millennium BC," có nghĩa là: "Tài liệu viết về mỹ phẩm và nước hoa có từ thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên."
 
Back
Top