thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

visage
['vizidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

the face
Các từ đồng nghĩa
countenance (FACE) formal
face (HEAD)
physiognomy formal
the face
Các từ đồng nghĩa
countenance (FACE) formal
face (HEAD)
physiognomy formal
danh từ
(đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người
the funeral director's gloomy visage
nét mặt u buồn của ông giám đốc đang có tang

dua cot
 
khuon mat nguo

uncanny
[ʌn'kæni]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên
the silence was uncanny
sự im lặng thật là kỳ lạ
lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
an uncanny coincidence
một sự trùng hợp kỳ lạ
nguy hiểm; không đáng tin cậy
 
ky la, k tu nhien

uncanny
[ʌn'kæni]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên
the silence was uncanny
sự im lặng thật là kỳ lạ
lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
an uncanny coincidence
một sự trùng hợp kỳ lạ
nguy hiểm; không đáng tin cậy
 
uncanny ky la, k tu nhien

uncanny
[ʌn'kæni]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên
the silence was uncanny
sự im lặng thật là kỳ lạ
lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
an uncanny coincidence
một sự trùng hợp kỳ lạ
nguy hiểm; không đáng tin cậy
 
distil
[dis'til]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|ngoại động từ|Tất cả

Cách viết khác : distill [dis'til]
nội động từ
chảy nhỏ giọt
(hoá học) được chưng cất
ngoại động từ
để chảy nhỏ giọt
(hoá học) chưng cất
recount
[ri'kaunt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
recount one's adventures
kể lại chi tiết những chuyện phiêu lưu
 
ke lai chi tiet


recount
[ri'kaunt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
recount one's adventures
kể lại chi tiết những chuyện phiêu lưu
recount
[ri'kaunt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
recount one's adventures
kể lại chi tiết những chuyện phiêu lưu
recount
[ri'kaunt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
recount one's adventures
kể lại chi tiết những chuyện phiêu lưu
ke lai chi tiet
 
endeavour
[in'devə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Tất cả

Cách viết khác : endeavor [in'devə]
danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức
nội động từ
cố gắng, ráng
 
endeavour
[in'devə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Tất cả

Cách viết khác : endeavor [in'devə]
danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức
nội động từ
cố gắng, ráng


co gang no luc

voi met vai
 
endeavour
[in'devə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Tất cả

Cách viết khác : endeavor [in'devə]
danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức
nội động từ
cố gắng, ráng
 
su no luc, co gang

isolate
['aisəleit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
( to isolate somebody / something from somebody / something ) đặt hay giữ ai/cái gì hoàn toàn cách biệt với người hoặc vật khác; cô lập; cách ly
when a person has an infectious disease , he is isolated from other people
khi một người mắc bệnh truyền nhiệm, anh ta sẽ bị cách ly khỏi những người khác
several villages were isolated by heavy snowfalls
nhiều làng mạc bị cô lập vì mưa tuyết rất dày
(hoá học) tách ra; phân lập
scientists have isolated the virus causing the epidemic
các nhà khoa học đã phân lập được vi khuẩn gây bệnh dịch
 
isolate
['aisəleit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
( to isolate somebody / something from somebody / something ) đặt hay giữ ai/cái gì hoàn toàn cách biệt với người hoặc vật khác; cô lập; cách ly
when a person has an infectious disease , he is isolated from other people
khi một người mắc bệnh truyền nhiệm, anh ta sẽ bị cách ly khỏi những người khác
several villages were isolated by heavy snowfalls
nhiều làng mạc bị cô lập vì mưa tuyết rất dày
(hoá học) tách ra; phân lập
scientists have isolated the virus causing the epidemic
các nhà khoa học đã phân lập được vi khuẩn gây bệnh dịch

dat cach no khac biet
 
rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd rd
 
entire
[in'taiə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
thành một khối, thành một mảng, liền
không thiến, không hoạn
nguyên chất
danh từ
( the entire ) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
ngựa không thiến, ngựa giống
Từ liên quan
 
"Crater" là từ tiếng Anh chỉ một lỗ thủng lớn trên mặt đất, thường được tạo ra bởi các hiện tượng như nổ phun, va chạm hoặc hoạt động địa chất khác.
 
"Crater" là từ tiếng Anh chỉ một lỗ thủng lớn trên mặt đất, thường được tạo ra bởi các hiện tượng như nổ phun, va chạm hoặc hoạt động địa chất khác.
 
no ngh
gesture
['dʒest∫ə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
điệu bộ; cử chỉ
To make a rude gesture
Làm một cử chỉ khiếm nhã
Communicating by gesture
Giao tiếp với nhau bằng cử chỉ
With a gesture of despair
Với một cử chỉ tuyệt vọng
hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
His speech is a gesture of friendship ; His speech is a friendly gesture
Lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
động từ
 
dieu bo, cu chi

gesture
['dʒest∫ə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
điệu bộ; cử chỉ
To make a rude gesture
Làm một cử chỉ khiếm nhã
Communicating by gesture
Giao tiếp với nhau bằng cử chỉ
With a gesture of despair
Với một cử chỉ tuyệt vọng
hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
His speech is a gesture of friendship ; His speech is a friendly gesture
Lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

banal
[bə'nɑ:l]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
sáo rỗng, tầm thường, vô vị
a banal praise
một lời khen sáo rỗng
động từ
 
Back
Top