thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

equidistant
[,i:kwi'distənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(toán học) ở một khoảng cách bằng nhau (từ hai hoặc nhiều địa điểm...)
my house is equidistant from the two pubs in the village
nhà tôi cách xa hai quán rượu trong làng như nhau (cách xa quán này bao nhiêu thì (cũng) cách xa quán kia bấy nhiêu)
 
dismantle
[dis'mæntl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ (máy móc)
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
 
Bạn ơi. Mình có một số câu hỏi mong bạn giải đáp giúp mình. Mình inbox cho bạn mà không được. Phiền bạn inbox cho mình với. Mình cảm ơn.
 
thao do het ra

dismantle
[dis'mæntl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ (máy móc)
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
 
thao do het ra

dismantle
[dis'mæntl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ (máy móc)
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
 
immense
[i'mens]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
mênh mông, bao la, rộng lớn
(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
immense
[i'mens]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
mênh mông, bao la, rộng lớn
(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm


menh mong bao la
 
former
['fɔ:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|đại từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
trước, cũ, xưa, nguyên
in former times
thuở xưa, trước đây
Mr X,former Prime Minister
ông X, nguyên thủ tướng
đại từ
( the former ) cái trước, người trước, vấn đề trước
of the two courses of action , I prefer the former
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
danh từ
người sáng tạo
 
xua cu

former
['fɔ:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|đại từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
trước, cũ, xưa, nguyên
in former times
thuở xưa, trước đây
Mr X,former Prime Minister
ông X, nguyên thủ tướng
đại từ
( the former ) cái trước, người trước, vấn đề trước
of the two courses of action , I prefer the former
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
danh từ
người sáng tạo
 
xua cu

former
['fɔ:mə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|đại từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
trước, cũ, xưa, nguyên
in former times
thuở xưa, trước đây
Mr X,former Prime Minister
ông X, nguyên thủ tướng
đại từ
( the former ) cái trước, người trước, vấn đề trước
of the two courses of action , I prefer the former
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
danh từ
người sáng tạo
worship
['wə:∫ip]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối Chúa trời, thần thánh
freedom of worship
sự tự do thờ cúng
a place of worship
nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng
a service of divine worship
một buổi lễ thờ cúng thần thánh
sự sùng bái, sự khâm phục, lòng tôn sùng, lòng yêu quí
 
ton tho voi than thanh
pavilion
[pə'viliən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng)
lều lớn, nhà lều
rạp (phim, hát, kịch..)
gian hàng
đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
(kiến trúc) phần nhà nhô ra
ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Từ liên quan
building exhibition field
 
nha rap

pavilion
[pə'viliən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng)
lều lớn, nhà lều
rạp (phim, hát, kịch..)
gian hàng
đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
(kiến trúc) phần nhà nhô ra
ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Từ liên quan
building exhibition field
 
Back
Top