danh từ
(văn học) chủ đề quán xuyến
danh từ ( (cũng) motive )
(âm nhạc) nhạc tố
ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
Từ liên quan compositiondesignfluteideapatterntheme
Cách viết khác : intertangle [,intə'tæηgl]
ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Cách viết khác : intertangle [,intə'tæηgl]
ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
astronomy
[əs'trɔnəmi]