thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

mediaeval
[medi'i:vl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : medieval [,medi'i:vl]
tính từ
(thuộc) thời Trung cổ
cổ xưa; xa xưa
danh từ
người thời Trung cổ
Từ liên quan
medieval
 
thoi ky trung co a

mediaeval
[medi'i:vl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : medieval [,medi'i:vl]
tính từ
(thuộc) thời Trung cổ
cổ xưa; xa xưa
danh từ
người thời Trung cổ
Từ liên quan
medieval

faint
[feint]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
uể oải; lả (vì đói)
e thẹn; nhút nhát
yếu ớt
a faint show of resistance
một sự chống cự yếu ớt
mờ nhạt, không rõ
faint lines
những đường nét mờ nhạt
a faint idea
một ý kiến không rõ rệt
chóng mặt, hay ngất
 
ue oai vi doi

faint
[feint]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
uể oải; lả (vì đói)
e thẹn; nhút nhát
yếu ớt
a faint show of resistance
một sự chống cự yếu ớt
mờ nhạt, không rõ
faint lines
những đường nét mờ nhạt
a faint idea
một ý kiến không rõ rệt
chóng mặt, hay ngất
faint
adjective

UK

/feɪnt/ US

/feɪnt/

faint adjective (SLIGHT)​

Add to word list
B2
not strong or clear; slight:
a faint sound/noise/smell
The lamp gave out a faint glow.
She gave me a faint smile of recognition.
There's not the faintest hope of ever finding him.
She bears a faint resemblance to my sister.
 
theorem
['θiərəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(toán học) định lý (qui tắc trong đại số học.. nhất là được biểu hiện bằng một công thức)
định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận
 
ravage
['rævidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tàn phá
( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
the ravages of war
cảnh tàn phá của chiến tranh
ngoại động từ
tàn phá
cướp phá, cướp bóc
 
su tan pha

ravage
['rævidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự tàn phá
( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
the ravages of war
cảnh tàn phá của chiến tranh
ngoại động từ
tàn phá
cướp phá, cướp bóc
crumple
['krʌmpl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
( to crumple something into something ) ( to crumple something up ) (làm cho cái gì) bị ép thành nhiều nếp hoặc vò nhàu
material that crumples easily
vải dễ nhàu
a crumpled (up ) suit
một bộ quần áo bị nhàu
he crumpled the paper (up ) into a ball
ông ta vò tờ giấy thành một cục tròn
the front of the car crumpled on impact
đầu ô tô bẹp dúm do bị va chạm
cloth crumples more easily than silk
vải dễ bị nhàu hơn lụa
 
bi ep, vo nhau

crumple
['krʌmpl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
( to crumple something into something ) ( to crumple something up ) (làm cho cái gì) bị ép thành nhiều nếp hoặc vò nhàu
material that crumples easily
vải dễ nhàu
a crumpled (up ) suit
một bộ quần áo bị nhàu
he crumpled the paper (up ) into a ball
ông ta vò tờ giấy thành một cục tròn
the front of the car crumpled on impact
đầu ô tô bẹp dúm do bị va chạm
cloth crumples more easily than silk
vải dễ bị nhàu hơn lụa
 
allocation
[,ælə'kei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
sự cấp cho
sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
sự định rõ vị trí
 
material
/məˈtɪriəl/

(noun). Chất liệu
ex: Crude oil is used as the raw (= basic) material for making plastics.

polyester
acceptance
/ækˈsɛptəns/

(noun). sự đồng tình
ex: The party marked his acceptance into the community.
/ˌpɑˌliˈɛstər/

(noun). Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
 
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/

(adj). Mang tính sáng tạo
ex: She was an imaginative and innovative manager.

coat
/koʊt/

(verb). phủ
ex: When the biscuits are cool, you coat them in/with melted chocolate.

duty
/ˈduti/

(noun). nghĩa vụ
ex: The duty of the agency is to act in the best interests of the child

pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/

(verb). Tiên phong
ex: It was universities that pioneered these new industries
 
officer
/ˈɔfəsər/

(noun). sĩ quan
ex: Two officers responded to the call at 282 Main Street.

embankment
/ɛmˈbæŋkmənt/

(noun). đê
ex: A bridge and an embankment connect it with Caprera.

weir
/wir/

(noun). đập
ex: It was also reflected through their role on these irrigation systems after the construction of a new weir

weir
/wir/

(noun). đập
ex: It was also reflected through their role on these irrigation systems after the construction of a new weir

garth
/gɑrθ/

(noun). vườn, khoảng đất kín
ex: All were linked by a continuous alley around a cloister garth.
 
garth
/gɑrθ/

(noun). vườn, khoảng đất kín
ex: All were linked by a continuous alley around a cloister garth.

garth
/gɑrθ/

(noun). vườn, khoảng đất kín
ex: All were linked by a continuous alley around a cloister garth.

galley
/ˈgæli/

(noun). bếp ở dưới tàu
ex: she is a galley slave

illegal
/ɪˈligəl/

(adj). phạm pháp
ex: Prostitution is illegal in some countries.

foreshore
/ˈfɔːʃɔː/

(noun). biên triều thấp và cao nhất trên bờ biển
ex: Elsewhere the narrow foreshore is thickly wooded

rough
/rʌf/

(adj). gồ ghề
ex: It was a rough mountain road, full of stones and huge hole
 
Back
Top