de bay hoi
volatile
['vɔlətail]
|
tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định
volatile
['vɔlətail]
|
tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định
volatile
['vɔlətail]
|
tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định
de bay hoi