thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
 
tan pha, pha huy

devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách

devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách

devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách

tan pha, pha huy

devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
 
devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách

su tan ơpha,
 
sabotage
['sæbətɑ:ʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự phá hoại (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))
acts of sabotage
những hành động phá hoại
ngoại động từ
phá ngầm, phá hoại; làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme
làm hỏng một kế hoạch
to sabotage a ship
phá hủy một con tàu
Từ liên quan
 
su pha hoai

sabotage
['sæbətɑ:ʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự phá hoại (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))
acts of sabotage
những hành động phá hoại
ngoại động từ
phá ngầm, phá hoại; làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme
làm hỏng một kế hoạch
to sabotage a ship
phá hủy một con tàu
Từ liên quan

sabotage
['sæbətɑ:ʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự phá hoại (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))
acts of sabotage
những hành động phá hoại
ngoại động từ
phá ngầm, phá hoại; làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme
làm hỏng một kế hoạch
to sabotage a ship
phá hủy một con tàu
Từ liên quan

Ý nghĩa của sabotage trong tiếng Anh​







sabotage
verb [ T ]

UK

/ˈsæb.ə.tɑːʒ/ US

/ˈsæb.ə.tɑːʒ/

Add to word list
to damage or destroy equipment, weapons, or buildings in order to prevent the success of an enemy or competitor:
The rebels had tried to sabotage the oil pipeline.
 
su nguy hiem

hazardous
['hæzədəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
mạo hiểm; nguy hiểm
hazardous work , circumstances
công việc, tình huống nguy hiểm
solo flights are really hazardous
những chuyến bay một mình quả là mạo hiểm

hazardous
['hæzədəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
mạo hiểm; nguy hiểm
hazardous work , circumstances
công việc, tình huống nguy hiểm
solo flights are really hazardous
những chuyến bay một mình quả là mạo hiểm

su nguy hiem
hazardous
['hæzədəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
mạo hiểm; nguy hiểm
hazardous work , circumstances
công việc, tình huống nguy hiểm
solo flights are really hazardous
những chuyến bay một mình quả là mạo hiểm
hazardous
['hæzədəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
mạo hiểm; nguy hiểm
hazardous work , circumstances
công việc, tình huống nguy hiểm
solo flights are really hazardous
những chuyến bay một mình quả là mạo hiểm

su nguye hiemn
 
volatile
['vɔlətail]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định
 
de bay hoi

volatile
['vɔlətail]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định

volatile
['vɔlətail]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định
volatile
['vɔlətail]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định

de bay hoi
 
cutlery
['kʌtləri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
dao kéo (nói chung)
cutlery
['kʌtləri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
dao kéo (nói chung)

nghe dao keo
cutlery
['kʌtləri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
dao kéo (nói chung)
 
Back
Top