thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

pristine
['pristi:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới
in pristine condition
mới tinh khôi
the ground was covered in a pristine layer of snow
đất được phủ một lớp tuyết mới
(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưai
 
duong co bi cat

colonization
[,kɔlənai'zei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : colonisation [,kɔlənai'zei∫n]
danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá


colonization
[,kɔlənai'zei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : colonisation [,kɔlənai'zei∫n]
danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá
colonization
[,kɔlənai'zei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : colonisation [,kɔlənai'zei∫n]
danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá

su chiem thuoc dia
 
swath duong co bi cat

colonization
[,kɔlənai'zei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : colonisation [,kɔlənai'zei∫n]
danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá


colonization
[,kɔlənai'zei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : colonisation [,kɔlənai'zei∫n]
danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá
4

duogn co bi cat
 
sustain
[sə'stein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
sustaining food
thức ăn trợ sức
duy trì; cứu sống
enough to sustain life
đủ sống
not enough oxygen to sustain life
không đủ ôxy để duy trì sự sống
duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
to sustain a note
ngân một nốt nhạc
to make a sustained effort to finish off the work
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc
 
swath la vet co bi cat

sustain
[sə'stein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
sustaining food
thức ăn trợ sức
duy trì; cứu sống
enough to sustain life
đủ sống
not enough oxygen to sustain life
không đủ ôxy để duy trì sự sống
duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
to sustain a note
ngân một nốt nhạc
to make a sustained effort to finish off the work
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc

sustain
[sə'stein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
sustaining food
thức ăn trợ sức
duy trì; cứu sống
enough to sustain life
đủ sống
not enough oxygen to sustain life
không đủ ôxy để duy trì sự sống
duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
to sustain a note
ngân một nốt nhạc
to make a sustained effort to finish off the work
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc
sustain
[sə'stein]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
sustaining food
thức ăn trợ sức
duy trì; cứu sống
enough to sustain life
đủ sống
not enough oxygen to sustain life
không đủ ôxy để duy trì sự sống
duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
to sustain a note
ngân một nốt nhạc
to make a sustained effort to finish off the work
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc

la vet co bi cat

swath la vet co bi cat
 
exacerbate
[ig'zæsəbeit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : acerbate ['æsəbeit]
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
exacerbate
[ig'zæsəbeit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : acerbate ['æsəbeit]
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

lam tang tram trong

exacerbate
[ig'zæsəbeit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : acerbate ['æsəbeit]
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
 
exacerbate
[ig'zæsəbeit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : acerbate ['æsəbeit]
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
 
lam tram trong them

exacerbate
[ig'zæsəbeit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : acerbate ['æsəbeit]
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

exacerbate
[ig'zæsəbeit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : acerbate ['æsəbeit]
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

worse
 
scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
 
loai bo phan thua

scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
 
erosion
[i'rouʒn]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn
erosion
[i'rouʒn]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn


scap la cac manh nho
erosion
[i'rouʒn]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn
erosion
[i'rouʒn]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn

su xoi mon
 
scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ

manh nho bi xe bo ra

scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
 
scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
scrap
[skræp]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ

cac manh vun nho
residue
['rezidju:]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã
phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..)
(toán học) thặng dư
residue of a function at a pole
thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã, chất lắng (sau khi đốt, bay hơi)


logo-Lac Viet

©2024 Lạc Việt
 
phan con lai, can ba
aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
 
lam tram trong them

aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
 
e may dung nham voi aggressive nhe

aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

la aggrasive

aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

aggravate
['ægrəveit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

k phai aggressive
 
Back
Top