e may dung nham voi aggressive nhe
aggravate
['ægrəveit]
|
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravate
['ægrəveit]
|
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravate
['ægrəveit]
|
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
la aggrasive
aggravate
['ægrəveit]
|
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravate
['ægrəveit]
|
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
k phai aggressive