thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

breach
[bri:t∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự vi phạm, sự phạm
a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
a breach of promise
sự không giữ lời hứa
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
clear breach


pha vo luat
 
subvert
[sʌb'və:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
 
lat do, pha hoai cai gi

subvert
[sʌb'və:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
meander
[mi'ændə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( số nhiều) chỗ sông uốn khúc
( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
đi lang thang, đi vơ vẩn
Từ liên quan
architecture art land stream talk
 
meander
[mi'ændə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( số nhiều) chỗ sông uốn khúc
( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
đi lang thang, đi vơ vẩn
Từ liên quan
architecture art land stream talk
meander
[mi'ændə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( số nhiều) chỗ sông uốn khúc
( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
đi lang thang, đi vơ vẩn
Từ liên quan
architecture art land stream talk

song uon khuc

meander
[mi'ændə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( số nhiều) chỗ sông uốn khúc
( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
đi lang thang, đi vơ vẩn
Từ liên quan
architecture art land stream talk
 
cascade
[kæs'keid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
thác nước
(vật lý) tầng, đợt
distillation cascade
tầng cất
hard cascade
đợt cứng
màn ren treo rủ
nội động từ
blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
 
blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng

ngon lua rat to

blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
 
blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
blaze
['bleiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng

ngon lua to
 
erratically
[i'rætikəli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng, không vững vàng
erratically
[i'rætikəli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng, không vững vàng
erratically
[i'rætikəli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng, không vững vàng
subvert
verb [ T ]
formal

UK

/səbˈvɜːt/ US

/səbˈvɝːt/

Add to word list
to try to destroy or damage something, especially an established political system:
The rebel army is attempting to subvert the government.
Our best intentions are sometimes subverted by our natural tendency to selfishness.

subvert
verb [ T ]
formal

UK

/səbˈvɜːt/ US

/səbˈvɝːt/

Add to word list
to try to destroy or damage something, especially an established political system:
The rebel army is attempting to subvert the government.
Our best intentions are sometimes subverted by our natural tendency to selfishness.

subvert
verb [ T ]
formal

UK

/səbˈvɜːt/ US

/səbˈvɝːt/

Add to word list
erratically
adverb

UK

/ɪˈræt.ɪ.kəl.i/ US

/ɪˈræt̬.ɪ.kəl.i/

Add to word list
in a way that is not regular, certain, or expected:
In her study, books were arranged erratically on chairs, tables, and shelves.
The machine is working erratically - there must be a loose connection.
Xem
erratically
adverb

UK

/ɪˈræt.ɪ.kəl.i/ US

/ɪˈræt̬.ɪ.kəl.i/

Add to word list
in a way that is not regular, certain, or expected:
In her study, books were arranged erratically on chairs, tables, and shelves.
The machine is working erratically - there must be a loose connection.
Xem
to try to destroy or damage something, especially an established political system:
The rebel army is attempting to subvert the government.
Our best intentions are sometimes subverted by our natural tendency to selfishness.
 
k thong thuong

erratically
adverb

UK

/ɪˈræt.ɪ.kəl.i/ US

/ɪˈræt̬.ɪ.kəl.i/

Add to word list
in a way that is not regular, certain, or expected:
In her study, books were arranged erratically on chairs, tables, and shelves.
The machine is working erratically - there must be a loose connection.
Xem
erratically
adverb

UK

/ɪˈræt.ɪ.kəl.i/ US

/ɪˈræt̬.ɪ.kəl.i/

Add to word list
in a way that is not regular, certain, or expected:
In her study, books were arranged erratically on chairs, tables, and shelves.
The machine is working erratically - there must be a loose connection.
Xem
 
adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
 
phu tro them vao

adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

1 cai gi do dc them vao

adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
 
erratically

adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
adjunct
['ædʒʌηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

1 cai gi do phu dc them vao
 
bungle
['bʌηgl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Tất cả

danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
bungle
['bʌηgl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Tất cả

danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
bungle
['bʌηgl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Tất cả

danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
tackling

bungle
['bʌηgl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Tất cả

danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
bungle
['bʌηgl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Tất cả

danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn

clumsy hau dau
 
bungle
['bʌηgl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Tất cả

danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
 
Back
Top