AwesomeBoy
Member
scrap
[skræp]
|
danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
to have a bit of a scrap with somebody
ẩu đả với ai
nội động từ
( + with ) (thông tục) ẩu đả, đấu đá, cãi cọ
Từ liên quan
clipboard scratch scrip
[skræp]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
to have a bit of a scrap with somebody
ẩu đả với ai
nội động từ
( + with ) (thông tục) ẩu đả, đấu đá, cãi cọ
Từ liên quan
clipboard scratch scrip