danh từ (giống cái prophetess )
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
( Prophet ) (tôn giáo) giáo đồ
( theProphet ) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets ) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa) aprophetofdoom
nhà tiên tri bi quan
danh từ
vết tích, dấu vết, di tích (phần nhỏ còn lại của cái gì đã một thời tồn tại) vestigeofanancientcivilization
di tích của một nền văn minh cổ
(nhất là trong câu phủ định) một chút, một tí notavestigeoftruthinthereport
không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
(giải phẫu) vết tích (cơ quan hoặc bộ phận của một cơ quan còn sót lại của cái gì đã từng tồn tại một thời) man'svestigeofatail
dấu vết còn lại của cái đuôi con người (tức là xương cụt)