thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

woefully
['woufuli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
buồn rầu, tang thương
đáng thương
(thông tục) ghê, ghê gớm
 
exacerbation
[ig,zæsə:'bei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
 
exacerbation
[ig,zæsə:'bei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
ongoings
['ɔn,gouiηz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
an ongoings debate
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục
 
rot
[rɔt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự mục nát, sự thối rữa
chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommy rot
don't talk rot !
đừng có nói vớ vẩn!
( the rot ) bệnh sán lá gan (ở cừu)
tình trạng phiền toái khó chịu
the rot sets in
tình hình bắt đầu xấu đi
nội động từ
mục nát, thối rữa
nói đùa, nói bỡn; chọc ghẹo, trêu tức; nói mỉa
chết mòn, kiệt quệ dần
to be left to rot in jail
bị ngồi tù đến chết dần chết mòn
ngoại động từ
 
prophet
['prɔfit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ (giống cái prophetess )
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
( Prophet ) (tôn giáo) giáo đồ
( the Prophet ) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets ) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
a prophet of doom
nhà tiên tri bi quan
 
vestige
['vestidʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
vết tích, dấu vết, di tích (phần nhỏ còn lại của cái gì đã một thời tồn tại)
vestige of an ancient civilization
di tích của một nền văn minh cổ
(nhất là trong câu phủ định) một chút, một tí
not a vestige of truth in the report
không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
(giải phẫu) vết tích (cơ quan hoặc bộ phận của một cơ quan còn sót lại của cái gì đã từng tồn tại một thời)
man's vestige of a tail
dấu vết còn lại của cái đuôi con người (tức là xương cụt)
 
Back
Top