AwesomeBoy
Member
sanguine
['sæηgwin]
|
tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
sanguine of success
đầy hy vọng ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
ngoại động từ
(thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
['sæηgwin]
![Icon_volum.png](/proxy.php?image=http%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_volum.png&hash=aec6d3a0c708209289bbc62823fc2eb7)
|
![Icon_Like.png](/proxy.php?image=https%3A%2F%2Ftratu.coviet.vn%2FApp_Themes%2FNormal%2Fimages%2FIcon_Like.png&hash=5d00a2a07634342da0e7a434028d72be)
tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
sanguine of success
đầy hy vọng ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
ngoại động từ
(thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu