thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

woefully
adverb

UK

/ˈwəʊ.fəl.i/ US

/ˈwoʊ.fəl.i/

Add to word list
used to emphasize how bad a situation is:
The safety precautions taken by large resort hotels are often woefully inadequate for the number of people who stay there.
The school's textbooks are woefully out of date.





la nhan manh su dang thuong

tuc la nhan manh tinh trang danh thuong

woefully
adverb

UK

/ˈwəʊ.fəl.i/ US

/ˈwoʊ.fəl.i/

Add to word list
used to emphasize how bad a situation is:
The safety precautions taken by large resort hotels are often woefully inadequate for the number of people who stay there.
The school's textbooks are woefully out of date.
 
ongoings
['ɔn,gouiηz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
an ongoings debate
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục
 
ongoings
['ɔn,gouiηz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
an ongoings debate
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục


1 cai gi tiep tuc dang dien ra

ongoings
['ɔn,gouiηz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
an ongoings debate
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục

1 cai gi tiep tuc dang dien ra


ongoings
['ɔn,gouiηz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
an ongoings debate
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục

1 cai gi tiep tuc dang dien ra
 
cholera benh ta

cholera benh ta
cholera benh ta

devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
devastate
['devəsteit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
 
replete
[ri'pli:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
no nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..)
feel replete after a large meal
cảm thấy no nê sau một bữa ăn thịnh soạn
replete with food
no đẫy, no ứ ra
có nhiều, được cung cấp nhiều
a house replete with every modern convenience
một ngôi nhà có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại


no ne, thua mua thuc an

replete
[ri'pli:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
no nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..)
feel replete after a large meal
cảm thấy no nê sau một bữa ăn thịnh soạn
replete with food
no đẫy, no ứ ra
có nhiều, được cung cấp nhiều
a house replete with every modern convenience
một ngôi nhà có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại

no ne, thua mua thuc an

replete
[ri'pli:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
no nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..)
feel replete after a large meal
cảm thấy no nê sau một bữa ăn thịnh soạn
replete with food
no đẫy, no ứ ra
có nhiều, được cung cấp nhiều
a house replete with every modern convenience
một ngôi nhà có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại

no ne
 

look down on someone


phrasal verb with look verb

UK

/lʊk/ US

/lʊk/
(also look down your nose at someone)

Add to word list
B2
to think that you are better than someone:
She thinks they look down on her because she doesn't have a job.



mày hơn người ta


look down on someone


phrasal verb with look verb

UK

/lʊk/ US

/lʊk/
(also look down your nose at someone)

Add to word list
B2
to think that you are better than someone:
She thinks they look down on her because she doesn't have a job.


better

look down on someone


phrasal verb with look verb

UK

/lʊk/ US

/lʊk/
(also look down your nose at someone)

Add to word list
B2
to think that you are better than someone:
She thinks they look down on her because she doesn't have a job.


better
 
simulate
['simjuleit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
giả vờ, giả cách
to simulate anger /indignation /joy /interest
giả vờ giận dữ/căm phẫn/vui/quan tâm
her carefully simulated disappointment
sự thất vọng được giả vờ rất khéo
lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì; đội lốt
insects that simulate dead leaves
những côn trùng giả làm lá khô
to change colour to simulate the background
đổi màu sắc để lẫn vào nền
tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..)
 
Back
Top