thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

regimen
['redʒimən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(y học) chế độ ăn uống; chế độ dinh dưỡng
to follow a strict regimen
theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt
to put a patient on a regimen
quy định chế độ ăn uống cho bệnh nhân
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể
 
la che do an uong
\

regimen
['redʒimən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(y học) chế độ ăn uống; chế độ dinh dưỡng
to follow a strict regimen
theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt
to put a patient on a regimen
quy định chế độ ăn uống cho bệnh nhân
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

la che do an uong

regimen
['redʒimən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(y học) chế độ ăn uống; chế độ dinh dưỡng
to follow a strict regimen
theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt
to put a patient on a regimen
quy định chế độ ăn uống cho bệnh nhân
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể
là che do an uong
 
toll
[toul]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|danh từ|động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
tiền trả cho việc sử dụng đường, cầu, cảng; lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu
sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra)
the death-toll in the earthquake , on the roads , after the massacre
số người chết trong vụ động đất, trên đường giao thông, sau vụ thảm sát
phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
to take a heavy toll /take its toll (of something )
gây thiệt hại
the war took a heavy toll of human life
cuộc chiến tranh gây thiệt hại nặng nề về sinh mạng con người
every year at Christmas drunken driving takes its toll
Vào dịp lễ Nôen hàng năm, nạn lái xe trong tinh trạng say rượu gây ra
 
toll thuế cầu đường

toll
[toul]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|danh từ|động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
tiền trả cho việc sử dụng đường, cầu, cảng; lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu
sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra)
the death-toll in the earthquake , on the roads , after the massacre
số người chết trong vụ động đất, trên đường giao thông, sau vụ thảm sát
phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
to take a heavy toll /take its toll (of something )
gây thiệt hại
the war took a heavy toll of human life
cuộc chiến tranh gây thiệt hại nặng nề về sinh mạng con người
every year at Christmas drunken driving takes its toll
Vào dịp lễ Nôen hàng năm, nạn lái xe trong tinh trạng say rượu gây ra
 
roller-coaster
['roulə'koustə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi..) (như) switchback
 
bark
[bɑ:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cả

danh từ
tiếng sủa
tiếng quát tháo
tiếng súng nổ
(từ lóng) tiếng ho
his bark is worse than his bite
hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
động từ
sủa
to bark at the moon
sủa vu vơ
quát tháo
 
synthetic
[sin'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : synthetical [sin'θetikl]
tính từ
tổng hợp; nhân tạo
synthetic rubber
cao su tổng hợp
(thuộc) phương pháp tổng hợp
(thông tục) giả; giả tạo; không thật; không tự nhiên
synthetic enthusiasm
nhiệt tình giả tạo
danh từ
chất tổng hợp; sợi tổng hợp
Từ liên quan
 
synthetic
[sin'θetik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : synthetical [sin'θetikl]
tính từ
tổng hợp; nhân tạo
synthetic rubber
cao su tổng hợp
(thuộc) phương pháp tổng hợp
(thông tục) giả; giả tạo; không thật; không tự nhiên
synthetic enthusiasm
nhiệt tình giả tạo
danh từ
chất tổng hợp; sợi tổng hợp
Từ liên quan
 
compound
[kəm'paund]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(hoá học) hợp chất
organic compound
hợp chất hữu cơ
common salt is a compound of sodium and chlorine
muối thường là một hợp chất natri và clo
(ngôn ngữ học) từ ghép
' Cattle-truck ' , ' sharp-sighted ' and ' pressman ' are compounds
'Cattle-truck', 'sharp-sighted' và 'pressman' là những từ ghép
khu vực có các toà nhà vây quanh (nhất làtrong trại lính hoặc trại tù); khu vực có hàng rào vây quanh
tính từ
 
marvel
['mɑ:vl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
the marvels of science
những kỳ công của khoa học
người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
a marvel of patience
một người kiên nhẫn khác thường
nội động từ
ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
to marvel at someone's boldness
kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
tự hỏi
 
vat ky dieu

marvel
['mɑ:vl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
the marvels of science
những kỳ công của khoa học
người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
a marvel of patience
một người kiên nhẫn khác thường
nội động từ
ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
to marvel at someone's boldness
kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
tự hỏi

vat ky dieu
 
Back
Top